Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Lonza Group Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Lonza Group Ltd, Lonza Group Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Lonza Group Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Lonza Group Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Lonza Group Ltd doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Lonza Group Ltd thu nhập ròng hiện tại 159 500 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Lonza Group Ltd đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Lonza Group Ltd thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Lonza Group Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Lonza Group Ltd trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 271 000 000 $ -14.583 % ↓ 159 500 000 $ +6.69 % ↑
31/03/2021 1 271 000 000 $ -14.583 % ↓ 159 500 000 $ +6.69 % ↑
31/12/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -100 % ↓
30/09/2020 0 $ -100 % ↓ 0 $ -100 % ↓
31/12/2019 1 472 000 000 $ - 173 000 000 $ -
30/09/2019 1 472 000 000 $ - 173 000 000 $ -
30/06/2019 1 488 000 000 $ - 149 500 000 $ -
31/03/2019 1 488 000 000 $ - 149 500 000 $ -
31/12/2018 0 $ - 0 $ -
30/09/2018 0 $ - 0 $ -
30/06/2018 1 539 500 000 $ - 201 500 000 $ -
31/03/2018 1 539 500 000 $ - 201 500 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Lonza Group Ltd, lịch trình

Ngày của Lonza Group Ltd báo cáo tài chính: 31/03/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Lonza Group Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Lonza Group Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Lonza Group Ltd là 521 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính Lonza Group Ltd

Tổng doanh thu Lonza Group Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Lonza Group Ltd là 1 271 000 000 $ Thu nhập hoạt động Lonza Group Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Lonza Group Ltd là 158 000 000 $ Thu nhập ròng Lonza Group Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Lonza Group Ltd là 159 500 000 $

Chi phí hoạt động Lonza Group Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Lonza Group Ltd là 1 113 000 000 $ Tài sản hiện tại Lonza Group Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Lonza Group Ltd là 5 030 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Lonza Group Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Lonza Group Ltd là 501 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
521 500 000 $ 521 500 000 $ - - 553 500 000 $ 553 500 000 $ 574 000 000 $ 574 000 000 $ - - 595 500 000 $ 595 500 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
749 500 000 $ 749 500 000 $ - - 918 500 000 $ 918 500 000 $ 914 000 000 $ 914 000 000 $ - - 944 000 000 $ 944 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 271 000 000 $ 1 271 000 000 $ - - 1 472 000 000 $ 1 472 000 000 $ 1 488 000 000 $ 1 488 000 000 $ - - 1 539 500 000 $ 1 539 500 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
158 000 000 $ 158 000 000 $ 158 000 000 $ 158 000 000 $ 227 000 000 $ 227 000 000 $ 254 500 000 $ 254 500 000 $ - - 259 500 000 $ 259 500 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
159 500 000 $ 159 500 000 $ - - 173 000 000 $ 173 000 000 $ 149 500 000 $ 149 500 000 $ - - 201 500 000 $ 201 500 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 113 000 000 $ 1 113 000 000 $ - - 1 245 000 000 $ 1 245 000 000 $ 1 233 500 000 $ 1 233 500 000 $ - - 1 280 000 000 $ 1 280 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 030 000 000 $ 5 030 000 000 $ 4 801 000 000 $ 4 801 000 000 $ 3 046 000 000 $ 3 046 000 000 $ 2 928 000 000 $ 2 928 000 000 $ 3 514 000 000 $ 3 514 000 000 $ 2 993 000 000 $ 2 993 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
15 161 000 000 $ 15 161 000 000 $ 14 429 000 000 $ 14 429 000 000 $ 13 847 000 000 $ 13 847 000 000 $ 13 492 000 000 $ 13 492 000 000 $ 13 921 000 000 $ 13 921 000 000 $ 14 005 000 000 $ 14 005 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
501 000 000 $ 501 000 000 $ 495 000 000 $ 495 000 000 $ 505 000 000 $ 505 000 000 $ 413 000 000 $ 413 000 000 $ 461 000 000 $ 461 000 000 $ 488 000 000 $ 488 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 648 000 000 $ 2 648 000 000 $ 2 254 000 000 $ 2 254 000 000 $ 2 380 000 000 $ 2 380 000 000 $ 2 638 000 000 $ 2 638 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 282 000 000 $ 7 282 000 000 $ 7 246 000 000 $ 7 246 000 000 $ 7 631 000 000 $ 7 631 000 000 $ 7 598 000 000 $ 7 598 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.59 % 52.59 % 53.71 % 53.71 % 54.82 % 54.82 % 54.25 % 54.25 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 267 000 000 $ 7 267 000 000 $ 6 815 000 000 $ 6 815 000 000 $ 6 494 000 000 $ 6 494 000 000 $ 6 174 000 000 $ 6 174 000 000 $ 6 218 000 000 $ 6 218 000 000 $ 6 357 000 000 $ 6 357 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 410 000 000 $ 410 000 000 $ 83 000 000 $ 83 000 000 $ - - 213 500 000 $ 213 500 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Lonza Group Ltd là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Lonza Group Ltd, tổng doanh thu của Lonza Group Ltd là 1 271 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -14.583% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Lonza Group Ltd trong quý vừa qua là 159 500 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +6.69% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Lonza Group Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Lonza Group Ltd là 7 267 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Lonza Group Ltd

Tài chính Lonza Group Ltd