Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Medalist Diversified REIT, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Medalist Diversified REIT, Inc., Medalist Diversified REIT, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Medalist Diversified REIT, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Medalist Diversified REIT, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Medalist Diversified REIT, Inc. doanh thu thuần giảm bởi -59 365 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Medalist Diversified REIT, Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 1 321 275 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Medalist Diversified REIT, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Medalist Diversified REIT, Inc.. Lịch biểu tài chính của Medalist Diversified REIT, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 671 853 $ +73.67 % ↑ -2 277 524 $ -
31/12/2020 2 731 218 $ -12.169 % ↓ -3 598 799 $ -
30/09/2020 2 280 143 $ +19.53 % ↑ -1 285 914 $ -
30/06/2020 1 742 492 $ +1.72 % ↑ -1 571 603 $ -
31/12/2019 3 109 627 $ - -663 878 $ -
30/09/2019 1 907 565 $ - -606 206 $ -
30/06/2019 1 713 094 $ - -1 058 995 $ -
31/03/2019 1 538 482 $ - -686 639 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Medalist Diversified REIT, Inc., lịch trình

Ngày của Medalist Diversified REIT, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Medalist Diversified REIT, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Medalist Diversified REIT, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Medalist Diversified REIT, Inc. là 1 492 440 $

Ngày báo cáo tài chính Medalist Diversified REIT, Inc.

Tổng doanh thu Medalist Diversified REIT, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Medalist Diversified REIT, Inc. là 2 671 853 $ Thu nhập hoạt động Medalist Diversified REIT, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Medalist Diversified REIT, Inc. là 125 038 $ Thu nhập ròng Medalist Diversified REIT, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Medalist Diversified REIT, Inc. là -2 277 524 $

Chi phí hoạt động Medalist Diversified REIT, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Medalist Diversified REIT, Inc. là 2 546 815 $ Tài sản hiện tại Medalist Diversified REIT, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Medalist Diversified REIT, Inc. là 29 554 826 $ Tiền mặt hiện tại Medalist Diversified REIT, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Medalist Diversified REIT, Inc. là 3 681 292 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 492 440 $ 1 561 726 $ 1 009 948 $ 794 644 $ 1 485 884 $ 902 951 $ 846 053 $ 687 232 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 179 413 $ 1 169 492 $ 1 270 195 $ 947 848 $ 1 623 743 $ 1 004 614 $ 867 041 $ 851 250 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 671 853 $ 2 731 218 $ 2 280 143 $ 1 742 492 $ 3 109 627 $ 1 907 565 $ 1 713 094 $ 1 538 482 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 109 627 $ 1 907 565 $ 1 713 094 $ 1 538 482 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
125 038 $ -140 018 $ -426 363 $ -544 232 $ 151 376 $ -137 823 $ 10 365 $ -288 383 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 277 524 $ -3 598 799 $ -1 285 914 $ -1 571 603 $ -663 878 $ -606 206 $ -1 058 995 $ -686 639 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 546 815 $ 2 871 236 $ 2 706 506 $ 2 286 724 $ 2 958 251 $ 2 045 388 $ 1 702 729 $ 1 826 865 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
29 554 826 $ 18 639 658 $ 4 311 381 $ 4 657 605 $ 2 682 460 $ 4 881 552 $ 11 249 773 $ 3 910 918 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
80 130 213 $ 79 271 772 $ 81 577 307 $ 82 890 157 $ 83 239 242 $ 79 302 913 $ 58 973 075 $ 52 397 239 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 681 292 $ 2 862 994 $ 965 797 $ 1 813 970 $ 613 675 $ 2 573 087 $ 9 106 107 $ 1 269 765 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 407 145 $ 3 581 666 $ 1 303 339 $ 1 125 045 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 62 386 007 $ 56 802 013 $ 34 891 690 $ 34 787 959 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 74.95 % 71.63 % 59.17 % 66.39 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 751 362 $ 10 861 787 $ 13 624 798 $ 14 847 449 $ 18 199 150 $ 19 733 783 $ 21 180 124 $ 14 210 526 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -377 089 $ 205 995 $ 84 822 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Medalist Diversified REIT, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Medalist Diversified REIT, Inc., tổng doanh thu của Medalist Diversified REIT, Inc. là 2 671 853 Dollar Mỹ và thay đổi thành +73.67% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Medalist Diversified REIT, Inc. trong quý vừa qua là -2 277 524 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Medalist Diversified REIT, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Medalist Diversified REIT, Inc. là 12 751 362 $

Chi phí cổ phiếu Medalist Diversified REIT, Inc.

Tài chính Medalist Diversified REIT, Inc.