Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited, Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar New Zealand ngày hôm nay

Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited thu nhập hiện tại trong Dollar New Zealand. Tính năng động của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited. Biểu đồ tài chính của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Giá trị của tất cả các tài sản Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 71 359 451.88 $ -26.726 % ↓ 9 711 834.98 $ -54.0821 % ↓
30/09/2020 71 359 451.88 $ -26.726 % ↓ 9 711 834.98 $ -54.0821 % ↓
30/06/2020 69 317 782.54 $ -23.386 % ↓ 27 884 818.89 $ +43.21 % ↑
31/03/2020 69 317 782.54 $ -23.386 % ↓ 27 884 818.89 $ +43.21 % ↑
31/12/2019 97 386 646.14 $ - 21 150 418.36 $ -
30/09/2019 97 386 646.14 $ - 21 150 418.36 $ -
30/06/2019 90 477 198.64 $ - 19 471 930.58 $ -
31/03/2019 90 477 198.64 $ - 19 471 930.58 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 23 342 000 $

Ngày báo cáo tài chính Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited

Tổng doanh thu Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 43 619 500 $ Thu nhập hoạt động Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 12 063 000 $ Thu nhập ròng Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 5 936 500 $

Chi phí hoạt động Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 31 556 500 $ Tài sản hiện tại Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 261 612 000 $ Tiền mặt hiện tại Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 20 766 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
38 186 414.93 $ 38 186 414.93 $ 37 204 025.15 $ 37 204 025.15 $ 55 574 959.36 $ 55 574 959.36 $ 52 431 475.67 $ 52 431 475.67 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
33 173 036.96 $ 33 173 036.96 $ 32 113 757.39 $ 32 113 757.39 $ 41 811 686.77 $ 41 811 686.77 $ 38 045 722.97 $ 38 045 722.97 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
71 359 451.88 $ 71 359 451.88 $ 69 317 782.54 $ 69 317 782.54 $ 97 386 646.14 $ 97 386 646.14 $ 90 477 198.64 $ 90 477 198.64 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
19 734 501.04 $ 19 734 501.04 $ 20 770 877.26 $ 20 770 877.26 $ 35 721 851.73 $ 35 721 851.73 $ 33 182 034.70 $ 33 182 034.70 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
9 711 834.98 $ 9 711 834.98 $ 27 884 818.89 $ 27 884 818.89 $ 21 150 418.36 $ 21 150 418.36 $ 19 471 930.58 $ 19 471 930.58 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
51 624 950.84 $ 51 624 950.84 $ 48 546 905.28 $ 48 546 905.28 $ 61 664 794.41 $ 61 664 794.41 $ 57 295 163.94 $ 57 295 163.94 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
427 984 936.24 $ 427 984 936.24 $ 402 174 505.76 $ 402 174 505.76 $ 392 417 682.06 $ 392 417 682.06 $ 326 297 369.66 $ 326 297 369.66 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 616 172 692.28 $ 1 616 172 692.28 $ 1 562 400 553.12 $ 1 562 400 553.12 $ 1 649 369 450.55 $ 1 649 369 450.55 $ 1 513 524 821.29 $ 1 513 524 821.29 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
33 972 200 $ 33 972 200 $ 43 027 199.85 $ 43 027 199.85 $ 70 643 722.45 $ 70 643 722.45 $ 41 620 280.27 $ 41 620 280.27 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 57 034 229.44 $ 57 034 229.44 $ 64 870 444.31 $ 64 870 444.31 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 329 155 379.55 $ 329 155 379.55 $ 317 646 450.20 $ 317 646 450.20 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 19.96 % 19.96 % 20.99 % 20.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 216 571 540.59 $ 1 216 571 540.59 $ 1 149 749 404.35 $ 1 149 749 404.35 $ 1 170 120 291.11 $ 1 170 120 291.11 $ 1 055 991 301.97 $ 1 055 991 301.97 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 30 445 085.33 $ 30 445 085.33 $ 21 525 869.57 $ 21 525 869.57 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited, tổng doanh thu của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 71 359 451.88 Dollar New Zealand và thay đổi thành -26.726% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited trong quý vừa qua là 9 711 834.98 $, lợi nhuận ròng thay đổi -54.0821% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited là 743 647 000 $

Chi phí cổ phiếu Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited

Tài chính Millennium & Copthorne Hotels New Zealand Limited