Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Medicon Hellas S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Medicon Hellas S.A., Medicon Hellas S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Medicon Hellas S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Medicon Hellas S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Medicon Hellas S.A. trên 31/12/2020 lên tới 4 461 483 €. Thu nhập ròng của Medicon Hellas S.A. hôm nay lên tới 428 784 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Medicon Hellas S.A.. Biểu đồ tài chính của Medicon Hellas S.A. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Thông tin về Medicon Hellas S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Medicon Hellas S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 4 144 182.33 € +26.43 % ↑ 398 288.88 € -
30/09/2020 4 144 182.33 € +26.43 % ↑ 398 288.88 € -
30/06/2020 2 946 151.92 € -4.348 % ↓ -46 895.44 € -117.951 % ↓
31/03/2020 2 946 151.92 € -4.348 % ↓ -46 895.44 € -117.951 % ↓
30/06/2019 3 080 060.19 € - 261 236.35 € -
31/03/2019 3 080 060.19 € - 261 236.35 € -
31/12/2018 3 277 789.02 € - -73 241.26 € -
30/09/2018 3 277 789.02 € - -73 241.26 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Medicon Hellas S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Medicon Hellas S.A.: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Medicon Hellas S.A. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Medicon Hellas S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Medicon Hellas S.A. là 3 299 116 €

Ngày báo cáo tài chính Medicon Hellas S.A.

Tổng doanh thu Medicon Hellas S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Medicon Hellas S.A. là 4 461 483 € Thu nhập hoạt động Medicon Hellas S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Medicon Hellas S.A. là 758 187 € Thu nhập ròng Medicon Hellas S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Medicon Hellas S.A. là 428 784 €

Chi phí hoạt động Medicon Hellas S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Medicon Hellas S.A. là 3 703 296 € Tài sản hiện tại Medicon Hellas S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Medicon Hellas S.A. là 17 660 675 € Tiền mặt hiện tại Medicon Hellas S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Medicon Hellas S.A. là 7 204 194 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 064 482.87 € 3 064 482.87 € 2 175 044.97 € 2 175 044.97 € 2 386 927.15 € 2 386 927.15 € 2 496 775.56 € 2 496 775.56 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 079 700.39 € 1 079 700.39 € 771 106.95 € 771 106.95 € 693 133.04 € 693 133.04 € 781 013.45 € 781 013.45 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 144 182.33 € 4 144 182.33 € 2 946 151.92 € 2 946 151.92 € 3 080 060.19 € 3 080 060.19 € 3 277 789.02 € 3 277 789.02 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
704 264.74 € 704 264.74 € 29 663.78 € 29 663.78 € 358 785.47 € 358 785.47 € 465 537.94 € 465 537.94 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
398 288.88 € 398 288.88 € -46 895.44 € -46 895.44 € 261 236.35 € 261 236.35 € -73 241.26 € -73 241.26 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
167 935.93 € 167 935.93 € 221 497.01 € 221 497.01 € 162 196.38 € 162 196.38 € 161 764.45 € 161 764.45 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 439 917.59 € 3 439 917.59 € 2 916 488.14 € 2 916 488.14 € 2 721 275.64 € 2 721 275.64 € 2 812 252.01 € 2 812 252.01 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 404 647.79 € 16 404 647.79 € 16 009 070.31 € 16 009 070.31 € 16 650 358.85 € 16 650 358.85 € 16 370 221.64 € 16 370 221.64 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 576 131.80 € 26 576 131.80 € 26 198 577.38 € 26 198 577.38 € 26 978 767.85 € 26 978 767.85 € 25 278 448.36 € 25 278 448.36 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 691 831.72 € 6 691 831.72 € 5 087 538.92 € 5 087 538.92 € 4 679 938.95 € 4 679 938.95 € 5 781 035.16 € 5 781 035.16 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 872 423.93 € 2 872 423.93 € 2 613 050.91 € 2 613 050.91 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 951 644.79 € 16 951 644.79 € 15 789 872.28 € 15 789 872.28 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 62.83 % 62.83 % 62.46 % 62.46 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 243 338.45 € 10 243 338.45 € 9 433 813.96 € 9 433 813.96 € 9 515 057.52 € 9 515 057.52 € 8 992 453.84 € 8 992 453.84 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -89 694.51 € -89 694.51 € 1 324 174.17 € 1 324 174.17 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Medicon Hellas S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Medicon Hellas S.A., tổng doanh thu của Medicon Hellas S.A. là 4 144 182.33 Euro và thay đổi thành +26.43% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Medicon Hellas S.A. trong quý vừa qua là 398 288.88 €, lợi nhuận ròng thay đổi -117.951% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Medicon Hellas S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Medicon Hellas S.A. là 11 027 623 €

Chi phí cổ phiếu Medicon Hellas S.A.

Tài chính Medicon Hellas S.A.