Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk

Báo cáo kết quả tài chính của công ty PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk, PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupiah ngày hôm nay

Doanh thu PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk trong vài kỳ báo cáo vừa qua. PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 55 210 124 654 Rp. Tính năng động của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk thu nhập ròng tăng bởi 4 421 998 369 Rp. Việc đánh giá tính năng động của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk. Giá trị của "thu nhập ròng" PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tất cả các tài sản PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2020 881 402 035 038 783 Rp +8.94 % ↑ -128 629 080 860 883 Rp -
30/06/2020 948 329 135 785 177.50 Rp +53.57 % ↑ -199 224 073 822 783.50 Rp -
31/03/2020 846 810 562 352 160 Rp +61.19 % ↑ -367 086 682 507 489.50 Rp -
31/12/2019 732 246 105 095 637 Rp -73.681 % ↓ -1 382 381 853 676 738.50 Rp -
30/09/2019 809 106 953 767 711.50 Rp - -112 291 166 272 852.50 Rp -
30/06/2019 617 507 293 228 636.50 Rp - -396 019 131 760 836 Rp -
31/03/2019 525 356 505 490 342.50 Rp - -226 685 178 034 261.50 Rp -
31/12/2018 2 782 204 856 871 867 Rp - -852 432 838 443 904.50 Rp -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk, lịch trình

Ngày mới nhất của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 30/06/2020, 30/09/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2020. Lợi nhuận gộp PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là 321 138 538 Rp

Ngày báo cáo tài chính PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk

Tổng doanh thu PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là 55 210 124 654 Rp Thu nhập hoạt động PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là -1 372 505 887 Rp Thu nhập ròng PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là -8 057 194 454 Rp

Chi phí hoạt động PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là 56 582 630 541 Rp Tài sản hiện tại PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là 213 134 416 638 Rp Tiền mặt hiện tại PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là 922 747 123 Rp

30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 126 816 189 901 Rp 97 520 043 874 414.50 Rp -76 153 503 456 171 Rp -172 624 421 023 756.50 Rp 72 004 434 840 829.50 Rp -81 422 616 135 673.50 Rp 89 470 089 020 601 Rp 65 467 306 818 501 Rp
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
876 275 218 848 882 Rp 850 809 091 910 763 Rp 922 964 065 808 331 Rp 904 870 526 119 393.50 Rp 737 102 518 926 882 Rp 698 929 909 364 310 Rp 435 886 416 469 741.50 Rp 2 716 737 550 053 366 Rp
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
881 402 035 038 783 Rp 948 329 135 785 177.50 Rp 846 810 562 352 160 Rp 732 246 105 095 637 Rp 809 106 953 767 711.50 Rp 617 507 293 228 636.50 Rp 525 356 505 490 342.50 Rp 2 782 204 856 871 867 Rp
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-21 911 370 233 011.50 Rp -49 398 285 001 971 Rp -178 625 719 617 304.50 Rp -294 383 866 118 394 Rp -45 761 833 224 871.50 Rp -175 105 160 052 570 Rp -85 638 181 108 143 Rp -407 540 769 936 693 Rp
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-128 629 080 860 883 Rp -199 224 073 822 783.50 Rp -367 086 682 507 489.50 Rp -1 382 381 853 676 738.50 Rp -112 291 166 272 852.50 Rp -396 019 131 760 836 Rp -226 685 178 034 261.50 Rp -852 432 838 443 904.50 Rp
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
903 313 405 271 794.50 Rp 997 727 420 787 148.50 Rp 1 025 436 281 969 464.50 Rp 1 026 629 971 214 031 Rp 854 868 786 992 583 Rp 792 612 453 281 206.50 Rp 610 994 686 598 485.50 Rp 3 189 745 626 808 560 Rp
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 402 584 394 417 351 Rp 3 597 801 710 929 450.50 Rp 3 811 986 478 292 395.50 Rp 3 436 716 926 442 886.50 Rp 3 163 205 408 182 725 Rp 5 376 396 951 413 226 Rp 5 436 194 222 167 060 Rp 5 302 561 570 337 874 Rp
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
20 487 964 825 594 568 Rp 20 764 937 627 662 004 Rp 20 879 450 695 528 284 Rp 20 436 537 870 098 308 Rp 21 108 358 430 833 948 Rp 21 134 916 739 888 392 Rp 21 077 774 565 439 920 Rp 20 775 907 601 876 076 Rp
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 731 196 445 133.50 Rp 15 283 972 557 847.50 Rp 7 868 040 908 905.50 Rp 5 598 242 063 823 Rp 87 745 799 136 081 Rp 169 620 404 750 074.50 Rp 18 369 150 098 535 Rp 22 269 361 102 515 Rp
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 514 461 899 967 994 Rp 5 317 492 570 147 503 Rp 5 014 834 958 574 828 Rp 4 328 614 493 648 833.50 Rp
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 13 709 281 621 019 256 Rp 13 623 548 763 800 846 Rp 13 170 387 457 607 502 Rp 12 631 179 246 793 868 Rp
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.95 % 64.46 % 62.48 % 60.80 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 174 179 089 388 762 Rp 5 302 808 170 249 646 Rp 5 502 032 244 072 429 Rp 5 869 118 926 579 918 Rp 7 273 794 041 365 116 Rp 7 386 085 207 637 968 Rp 7 782 104 339 382 840 Rp 8 008 789 517 433 066 Rp
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 470 372 563 814 620.50 Rp -294 870 075 183 174 Rp -4 885 459 834 119 Rp -1 514 398 355 903 611.50 Rp

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là ngày 30/09/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk, tổng doanh thu của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là 881 402 035 038 783 Rupiah và thay đổi thành +8.94% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk trong quý vừa qua là -128 629 080 860 883 Rp, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk là 324 105 301 725 Rp

Chi phí cổ phiếu PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk

Tài chính PT Multi Agro Gemilang Plantation Tbk