Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu LM Funding America, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty LM Funding America, Inc., LM Funding America, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào LM Funding America, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

LM Funding America, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của LM Funding America, Inc. trên 31/03/2021 lên tới 146 671 $. LM Funding America, Inc. thu nhập ròng hiện tại 4 376 433 $. Động lực của thu nhập ròng của LM Funding America, Inc. đã thay đổi bởi 4 677 074 $ trong những năm gần đây. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "tổng doanh thu của LM Funding America, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản LM Funding America, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 146 671 $ -79.994 % ↓ 4 376 433 $ -
31/12/2020 217 280 $ -70.853 % ↓ -300 641 $ -
30/09/2020 185 357 $ -73.825 % ↓ -2 751 759 $ -
30/06/2020 274 444 $ -64.824 % ↓ -437 968 $ -
30/09/2019 708 146 $ - -279 647 $ -
30/06/2019 780 208 $ - -450 503 $ -
31/03/2019 733 142 $ - -457 018 $ -
31/12/2018 745 466 $ - -331 677 $ -
30/09/2018 372 677 $ - -586 804 $ -
30/06/2018 791 847 $ - 455 240 $ -
31/03/2018 963 733 $ - -8 918 $ -
31/12/2017 1 108 983 $ - -2 725 895 $ -
30/09/2017 919 965 $ - -4 703 872 $ -
30/06/2017 851 576 $ - -794 511 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính LM Funding America, Inc., lịch trình

Ngày của LM Funding America, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của LM Funding America, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp LM Funding America, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp LM Funding America, Inc. là 26 564 $

Ngày báo cáo tài chính LM Funding America, Inc.

Tổng doanh thu LM Funding America, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu LM Funding America, Inc. là 146 671 $ Thu nhập hoạt động LM Funding America, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động LM Funding America, Inc. là -1 738 128 $ Thu nhập ròng LM Funding America, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng LM Funding America, Inc. là 4 376 433 $

Chi phí hoạt động LM Funding America, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động LM Funding America, Inc. là 1 884 799 $ Tài sản hiện tại LM Funding America, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại LM Funding America, Inc. là 18 170 735 $ Tiền mặt hiện tại LM Funding America, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại LM Funding America, Inc. là 17 803 015 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 564 $ 60 522 $ 34 671 $ 206 542 $ 488 394 $ 543 754 $ 447 830 $ 499 377 $ 113 644 $ 520 042 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
120 107 $ 156 758 $ 150 686 $ 67 902 $ 219 752 $ 236 454 $ 285 312 $ 246 089 $ 259 033 $ 271 805 $ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
146 671 $ 217 280 $ 185 357 $ 274 444 $ 708 146 $ 780 208 $ 733 142 $ 745 466 $ 372 677 $ 791 847 $ 963 733 $ 1 108 983 $ 919 965 $ 851 576 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 738 128 $ -49 919 $ -2 836 125 $ -537 968 $ -277 243 $ -412 217 $ -455 126 $ -130 496 $ -775 073 $ -138 357 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 376 433 $ -300 641 $ -2 751 759 $ -437 968 $ -279 647 $ -450 503 $ -457 018 $ -331 677 $ -586 804 $ 455 240 $ -8 918 $ -2 725 895 $ -4 703 872 $ -794 511 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 884 799 $ 267 199 $ 3 021 482 $ 812 412 $ 985 389 $ 1 192 425 $ 1 188 268 $ 875 962 $ 1 147 750 $ 930 204 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
18 170 735 $ 12 120 841 $ 12 717 128 $ 6 645 003 $ 3 555 795 $ 3 693 439 $ 4 178 462 $ 4 363 735 $ 1 891 955 $ 2 216 157 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 439 928 $ 12 317 430 $ 12 942 279 $ 6 883 954 $ 9 608 174 $ 9 523 755 $ 10 138 179 $ 6 059 568 $ 2 091 390 $ 2 438 478 $ 1 806 159 $ 1 968 317 $ 4 133 951 $ 8 969 055 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
17 803 015 $ 11 552 943 $ 12 234 506 $ 6 238 678 $ 2 826 408 $ 3 093 733 $ 3 378 783 $ 3 520 753 $ 929 149 $ 1 202 382 $ 464 908 $ 590 394 $ 602 579 $ 820 830 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 034 064 $ 3 844 569 $ 3 937 973 $ 231 229 $ 1 089 983 $ 734 363 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 954 007 $ 4 593 376 $ 4 760 728 $ 250 919 $ 1 163 943 $ 932 728 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51.56 % 48.23 % 46.96 % 4.14 % 55.65 % 38.25 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
25 384 173 $ 11 463 117 $ 11 758 798 $ 6 174 587 $ 4 654 167 $ 4 930 379 $ 5 377 451 $ 5 808 649 $ 927 447 $ 1 505 750 $ 887 525 $ 896 983 $ -1 710 024 $ 2 993 484 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -249 312 $ -389 259 $ -269 864 $ -453 077 $ -302 209 $ 133 495 $ -136 526 $ -345 034 $ -328 800 $ -596 336 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của LM Funding America, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của LM Funding America, Inc., tổng doanh thu của LM Funding America, Inc. là 146 671 Dollar Mỹ và thay đổi thành -79.994% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của LM Funding America, Inc. trong quý vừa qua là 4 376 433 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu LM Funding America, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu LM Funding America, Inc. là 25 384 173 $

Chi phí cổ phiếu LM Funding America, Inc.

Tài chính LM Funding America, Inc.