Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Medtronic plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Medtronic plc, Medtronic plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Medtronic plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Medtronic plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Medtronic plc thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng của Medtronic plc hôm nay lên tới 1 360 000 000 $. Tính năng động của Medtronic plc thu nhập ròng tăng theo 90 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Medtronic plc biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của Medtronic plc bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" Medtronic plc trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 8 188 000 000 $ +0.52 % ↑ 1 360 000 000 $ +7.51 % ↑
29/01/2021 7 775 000 000 $ +0.75 % ↑ 1 270 000 000 $ -33.681 % ↓
30/10/2020 7 647 000 000 $ -0.766 % ↓ 489 000 000 $ -64.15 % ↓
31/07/2020 6 507 000 000 $ -13.159 % ↓ 487 000 000 $ -43.634 % ↓
24/01/2020 7 717 000 000 $ - 1 915 000 000 $ -
25/10/2019 7 706 000 000 $ - 1 364 000 000 $ -
26/07/2019 7 493 000 000 $ - 864 000 000 $ -
26/04/2019 8 146 000 000 $ - 1 265 000 000 $ -
31/01/2019 7 546 000 000 $ - 1 269 000 000 $ -
31/10/2018 7 481 000 000 $ - 1 115 000 000 $ -
31/07/2018 7 384 000 000 $ - 1 075 000 000 $ -
30/04/2018 8 144 000 000 $ - 1 460 000 000 $ -
31/01/2018 7 369 000 000 $ - -1 389 000 000 $ -
31/10/2017 7 050 000 000 $ - 2 017 000 000 $ -
31/07/2017 7 390 000 000 $ - 1 016 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Medtronic plc, lịch trình

Ngày của Medtronic plc báo cáo tài chính: 31/07/2017, 29/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Medtronic plc cho ngày hôm nay là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Medtronic plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Medtronic plc là 5 568 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Medtronic plc

Tổng doanh thu Medtronic plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Medtronic plc là 8 188 000 000 $ Thu nhập hoạt động Medtronic plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Medtronic plc là 1 980 000 000 $ Thu nhập ròng Medtronic plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Medtronic plc là 1 360 000 000 $

Chi phí hoạt động Medtronic plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Medtronic plc là 6 208 000 000 $ Tài sản hiện tại Medtronic plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Medtronic plc là 22 548 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Medtronic plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Medtronic plc là 3 593 000 000 $

