Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MGP Ingredients, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MGP Ingredients, Inc., MGP Ingredients, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MGP Ingredients, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MGP Ingredients, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của MGP Ingredients, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 66 616 000 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. MGP Ingredients, Inc. thu nhập ròng hiện tại 19 983 000 €. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của MGP Ingredients, Inc.. MGP Ingredients, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của MGP Ingredients, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" MGP Ingredients, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 162 765 869.69 € +93.3 % ↑ 18 592 482.95 € +152.6 % ↑
31/03/2021 100 785 344.05 € +21.58 % ↑ 14 353 512.21 € +58.71 % ↑
31/12/2020 93 892 829.73 € +9.14 % ↑ 10 822 587.28 € -10.157 % ↓
30/09/2020 95 799 250.06 € +13.54 % ↑ 9 658 638.12 € +26.37 % ↑
31/12/2019 86 028 962.15 € - 12 046 083.01 € -
30/09/2019 84 374 684.28 € - 7 643 359.23 € -
30/06/2019 84 203 487.92 € - 7 360 513.07 € -
31/03/2019 82 896 254.84 € - 9 043 633.80 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MGP Ingredients, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của MGP Ingredients, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của MGP Ingredients, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp MGP Ingredients, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MGP Ingredients, Inc. là 50 597 000 €

Ngày báo cáo tài chính MGP Ingredients, Inc.

Tổng doanh thu MGP Ingredients, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MGP Ingredients, Inc. là 174 939 000 € Thu nhập hoạt động MGP Ingredients, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MGP Ingredients, Inc. là 28 171 000 € Thu nhập ròng MGP Ingredients, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MGP Ingredients, Inc. là 19 983 000 €

Chi phí hoạt động MGP Ingredients, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MGP Ingredients, Inc. là 146 768 000 € Tài sản hiện tại MGP Ingredients, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MGP Ingredients, Inc. là 353 641 000 € Tiền mặt hiện tại MGP Ingredients, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MGP Ingredients, Inc. là 37 243 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
47 076 207.76 € 26 692 675.94 € 35 281 336.80 € 21 550 272.23 € 20 059 747.40 € 17 482 497.85 € 18 163 561.63 € 15 500 713.90 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
115 689 661.93 € 74 092 668.11 € 58 611 492.93 € 74 248 977.83 € 65 969 214.75 € 66 892 186.43 € 66 039 926.29 € 67 395 540.94 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
162 765 869.69 € 100 785 344.05 € 93 892 829.73 € 95 799 250.06 € 86 028 962.15 € 84 374 684.28 € 84 203 487.92 € 82 896 254.84 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
26 210 720.97 € 17 473 193.70 € 22 017 340.56 € 12 702 025.58 € 15 120 174.17 € 10 796 535.66 € 10 117 332.71 € 7 920 622.90 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
18 592 482.95 € 14 353 512.21 € 10 822 587.28 € 9 658 638.12 € 12 046 083.01 € 7 643 359.23 € 7 360 513.07 € 9 043 633.80 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
136 555 148.72 € 83 312 150.35 € 71 875 489.17 € 83 097 224.48 € 70 908 787.98 € 73 578 148.62 € 74 086 155.21 € 74 975 631.95 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
329 032 891.02 € 213 574 902.42 € 206 815 437.45 € 205 699 869.86 € 171 388 025.49 € 163 418 090.60 € 157 250 369.57 € 148 716 603.19 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
943 717 143.26 € 354 583 017.33 € 341 066 878.63 € 336 573 904.59 € 300 149 087.76 € 285 656 013.30 € 277 937 290.46 € 269 913 391.50 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
34 651 445.85 € 21 014 353.19 € 20 154 649.73 € 18 576 665.89 € 3 078 743.24 € 4 091 034.76 € 2 011 557.23 € -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 36 560 657.43 € 32 680 826.88 € 29 883 068.97 € 28 300 433.06 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 85 182 284.50 € 81 504 354 € 80 278 067.03 € 79 067 597.12 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.38 % 28.53 % 28.88 % 29.29 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
552 270 153.21 € 259 127 090.41 € 244 254 406.63 € 234 461 788.76 € 214 963 081.60 € 204 147 937.64 € 197 655 501.77 € 190 842 072.73 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 800 403.24 € 8 692 867.35 € 6 381 716.49 € -3 525 342.44 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MGP Ingredients, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MGP Ingredients, Inc., tổng doanh thu của MGP Ingredients, Inc. là 162 765 869.69 Euro và thay đổi thành +93.3% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MGP Ingredients, Inc. trong quý vừa qua là 18 592 482.95 €, lợi nhuận ròng thay đổi +152.6% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu MGP Ingredients, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MGP Ingredients, Inc. là 593 574 000 €

Chi phí cổ phiếu MGP Ingredients, Inc.

Tài chính MGP Ingredients, Inc.