Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Megri Soft Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Megri Soft Limited, Megri Soft Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Megri Soft Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Megri Soft Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Megri Soft Limited hiện là 5 879 000 Rs. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Megri Soft Limited thu nhập ròng giảm bởi -205 000 Rs. Việc đánh giá tính năng động của Megri Soft Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Megri Soft Limited. Megri Soft Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính Megri Soft Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Megri Soft Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2020 491 170 755.35 Rs - 84 799 849.75 Rs -
31/12/2019 462 848 441 Rs - 101 926 913 Rs -
30/09/2019 459 673 668.30 Rs -10.551 % ↓ 59 568 761.45 Rs -13.68 % ↓
30/06/2019 436 113 513 Rs - 59 652 308.10 Rs -
30/09/2018 513 895 444.15 Rs - 69 009 532.90 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Megri Soft Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Megri Soft Limited: 30/09/2018, 31/12/2019, 31/03/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Megri Soft Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2020. Lợi nhuận gộp Megri Soft Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Megri Soft Limited là 3 485 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính Megri Soft Limited

Tổng doanh thu Megri Soft Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Megri Soft Limited là 5 879 000 Rs Thu nhập hoạt động Megri Soft Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Megri Soft Limited là 500 000 Rs Thu nhập ròng Megri Soft Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Megri Soft Limited là 1 015 000 Rs

Chi phí hoạt động Megri Soft Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Megri Soft Limited là 5 379 000 Rs Tài sản hiện tại Megri Soft Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Megri Soft Limited là 58 914 000 Rs Tiền mặt hiện tại Megri Soft Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Megri Soft Limited là 5 382 000 Rs

31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
291 160 075.25 Rs 278 210 344.50 Rs 306 449 112.20 Rs 300 517 300.05 Rs 367 855 899.95 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
200 010 680.10 Rs 184 638 096.50 Rs 153 224 556.10 Rs 135 596 212.95 Rs 146 039 544.20 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
491 170 755.35 Rs 462 848 441 Rs 459 673 668.30 Rs 436 113 513 Rs 513 895 444.15 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
41 773 325 Rs 68 508 253 Rs 2 589 946.15 Rs 10 777 517.85 Rs 37 178 259.25 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
84 799 849.75 Rs 101 926 913 Rs 59 568 761.45 Rs 59 652 308.10 Rs 69 009 532.90 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
449 397 430.35 Rs 394 340 188 Rs 457 083 722.15 Rs 425 335 995.15 Rs 476 717 184.90 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 922 067 338.10 Rs - 4 861 496 016.85 Rs - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 596 374 929.20 Rs - 16 300 202 054.95 Rs - -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
449 648 070.30 Rs - 4 315 685 752.40 Rs - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - 105 185 232.35 Rs - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - 105 185 232.35 Rs - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - 0.65 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
16 381 743 585.35 Rs 16 195 016 822.60 Rs 16 195 016 822.60 Rs 16 075 795 753.05 Rs -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Megri Soft Limited là ngày 31/03/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Megri Soft Limited, tổng doanh thu của Megri Soft Limited là 491 170 755.35 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -10.551% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Megri Soft Limited trong quý vừa qua là 84 799 849.75 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -13.68% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Megri Soft Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Megri Soft Limited là 196 079 000 Rs

Chi phí cổ phiếu Megri Soft Limited

Tài chính Megri Soft Limited