30/04/2021 29/01/2021 30/10/2020 31/07/2020 24/01/2020 25/10/2019 26/07/2019 26/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 568 000 000 $ 5 190 000 000 $ 4 974 000 000 $ 4 029 000 000 $ 5 369 000 000 $ 5 344 000 000 $ 5 162 000 000 $ 5 696 000 000 $ 5 281 000 000 $ 5 278 000 000 $ 5 180 000 000 $ 5 749 000 000 $ 5 178 000 000 $ 4 930 000 000 $ 5 041 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 620 000 000 $ 2 585 000 000 $ 2 673 000 000 $ 2 478 000 000 $ 2 348 000 000 $ 2 362 000 000 $ 2 331 000 000 $ 2 450 000 000 $ 2 265 000 000 $ 2 203 000 000 $ 2 204 000 000 $ 2 395 000 000 $ 2 191 000 000 $ 2 120 000 000 $ 2 349 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 188 000 000 $ 7 775 000 000 $ 7 647 000 000 $ 6 507 000 000 $ 7 717 000 000 $ 7 706 000 000 $ 7 493 000 000 $ 8 146 000 000 $ 7 546 000 000 $ 7 481 000 000 $ 7 384 000 000 $ 8 144 000 000 $ 7 369 000 000 $ 7 050 000 000 $ 7 390 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 7 706 000 000 $ 7 546 000 000 $ 7 481 000 000 $ 7 384 000 000 $ 8 144 000 000 $ 7 369 000 000 $ 7 050 000 000 $ 7 390 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 980 000 000 $ 1 652 000 000 $ 1 134 000 000 $ 673 000 000 $ 1 826 000 000 $ 1 533 000 000 $ 1 630 000 000 $ 2 014 000 000 $ 1 631 000 000 $ 1 568 000 000 $ 1 401 000 000 $ 1 969 000 000 $ 1 520 000 000 $ 1 366 000 000 $ 1 488 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 360 000 000 $ 1 270 000 000 $ 489 000 000 $ 487 000 000 $ 1 915 000 000 $ 1 364 000 000 $ 864 000 000 $ 1 265 000 000 $ 1 269 000 000 $ 1 115 000 000 $ 1 075 000 000 $ 1 460 000 000 $ -1 389 000 000 $ 2 017 000 000 $ 1 016 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
632 000 000 $ 601 000 000 $ 639 000 000 $ 621 000 000 $ 573 000 000 $ 603 000 000 $ 587 000 000 $ 594 000 000 $ 561 000 000 $ 590 000 000 $ 585 000 000 $ 592 000 000 $ 558 000 000 $ 555 000 000 $ 548 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 208 000 000 $ 6 123 000 000 $ 6 513 000 000 $ 5 834 000 000 $ 5 891 000 000 $ 6 173 000 000 $ 5 863 000 000 $ 6 132 000 000 $ 3 650 000 000 $ 3 710 000 000 $ 3 779 000 000 $ 3 780 000 000 $ 3 658 000 000 $ 3 564 000 000 $ 3 553 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
22 548 000 000 $ 26 348 000 000 $ 26 036 000 000 $ 24 509 000 000 $ 24 043 000 000 $ 22 653 000 000 $ 22 705 000 000 $ 24 084 000 000 $ 20 877 000 000 $ 21 653 000 000 $ 22 460 000 000 $ 22 980 000 000 $ 26 607 000 000 $ 25 162 000 000 $ 24 779 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
93 083 000 000 $ 97 270 000 000 $ 95 886 000 000 $ 93 906 000 000 $ 92 822 000 000 $ 91 053 000 000 $ 91 268 000 000 $ 89 694 000 000 $ 88 730 000 000 $ 88 150 000 000 $ 89 721 000 000 $ 91 393 000 000 $ 95 800 000 000 $ 94 458 000 000 $ 100 250 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 593 000 000 $ 5 077 000 000 $ 6 420 000 000 $ 6 499 000 000 $ 3 709 000 000 $ 3 962 000 000 $ 5 080 000 000 $ 4 393 000 000 $ 3 703 000 000 $ 3 911 000 000 $ 4 380 000 000 $ 3 669 000 000 $ 6 358 000 000 $ 5 529 000 000 $ 4 691 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 735 000 000 $ 8 170 000 000 $ 8 518 000 000 $ 6 987 000 000 $ 1 356 000 000 $ 1 343 000 000 $ 1 545 000 000 $ 2 058 000 000 $ 2 902 000 000 $ 3 131 000 000 $ 8 058 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 9 142 000 000 $ 10 133 000 000 $ 11 004 000 000 $ 11 227 000 000 $ 14 436 000 000 $ 13 526 000 000 $ 13 088 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 40 869 000 000 $ 40 334 000 000 $ 40 771 000 000 $ 39 482 000 000 $ 25 030 000 000 $ 25 016 000 000 $ 25 223 000 000 $ 25 763 000 000 $ 28 810 000 000 $ 29 042 000 000 $ 33 970 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 44.03 % 44.30 % 44.67 % 44.02 % 28.21 % 28.38 % 28.11 % 28.19 % 30.07 % 30.75 % 33.89 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
51 428 000 000 $ 50 758 000 000 $ 50 164 000 000 $ 50 296 000 000 $ 51 808 000 000 $ 50 578 000 000 $ 50 363 000 000 $ 50 091 000 000 $ 49 829 000 000 $ 49 607 000 000 $ 50 224 000 000 $ 50 720 000 000 $ 50 234 000 000 $ 51 469 000 000 $ 50 672 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 407 000 000 $ 1 867 000 000 $ 1 510 000 000 $ 2 087 000 000 $ 2 055 000 000 $ 1 163 000 000 $ 1 702 000 000 $ 1 038 000 000 $ 2 002 000 000 $ 907 000 000 $ 737 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Medtronic plc là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Medtronic plc, tổng doanh thu của Medtronic plc là 8 188 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +0.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Medtronic plc trong quý vừa qua là 1 360 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +7.51% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Medtronic plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Medtronic plc là 51 428 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Medtronic plc

Tài chính Medtronic plc