Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Laramide Resources Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Laramide Resources Ltd., Laramide Resources Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Laramide Resources Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Laramide Resources Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Laramide Resources Ltd. hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Laramide Resources Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Laramide Resources Ltd. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -91 301 $. Laramide Resources Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Laramide Resources Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Laramide Resources Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -1 756 129 $ -406.201 % ↓
31/12/2020 0 $ - -1 664 828 $ -
30/09/2020 0 $ - -1 376 029 $ -
30/06/2020 0 $ - -69 571 $ -
30/09/2019 0 $ - -320 894 $ -
30/06/2019 0 $ - -708 375 $ -
31/03/2019 0 $ - 573 521 $ -
31/12/2018 0 $ - -1 610 544 $ -
30/09/2018 0 $ - -2 298 314 $ -
30/06/2018 0 $ - -1 129 254 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Laramide Resources Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Laramide Resources Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Laramide Resources Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Laramide Resources Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Laramide Resources Ltd. là -244 770 $

Ngày báo cáo tài chính Laramide Resources Ltd.

Thu nhập ròng Laramide Resources Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Laramide Resources Ltd. là -1 756 129 $ Chi phí hoạt động Laramide Resources Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Laramide Resources Ltd. là 244 770 $ Tài sản hiện tại Laramide Resources Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Laramide Resources Ltd. là 3 255 670 $

Tiền mặt hiện tại Laramide Resources Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Laramide Resources Ltd. là 1 305 309 $ Vốn chủ sở hữu Laramide Resources Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Laramide Resources Ltd. là 75 255 050 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-244 770 $ -158 619 $ -644 045 $ -240 934 $ -461 487 $ -706 453 $ -303 481 $ -275 601 $ -468 811 $ -462 391 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 756 129 $ -1 664 828 $ -1 376 029 $ -69 571 $ -320 894 $ -708 375 $ 573 521 $ -1 610 544 $ -2 298 314 $ -1 129 254 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
244 770 $ 158 619 $ 644 045 $ 240 934 $ 461 487 $ 706 453 $ 303 481 $ 275 601 $ 468 811 $ 462 391 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 255 670 $ 1 849 585 $ 1 116 108 $ 1 138 502 $ 910 831 $ 362 026 $ 610 806 $ 1 836 329 $ 934 525 $ 2 891 897 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
91 682 622 $ 92 175 650 $ 90 581 932 $ 89 784 709 $ 86 328 951 $ 86 744 312 $ 88 811 873 $ 91 622 453 $ 87 200 456 $ 90 584 976 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 305 309 $ 91 255 $ 47 864 $ 312 001 $ 585 679 $ 13 680 $ 184 539 $ 1 357 267 $ 499 702 $ 2 474 330 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 371 767 $ 6 235 315 $ 6 200 408 $ 7 160 463 $ 6 181 096 $ 5 494 200 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 15 379 510 $ 16 142 396 $ 16 064 215 $ 19 544 592 $ 15 778 352 $ 14 919 983 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 17.82 % 18.61 % 18.09 % 21.33 % 18.09 % 16.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
75 255 050 $ 76 850 088 $ 76 542 425 $ 76 456 695 $ 70 949 441 $ 70 601 916 $ 72 747 658 $ 72 077 861 $ 71 422 104 $ 75 664 993 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 019 877 $ 14 665 $ -619 029 $ -1 094 207 $ -1 080 593 $ -903 930 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Laramide Resources Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Laramide Resources Ltd., tổng doanh thu của Laramide Resources Ltd. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Laramide Resources Ltd. trong quý vừa qua là -1 756 129 $, lợi nhuận ròng thay đổi -406.201% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Laramide Resources Ltd.

Tài chính Laramide Resources Ltd.