Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10

Báo cáo kết quả tài chính của công ty LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10, LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 thu nhập ròng hiện tại 424 514 500 €. Tính năng động của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 thu nhập ròng tăng bởi 0 €. Việc đánh giá tính năng động của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10. Báo cáo tài chính LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tài sản LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2018 3 809 677 900.06 € - 389 939 067.52 € -
31/12/2017 3 809 677 900.06 € - 389 939 067.52 € -
30/09/2017 2 885 842 761.03 € - 238 990 956.65 € -
30/06/2017 2 885 842 761.03 € - 238 990 956.65 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10, lịch trình

Ngày mới nhất của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2017, 31/03/2018. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 31/03/2018. Lợi nhuận gộp LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 1 047 058 500 €

Ngày báo cáo tài chính LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10

Tổng doanh thu LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 4 147 477 500 € Thu nhập hoạt động LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 472 065 500 € Thu nhập ròng LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 424 514 500 €

Chi phí hoạt động LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 3 675 412 000 € Tài sản hiện tại LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 10 878 652 000 € Tiền mặt hiện tại LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 2 097 867 000 €

  31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
961 778 726.35 € 961 778 726.35 € 756 547 807.39 € 756 547 807.39 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 847 899 173.71 € 2 847 899 173.71 € 2 129 294 953.64 € 2 129 294 953.64 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 809 677 900.06 € 3 809 677 900.06 € 2 885 842 761.03 € 2 885 842 761.03 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
433 617 181.22 € 433 617 181.22 € 292 808 058.36 € 292 808 058.36 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
389 939 067.52 € 389 939 067.52 € 238 990 956.65 € 238 990 956.65 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 376 060 718.84 € 3 376 060 718.84 € 2 593 034 702.67 € 2 593 034 702.67 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 992 618 430.56 € 9 992 618 430.56 € 8 544 946 753.20 € 8 544 946 753.20 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 220 012 831.53 € 11 220 012 831.53 € 9 694 774 864.65 € 9 694 774 864.65 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 927 002 026.45 € 1 927 002 026.45 € 1 289 289 257.78 € 1 289 289 257.78 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 861 162 903.07 € 1 861 162 903.07 € 1 020 505 953.13 € 1 020 505 953.13 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 961 240 170.97 € 1 961 240 170.97 € 1 125 297 235.03 € 1 125 297 235.03 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
17.48 % 17.48 % 11.61 % 11.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 217 467 169.26 € 9 217 467 169.26 € 8 467 058 970.12 € 8 467 058 970.12 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
51 990 559.08 € 51 990 559.08 € 163 794 533.85 € 163 794 533.85 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là ngày 31/03/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10, tổng doanh thu của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 3 809 677 900.06 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 trong quý vừa qua là 389 939 067.52 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 2 026 190 000 € Tổng nợ LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 2 135 141 000 € Vốn chủ sở hữu LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10 là 10 034 769 000 €

Chi phí cổ phiếu LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10

Tài chính LUK FOOK HLDGS LTD HD-,10