Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MongoDB, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MongoDB, Inc., MongoDB, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MongoDB, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MongoDB, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của MongoDB, Inc. trên 30/04/2021 lên tới 181 648 000 $. Tính năng động của MongoDB, Inc. thu nhập ròng tăng theo 11 809 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của MongoDB, Inc.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/01/2019 đến 30/04/2021 có sẵn trực tuyến. Tất cả thông tin về MongoDB, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản MongoDB, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 181 648 000 $ +103.21 % ↑ -63 992 000 $ -
31/01/2021 170 999 000 $ +77.53 % ↑ -75 801 000 $ -
31/10/2020 150 771 000 $ +37.76 % ↑ -72 651 000 $ -
31/07/2020 138 281 000 $ +39.16 % ↑ -64 525 000 $ -
31/10/2019 109 441 000 $ - -42 383 000 $ -
31/07/2019 99 368 000 $ - -37 336 000 $ -
30/04/2019 89 388 000 $ - -33 240 000 $ -
31/01/2019 96 319 000 $ - -7 281 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MongoDB, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của MongoDB, Inc.: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của MongoDB, Inc. cho ngày hôm nay là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp MongoDB, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MongoDB, Inc. là 127 120 000 $

Ngày báo cáo tài chính MongoDB, Inc.

Tổng doanh thu MongoDB, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MongoDB, Inc. là 181 648 000 $ Thu nhập hoạt động MongoDB, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MongoDB, Inc. là -61 446 000 $ Thu nhập ròng MongoDB, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MongoDB, Inc. là -63 992 000 $

Chi phí hoạt động MongoDB, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MongoDB, Inc. là 243 094 000 $ Tài sản hiện tại MongoDB, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MongoDB, Inc. là 1 096 022 000 $ Tiền mặt hiện tại MongoDB, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MongoDB, Inc. là 407 055 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
127 120 000 $ 120 014 000 $ 104 661 000 $ 95 977 000 $ 77 250 000 $ 69 166 000 $ 61 216 000 $ 70 752 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
54 528 000 $ 50 985 000 $ 46 110 000 $ 42 304 000 $ 32 191 000 $ 30 202 000 $ 28 172 000 $ 25 567 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
181 648 000 $ 170 999 000 $ 150 771 000 $ 138 281 000 $ 109 441 000 $ 99 368 000 $ 89 388 000 $ 96 319 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 109 441 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-61 446 000 $ -59 393 000 $ -58 091 000 $ -49 780 000 $ -38 714 000 $ -37 472 000 $ -30 277 000 $ -8 855 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-63 992 000 $ -75 801 000 $ -72 651 000 $ -64 525 000 $ -42 383 000 $ -37 336 000 $ -33 240 000 $ -7 281 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
64 751 000 $ 55 911 000 $ 54 363 000 $ 49 255 000 $ 39 387 000 $ 37 140 000 $ 30 868 000 $ 26 600 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
243 094 000 $ 230 392 000 $ 208 862 000 $ 188 061 000 $ 148 155 000 $ 136 840 000 $ 119 665 000 $ 105 174 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 096 022 000 $ 1 141 887 000 $ 1 103 786 000 $ 1 104 823 000 $ 525 621 000 $ 533 373 000 $ 567 189 000 $ 566 236 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 377 627 000 $ 1 407 495 000 $ 1 355 861 000 $ 1 355 163 000 $ 734 985 000 $ 741 597 000 $ 734 241 000 $ 733 476 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
407 055 000 $ 429 697 000 $ 414 762 000 $ 469 492 000 $ 151 307 000 $ 186 684 000 $ 158 060 000 $ 147 831 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 204 522 000 $ 189 002 000 $ 178 167 000 $ 164 637 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 516 150 000 $ 502 254 000 $ 486 373 000 $ 468 910 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 70.23 % 67.73 % 66.24 % 63.93 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-268 364 000 $ -5 033 000 $ 21 804 000 $ 48 151 000 $ 218 835 000 $ 239 343 000 $ 247 868 000 $ 264 566 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -11 543 000 $ -12 593 000 $ 3 214 000 $ -9 480 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MongoDB, Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MongoDB, Inc., tổng doanh thu của MongoDB, Inc. là 181 648 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +103.21% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MongoDB, Inc. trong quý vừa qua là -63 992 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu MongoDB, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MongoDB, Inc. là -268 364 000 $

Chi phí cổ phiếu MongoDB, Inc.

Tài chính MongoDB, Inc.