Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu PT Mitrabara Adiperdana Tbk

Báo cáo kết quả tài chính của công ty PT Mitrabara Adiperdana Tbk, PT Mitrabara Adiperdana Tbk thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào PT Mitrabara Adiperdana Tbk công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Mitrabara Adiperdana Tbk tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupiah ngày hôm nay

PT Mitrabara Adiperdana Tbk thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng PT Mitrabara Adiperdana Tbk - 14 612 957 Rp. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của PT Mitrabara Adiperdana Tbk đã thay đổi bởi 12 676 248 Rp trong những năm gần đây. Biểu đồ tài chính của PT Mitrabara Adiperdana Tbk hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. PT Mitrabara Adiperdana Tbk thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 029 196 982 247.75 Rp -1.628 % ↓ 233 680 724 030.52 Rp +140.9 % ↑
31/12/2020 664 294 990 530.66 Rp -40.857 % ↓ 30 970 566 830.27 Rp -65.41 % ↓
30/09/2020 504 373 765 994.05 Rp -54.0956 % ↓ 26 148 219 160.42 Rp -83.192 % ↓
30/06/2020 964 577 267 610.30 Rp -3.495 % ↓ 143 757 996 373.19 Rp -15.72 % ↓
30/09/2019 1 098 748 313 362.69 Rp - 155 570 285 498.40 Rp -
30/06/2019 999 506 553 949.34 Rp - 170 572 238 739.95 Rp -
31/03/2019 1 046 230 650 881.94 Rp - 97 001 628 921.96 Rp -
31/12/2018 1 123 194 110 747.73 Rp - 89 535 289 537.74 Rp -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính PT Mitrabara Adiperdana Tbk, lịch trình

Ngày của PT Mitrabara Adiperdana Tbk báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp PT Mitrabara Adiperdana Tbk là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 27 979 939 Rp

Ngày báo cáo tài chính PT Mitrabara Adiperdana Tbk

Tổng doanh thu PT Mitrabara Adiperdana Tbk được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 64 359 657 Rp Thu nhập hoạt động PT Mitrabara Adiperdana Tbk là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 18 960 633 Rp Thu nhập ròng PT Mitrabara Adiperdana Tbk là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 14 612 957 Rp

Chi phí hoạt động PT Mitrabara Adiperdana Tbk là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 45 399 024 Rp Tài sản hiện tại PT Mitrabara Adiperdana Tbk là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 148 216 047 Rp Tiền mặt hiện tại PT Mitrabara Adiperdana Tbk là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 68 405 219 Rp

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
447 436 641 594.85 Rp 161 324 512 356.85 Rp 118 283 700 139.72 Rp 374 757 756 717.55 Rp 375 150 008 229.67 Rp 379 227 879 192.50 Rp 300 345 346 913.87 Rp 349 570 984 728.36 Rp
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
581 760 340 652.91 Rp 502 970 478 173.81 Rp 386 090 065 854.33 Rp 589 819 510 892.74 Rp 723 598 305 133.02 Rp 620 278 674 756.84 Rp 745 885 303 968.07 Rp 773 623 126 019.37 Rp
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 029 196 982 247.75 Rp 664 294 990 530.66 Rp 504 373 765 994.05 Rp 964 577 267 610.30 Rp 1 098 748 313 362.69 Rp 999 506 553 949.34 Rp 1 046 230 650 881.94 Rp 1 123 194 110 747.73 Rp
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
303 205 877 326.34 Rp 42 704 242 541.42 Rp 36 931 177 887.65 Rp 181 018 228 008.03 Rp 209 486 758 224.96 Rp 228 079 006 555.70 Rp 129 690 209 081.47 Rp 115 559 847 686.98 Rp
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
233 680 724 030.52 Rp 30 970 566 830.27 Rp 26 148 219 160.42 Rp 143 757 996 373.19 Rp 155 570 285 498.40 Rp 170 572 238 739.95 Rp 97 001 628 921.96 Rp 89 535 289 537.74 Rp
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
725 991 104 921.42 Rp 621 590 747 989.24 Rp 467 442 588 106.40 Rp 783 559 039 602.27 Rp 889 261 555 137.73 Rp 771 427 547 393.64 Rp 916 540 441 800.47 Rp 1 007 634 263 060.75 Rp
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 370 172 797 737.12 Rp 2 009 313 959 789.62 Rp 1 981 354 785 647.70 Rp 2 536 806 082 261.17 Rp 2 074 620 582 319.89 Rp 1 921 470 185 935.24 Rp 1 790 410 798 555.94 Rp 1 724 760 042 447.42 Rp
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 234 910 405 824.53 Rp 2 909 993 249 787.87 Rp 2 870 977 137 337.12 Rp 3 465 520 505 253.42 Rp 3 086 248 473 978.69 Rp 2 960 196 230 162.84 Rp 2 863 565 744 187.78 Rp 2 774 645 129 672.38 Rp
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 093 890 928 672.86 Rp 736 611 687 609.91 Rp 474 860 569 686.70 Rp 1 032 541 170 656.22 Rp 1 461 479 273 156.78 Rp 1 310 901 627 078.93 Rp 1 089 981 094 682.16 Rp 867 717 801 676.74 Rp
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 580 213 306 701.86 Rp 619 695 150 859.52 Rp 580 400 805 131.46 Rp 653 840 717 749.86 Rp
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 756 887 391 990.03 Rp 786 368 285 796.08 Rp 780 472 055 862.59 Rp 788 820 813 229.21 Rp
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 24.52 % 26.56 % 27.26 % 28.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 442 600 778 532.50 Rp 2 210 317 553 458.13 Rp 2 180 983 684 007.02 Rp 2 627 722 479 634.35 Rp 2 329 354 589 505.72 Rp 2 173 821 819 684.58 Rp 2 083 087 867 478.42 Rp 1 985 818 703 483.78 Rp
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 275 967 656 634.31 Rp 267 788 503 390.87 Rp 124 304 230 737.88 Rp -74 988 145 919.74 Rp

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của PT Mitrabara Adiperdana Tbk là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của PT Mitrabara Adiperdana Tbk, tổng doanh thu của PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 1 029 196 982 247.75 Rupiah và thay đổi thành -1.628% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của PT Mitrabara Adiperdana Tbk trong quý vừa qua là 233 680 724 030.52 Rp, lợi nhuận ròng thay đổi +140.9% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu PT Mitrabara Adiperdana Tbk là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu PT Mitrabara Adiperdana Tbk là 152 745 248 Rp

Chi phí cổ phiếu PT Mitrabara Adiperdana Tbk

Tài chính PT Mitrabara Adiperdana Tbk