Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Midland Exploration Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Midland Exploration Inc., Midland Exploration Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Midland Exploration Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Midland Exploration Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Midland Exploration Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 56 574 $. Tính năng động của Midland Exploration Inc. doanh thu thuần tăng theo 50 914 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Midland Exploration Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 71 683 $. Báo cáo tài chính Midland Exploration Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Midland Exploration Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Midland Exploration Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 56 574 $ +387.33 % ↑ -278 208 $ -
31/12/2020 5 660 $ +1 450.680 % ↑ -349 891 $ -
30/09/2020 23 230 $ +2 591.770 % ↑ -290 412 $ -
30/06/2020 0 $ -100 % ↓ -92 179 $ -119.061 % ↓
31/12/2019 365 $ - -318 903 $ -
30/09/2019 863 $ - -862 300 $ -
30/06/2019 1 084 $ - 483 606 $ -
31/03/2019 11 609 $ - -216 876 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Midland Exploration Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Midland Exploration Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Midland Exploration Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Midland Exploration Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Midland Exploration Inc. là 56 574 $

Ngày báo cáo tài chính Midland Exploration Inc.

Tổng doanh thu Midland Exploration Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Midland Exploration Inc. là 56 574 $ Thu nhập hoạt động Midland Exploration Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Midland Exploration Inc. là -632 800 $ Thu nhập ròng Midland Exploration Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Midland Exploration Inc. là -278 208 $

Chi phí hoạt động Midland Exploration Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Midland Exploration Inc. là 689 374 $ Tài sản hiện tại Midland Exploration Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Midland Exploration Inc. là 11 970 520 $ Tiền mặt hiện tại Midland Exploration Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Midland Exploration Inc. là 1 070 300 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
56 574 $ 5 660 $ 23 230 $ - 365 $ 863 $ 1 084 $ 11 609 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
56 574 $ 5 660 $ 23 230 $ - 365 $ 863 $ 1 084 $ 11 609 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 365 $ 863 $ 1 084 $ 11 609 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-632 800 $ -359 505 $ -436 671 $ -315 399 $ -433 018 $ -977 656 $ -585 972 $ -583 482 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-278 208 $ -349 891 $ -290 412 $ -92 179 $ -318 903 $ -862 300 $ 483 606 $ -216 876 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
689 374 $ 365 165 $ 459 901 $ 315 399 $ 433 383 $ 978 519 $ 587 056 $ 595 091 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 970 520 $ 13 019 189 $ 12 252 368 $ 12 453 191 $ 14 709 779 $ 15 074 053 $ 16 026 673 $ 12 371 414 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
39 989 959 $ 40 047 976 $ 38 893 801 $ 38 105 912 $ 39 141 336 $ 38 615 831 $ 39 668 731 $ 33 371 418 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 070 300 $ 1 869 488 $ 1 306 848 $ 2 071 409 $ 3 273 216 $ 349 389 $ 2 518 092 $ 1 301 370 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 683 286 $ 1 056 630 $ 1 422 920 $ 1 466 103 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 804 506 $ 1 056 630 $ 1 422 920 $ 1 466 103 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 2.06 % 2.74 % 3.59 % 4.39 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
38 606 649 $ 38 826 631 $ 37 504 759 $ 37 748 904 $ 38 336 830 $ 37 559 201 $ 38 245 811 $ 31 905 315 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 412 782 $ -653 360 $ 1 302 614 $ -592 299 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Midland Exploration Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Midland Exploration Inc., tổng doanh thu của Midland Exploration Inc. là 56 574 Dollar Canada và thay đổi thành +387.33% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Midland Exploration Inc. trong quý vừa qua là -278 208 $, lợi nhuận ròng thay đổi -119.061% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Midland Exploration Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Midland Exploration Inc. là 38 606 649 $

Chi phí cổ phiếu Midland Exploration Inc.

Tài chính Midland Exploration Inc.