Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Magnitogorsk Iron & Steel Works

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Magnitogorsk Iron & Steel Works, Magnitogorsk Iron & Steel Works thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Magnitogorsk Iron & Steel Works công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Magnitogorsk Iron & Steel Works tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rúp Nga ngày hôm nay

Magnitogorsk Iron & Steel Works thu nhập hiện tại trong Rúp Nga. Tính năng động của Magnitogorsk Iron & Steel Works doanh thu thuần tăng bởi 1 070 000 000 р. từ kỳ báo cáo cuối cùng. Magnitogorsk Iron & Steel Works thu nhập ròng hiện tại 1 030 000 000 р.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Magnitogorsk Iron & Steel Works cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Magnitogorsk Iron & Steel Works tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Magnitogorsk Iron & Steel Works trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 255 000 000 р. +62.83 % ↑ 1 030 000 000 р. +280.07 % ↑
31/03/2021 2 185 000 000 р. +19.01 % ↑ 477 000 000 р. +112.95 % ↑
31/12/2020 1 852 000 000 р. +7.55 % ↑ 313 000 000 р. +259.77 % ↑
30/09/2020 1 565 000 000 р. -22.101 % ↓ 102 000 000 р. -61.94 % ↓
31/12/2019 1 722 000 000 р. - 87 000 000 р. -
30/09/2019 2 009 000 000 р. - 268 000 000 р. -
30/06/2019 1 999 000 000 р. - 271 000 000 р. -
31/03/2019 1 836 000 000 р. - 224 000 000 р. -
30/09/2018 142 281 467 700 р. - 27 217 880 000 р. -
30/06/2018 130 611 592 800 р. - 24 373 388 400 р. -
31/03/2018 115 848 981 000 р. - 15 672 027 600 р. -
31/12/2017 114 116 567 200 р. - 21 850 862 200 р. -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Magnitogorsk Iron & Steel Works, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Magnitogorsk Iron & Steel Works: 31/12/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Magnitogorsk Iron & Steel Works là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Magnitogorsk Iron & Steel Works là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Magnitogorsk Iron & Steel Works là 1 492 000 000 р.

Ngày báo cáo tài chính Magnitogorsk Iron & Steel Works

Tổng doanh thu Magnitogorsk Iron & Steel Works được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Magnitogorsk Iron & Steel Works là 3 255 000 000 р. Thu nhập hoạt động Magnitogorsk Iron & Steel Works là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Magnitogorsk Iron & Steel Works là 1 290 000 000 р. Thu nhập ròng Magnitogorsk Iron & Steel Works là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Magnitogorsk Iron & Steel Works là 1 030 000 000 р.

Chi phí hoạt động Magnitogorsk Iron & Steel Works là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Magnitogorsk Iron & Steel Works là 1 965 000 000 р. Tài sản hiện tại Magnitogorsk Iron & Steel Works là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Magnitogorsk Iron & Steel Works là 3 599 000 000 р. Tiền mặt hiện tại Magnitogorsk Iron & Steel Works là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Magnitogorsk Iron & Steel Works là 619 000 000 р.

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 492 000 000 р. 814 000 000 р. 1 151 000 000 р. 400 000 000 р. 1 050 000 000 р. 591 000 000 р. 548 000 000 р. 515 000 000 р. 50 897 435 600 р. 44 529 498 400 р. 35 402 997 600 р. 37 667 840 200 р.
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 763 000 000 р. 1 371 000 000 р. 701 000 000 р. 1 165 000 000 р. 672 000 000 р. 1 418 000 000 р. 1 451 000 000 р. 1 321 000 000 р. 91 384 032 100 р. 86 082 094 400 р. 80 445 983 400 р. 76 448 727 000 р.
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 255 000 000 р. 2 185 000 000 р. 1 852 000 000 р. 1 565 000 000 р. 1 722 000 000 р. 2 009 000 000 р. 1 999 000 000 р. 1 836 000 000 р. 142 281 467 700 р. 130 611 592 800 р. 115 848 981 000 р. 114 116 567 200 р.
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 722 000 000 р. 2 009 000 000 р. 1 999 000 000 р. 1 836 000 000 р. 142 281 467 700 р. 130 611 592 800 р. 115 848 981 000 р. 114 116 567 200 р.
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 290 000 000 р. 603 000 000 р. 419 000 000 р. 233 000 000 р. 138 000 000 р. 398 000 000 р. 371 000 000 р. 321 000 000 р. 36 199 780 400 р. 31 815 644 400 р. 23 169 796 200 р. 25 541 490 400 р.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 030 000 000 р. 477 000 000 р. 313 000 000 р. 102 000 000 р. 87 000 000 р. 268 000 000 р. 271 000 000 р. 224 000 000 р. 27 217 880 000 р. 24 373 388 400 р. 15 672 027 600 р. 21 850 862 200 р.
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - 56 374 200 р. -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 965 000 000 р. 1 582 000 000 р. 1 433 000 000 р. 1 332 000 000 р. 1 584 000 000 р. 1 611 000 000 р. 1 628 000 000 р. 1 515 000 000 р. 106 081 687 300 р. 98 795 948 400 р. 92 679 184 800 р. 88 575 076 800 р.
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 599 000 000 р. 2 869 000 000 р. 2 851 000 000 р. 2 479 000 000 р. 2 991 000 000 р. 2 955 000 000 р. 3 078 000 000 р. 2 787 000 000 р. - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 565 000 000 р. 7 426 000 000 р. 7 492 000 000 р. 6 695 000 000 р. 8 284 000 000 р. 7 959 000 000 р. 8 140 000 000 р. 7 600 000 000 р. 517 275 809 400 р. 469 792 410 000 р. 444 172 321 800 р. 464 199 013 600 р.
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
619 000 000 р. 390 000 000 р. 858 000 000 р. 730 000 000 р. 1 105 000 000 р. 936 000 000 р. 907 000 000 р. 710 000 000 р. - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 565 000 000 р. 1 296 000 000 р. 1 536 000 000 р. 1 375 000 000 р. - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 765 000 000 р. 2 439 000 000 р. 2 667 000 000 р. 2 027 000 000 р. 152 352 083 300 р. 132 410 138 000 р. 118 498 568 400 р. 143 583 011 400 р.
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.38 % 30.64 % 32.76 % 26.67 % 29.45 % 28.18 % 26.68 % 30.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 785 000 000 р. 4 950 000 000 р. 4 582 000 000 р. 4 315 000 000 р. 5 497 000 000 р. 5 499 000 000 р. 5 456 000 000 р. 5 549 000 000 р. - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 513 000 000 р. 477 000 000 р. 307 000 000 р. 418 000 000 р. - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Magnitogorsk Iron & Steel Works là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Magnitogorsk Iron & Steel Works, tổng doanh thu của Magnitogorsk Iron & Steel Works là 3 255 000 000 Rúp Nga và thay đổi thành +62.83% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Magnitogorsk Iron & Steel Works trong quý vừa qua là 1 030 000 000 р., lợi nhuận ròng thay đổi +280.07% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Magnitogorsk Iron & Steel Works là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Magnitogorsk Iron & Steel Works là 5 785 000 000 р.

Chi phí cổ phiếu Magnitogorsk Iron & Steel Works

Tài chính Magnitogorsk Iron & Steel Works