Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mastercard Incorporated

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mastercard Incorporated, Mastercard Incorporated thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mastercard Incorporated công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mastercard Incorporated tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Mastercard Incorporated trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng Mastercard Incorporated - 2 066 000 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Mastercard Incorporated. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Mastercard Incorporated. Giá trị của "thu nhập ròng" Mastercard Incorporated trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Mastercard Incorporated tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 4 204 696 272 € +10.09 % ↑ 1 918 485 534 € +0.88 % ↑
31/03/2021 3 858 328 845 € +6.84 % ↑ 1 697 478 972 € -1.826 % ↓
31/12/2020 3 825 827 880 € -6.661 % ↓ 1 657 549 215 € -15 % ↓
30/09/2020 3 563 034 363 € -14.103 % ↓ 1 404 970 287 € -28.226 % ↓
31/12/2019 4 098 835 986 € - 1 950 057 900 € -
30/09/2019 4 148 051 733 € - 1 957 486 692 € -
30/06/2019 3 819 327 687 € - 1 901 770 752 € -
31/03/2019 3 611 321 511 € - 1 729 051 338 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mastercard Incorporated, lịch trình

Ngày mới nhất của Mastercard Incorporated báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Mastercard Incorporated là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Mastercard Incorporated là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mastercard Incorporated là 4 528 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Mastercard Incorporated

Tổng doanh thu Mastercard Incorporated được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mastercard Incorporated là 4 528 000 000 € Thu nhập hoạt động Mastercard Incorporated là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mastercard Incorporated là 2 408 000 000 € Thu nhập ròng Mastercard Incorporated là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mastercard Incorporated là 2 066 000 000 €

Chi phí hoạt động Mastercard Incorporated là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mastercard Incorporated là 2 120 000 000 € Tài sản hiện tại Mastercard Incorporated là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mastercard Incorporated là 15 079 000 000 € Tiền mặt hiện tại Mastercard Incorporated là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mastercard Incorporated là 6 216 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 204 696 272 € 3 858 328 845 € 3 825 827 880 € 3 563 034 363 € 4 098 835 986 € 4 148 051 733 € 3 819 327 687 € 3 611 321 511 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 204 696 272 € 3 858 328 845 € 3 825 827 880 € 3 563 034 363 € 4 098 835 986 € 4 148 051 733 € 3 819 327 687 € 3 611 321 511 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 236 066 392 € 2 040 132 003 € 1 960 272 489 € 1 954 700 895 € 2 227 709 001 € 2 465 430 345 € 2 225 851 803 € 2 054 989 587 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 918 485 534 € 1 697 478 972 € 1 657 549 215 € 1 404 970 287 € 1 950 057 900 € 1 957 486 692 € 1 901 770 752 € 1 729 051 338 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 968 629 880 € 1 818 196 842 € 1 865 555 391 € 1 608 333 468 € 1 871 126 985 € 1 682 621 388 € 1 593 475 884 € 1 556 331 924 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 002 344 321 € 15 233 666 595 € 17 748 312 687 € 17 150 294 931 € 15 695 180 298 € 13 786 909 353 € 13 153 604 835 € 13 368 111 204 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 418 319 689 € 32 315 245 200 € 31 186 068 816 € 29 338 156 806 € 27 148 520 364 € 24 125 930 619 € 22 965 181 869 € 21 840 648 480 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 772 171 384 € 6 728 628 354 € 9 390 921 687 € 9 494 924 775 € 6 489 049 812 € 4 736 783 499 € 5 284 656 909 € 5 438 804 343 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 054 042 496 € 9 949 009 686 € 8 818 904 703 € 9 514 425 354 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 21 585 283 755 € 19 437 434 268 € 18 220 969 578 € 16 953 431 943 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 79.51 % 80.57 % 79.34 % 77.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 982 034 758 € 5 875 245 873 € 5 934 676 209 € 5 382 159 804 € 5 472 233 907 € 4 595 636 451 € 4 650 423 792 € 4 798 999 632 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 767 225 020 € 2 186 850 645 € 1 426 328 064 € 1 218 321 888 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mastercard Incorporated là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mastercard Incorporated, tổng doanh thu của Mastercard Incorporated là 4 204 696 272 Euro và thay đổi thành +10.09% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mastercard Incorporated trong quý vừa qua là 1 918 485 534 €, lợi nhuận ròng thay đổi +0.88% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mastercard Incorporated là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mastercard Incorporated là 6 442 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Mastercard Incorporated

Tài chính Mastercard Incorporated