Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Macy's, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Macy's, Inc., Macy's, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Macy's, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Macy's, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Macy's, Inc. thu nhập hiện tại trong Peso México. Động lực của doanh thu thuần của Macy's, Inc. giảm. Thay đổi lên tới -2 172 000 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Macy's, Inc. hôm nay lên tới 103 000 000 $. Báo cáo tài chính Macy's, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Macy's, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Macy's, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 82 499 697 000 $ -14.288 % ↓ 1 746 653 400 $ -24.265 % ↓
30/01/2021 119 332 038 600 $ - 2 713 248 000 $ -
31/10/2020 70 968 393 000 $ - -1 543 159 800 $ -
01/08/2020 63 201 720 600 $ -34.865 % ↓ -7 308 811 800 $ -601.163 % ↓
01/02/2020 145 430 092 800 $ - 5 765 652 000 $ -
02/11/2019 90 825 976 800 $ - 33 915 600 $ -
03/08/2019 97 032 531 600 $ - 1 458 370 800 $ -
04/05/2019 96 252 472 800 $ - 2 306 260 800 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Macy's, Inc., lịch trình

Ngày của Macy's, Inc. báo cáo tài chính: 04/05/2019, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Macy's, Inc. cho ngày hôm nay là 01/05/2021. Lợi nhuận gộp Macy's, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Macy's, Inc. là 1 976 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Macy's, Inc.

Tổng doanh thu Macy's, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Macy's, Inc. là 4 865 000 000 $ Thu nhập hoạt động Macy's, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Macy's, Inc. là 241 000 000 $ Thu nhập ròng Macy's, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Macy's, Inc. là 103 000 000 $

Chi phí hoạt động Macy's, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Macy's, Inc. là 4 624 000 000 $ Tài sản hiện tại Macy's, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Macy's, Inc. là 7 240 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Macy's, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Macy's, Inc. là 1 798 000 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 01/02/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
33 508 612 800 $ 43 055 854 200 $ 27 403 804 800 $ 17 110 420 200 $ 56 130 318 000 $ 38 155 050 000 $ 39 460 800 600 $ 38 545 079 400 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
48 991 084 200 $ 76 276 184 400 $ 43 564 588 200 $ 46 091 300 400 $ 89 299 774 800 $ 52 670 926 800 $ 57 571 731 000 $ 57 707 393 400 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
82 499 697 000 $ 119 332 038 600 $ 70 968 393 000 $ 63 201 720 600 $ 145 430 092 800 $ 90 825 976 800 $ 97 032 531 600 $ 96 252 472 800 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 086 829 800 $ 10 022 059 800 $ -1 797 526 800 $ -7 376 643 000 $ 13 718 860 200 $ 949 636 800 $ 2 679 332 400 $ 2 848 910 400 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 746 653 400 $ 2 713 248 000 $ -1 543 159 800 $ -7 308 811 800 $ 5 765 652 000 $ 33 915 600 $ 1 458 370 800 $ 2 306 260 800 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
78 412 867 200 $ 109 309 978 800 $ 72 765 919 800 $ 70 578 363 600 $ 131 711 232 600 $ 89 876 340 000 $ 94 353 199 200 $ 93 403 562 400 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
122 774 472 000 $ 104 867 035 200 $ 124 758 534 600 $ 95 489 371 800 $ 115 482 618 000 $ 140 766 697 800 $ 111 005 758 800 $ 120 485 169 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
306 630 939 600 $ 300 254 806 800 $ 325 827 169 200 $ 298 694 689 200 $ 359 030 541 600 $ 382 347 516 600 $ 351 721 729 800 $ 361 133 308 800 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
30 490 124 400 $ 28 472 146 200 $ 26 301 547 800 $ 23 656 131 000 $ 11 616 093 000 $ 5 104 297 800 $ 11 429 557 200 $ 12 497 898 600 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 97 507 350 000 $ 109 869 586 200 $ 75 275 674 200 $ 85 111 198 200 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 250 890 651 000 $ 279 634 122 000 $ 244 633 222 800 $ 253 909 139 400 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.88 % 73.14 % 69.55 % 70.31 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
45 362 115 000 $ 43 293 263 400 $ 38 036 345 400 $ 39 409 927 200 $ 108 139 890 600 $ 102 713 394 600 $ 107 088 507 000 $ 107 224 169 400 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 24 351 400 800 $ -3 018 488 400 $ 6 579 626 400 $ -644 396 400 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Macy's, Inc. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Macy's, Inc., tổng doanh thu của Macy's, Inc. là 82 499 697 000 Peso México và thay đổi thành -14.288% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Macy's, Inc. trong quý vừa qua là 1 746 653 400 $, lợi nhuận ròng thay đổi -24.265% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Macy's, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Macy's, Inc. là 2 675 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Macy's, Inc.

Tài chính Macy's, Inc.