Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MercadoLibre, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MercadoLibre, Inc., MercadoLibre, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MercadoLibre, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MercadoLibre, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso Argentina ngày hôm nay

MercadoLibre, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 378 441 000 $. Tính năng động của MercadoLibre, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 51 137 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của MercadoLibre, Inc. đã thay đổi bởi 16 568 000 $ trong những năm gần đây. MercadoLibre, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính MercadoLibre, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" MercadoLibre, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 208 565 101 574.30 $ +190.95 % ↑ -29 820 439 347.60 $ -386.682 % ↓
31/12/2020 1 163 730 107 839.20 $ +96.85 % ↑ -44 346 637 134 $ -
30/09/2020 978 204 574 872.30 $ +85.02 % ↑ 13 182 121 180.50 $ -
30/06/2020 770 120 824 688.70 $ +61.1 % ↑ 49 052 220 398.10 $ +244.99 % ↑
31/12/2019 591 175 392 783.30 $ - -47 343 410 675.40 $ -
30/09/2019 528 714 846 531.30 $ - -128 079 190 308.60 $ -
30/06/2019 478 047 629 976.60 $ - 14 218 454 219.10 $ -
31/03/2019 415 383 674 871 $ - 10 401 907 927.20 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MercadoLibre, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của MercadoLibre, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của MercadoLibre, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp MercadoLibre, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MercadoLibre, Inc. là 591 377 000 $

Ngày báo cáo tài chính MercadoLibre, Inc.

Tổng doanh thu MercadoLibre, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MercadoLibre, Inc. là 1 378 441 000 $ Thu nhập hoạt động MercadoLibre, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MercadoLibre, Inc. là 90 844 000 $ Thu nhập ròng MercadoLibre, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MercadoLibre, Inc. là -34 012 000 $

Chi phí hoạt động MercadoLibre, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MercadoLibre, Inc. là 1 287 597 000 $ Tài sản hiện tại MercadoLibre, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MercadoLibre, Inc. là 3 900 191 000 $ Tiền mặt hiện tại MercadoLibre, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MercadoLibre, Inc. là 862 720 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
518 497 058 687.10 $ 713 991 379 005 $ 421 012 488 837 $ 374 528 305 215.60 $ 436 329 526 218 $ 249 300 345 906.60 $ 238 856 353 389 $ 207 796 172 149.20 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
690 068 042 887.20 $ 449 738 728 834.20 $ 557 192 086 035.30 $ 395 592 519 473.10 $ 154 845 866 565.30 $ 279 414 500 624.70 $ 239 191 276 587.60 $ 207 587 502 721.80 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 208 565 101 574.30 $ 1 163 730 107 839.20 $ 978 204 574 872.30 $ 770 120 824 688.70 $ 591 175 392 783.30 $ 528 714 846 531.30 $ 478 047 629 976.60 $ 415 383 674 871 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
79 648 594 381.20 $ -22 029 529 549.80 $ 72 836 151 310.20 $ 87 183 489 587.40 $ -60 397 524 560.10 $ -71 828 751 427.50 $ -10 949 007 602.40 $ 8 889 492 959.70 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-29 820 439 347.60 $ -44 346 637 134 $ 13 182 121 180.50 $ 49 052 220 398.10 $ -47 343 410 675.40 $ -128 079 190 308.60 $ 14 218 454 219.10 $ 10 401 907 927.20 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
110 502 736 480.50 $ 102 571 544 714.70 $ 77 852 985 190.80 $ 64 226 345 524.20 $ 50 869 748 646 $ 52 162 973 038.50 $ 47 277 653 502.90 $ 45 915 164 888.70 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 128 916 507 193.10 $ 1 185 759 637 389 $ 905 368 423 562.10 $ 682 937 335 101.30 $ 651 572 917 343.40 $ 600 543 597 958.80 $ 488 996 637 579 $ 406 494 181 911.30 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 419 540 431 599.30 $ 4 687 878 802 976.10 $ 4 317 081 998 109.30 $ 4 168 613 700 514.20 $ 3 321 926 100 928.80 $ 3 314 713 854 249 $ 3 223 356 976 113.60 $ 3 086 600 469 321.90 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 557 283 304 866.50 $ 5 722 041 854 883.60 $ 5 030 615 707 193.70 $ 4 780 753 356 652.80 $ 4 192 406 399 049.30 $ 3 892 246 825 644.30 $ 4 029 154 135 551.60 $ 3 899 978 992 368 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
756 400 371 456 $ 1 627 616 273 146.20 $ 999 248 623 596.90 $ 1 025 417 347 965 $ 1 214 087 827 302 $ 1 244 944 599 688.20 $ 980 800 668 042.60 $ 1 136 183 989 897.80 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 536 368 113 536 $ 1 214 149 200 663 $ 1 270 874 844 710.70 $ 1 094 387 854 294.50 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 367 019 730 654.40 $ 2 018 590 885 585.20 $ 2 061 162 955 824 $ 1 872 250 490 092.20 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.46 % 51.86 % 51.16 % 48.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-26 657 080 969.20 $ 1 448 041 325 909.40 $ 1 530 913 775 267.70 $ 1 585 404 552 212.70 $ 1 738 724 852 376 $ 1 786 994 124 040.20 $ 1 881 329 363 708.70 $ 1 941 202 584 413.40 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 68 627 692 270.20 $ 181 395 105 771.60 $ 24 158 308 414.20 $ 121 318 476 213.30 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MercadoLibre, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MercadoLibre, Inc., tổng doanh thu của MercadoLibre, Inc. là 1 208 565 101 574.30 Peso Argentina và thay đổi thành +190.95% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MercadoLibre, Inc. trong quý vừa qua là -29 820 439 347.60 $, lợi nhuận ròng thay đổi -386.682% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu MercadoLibre, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MercadoLibre, Inc. là -30 404 000 $

Chi phí cổ phiếu MercadoLibre, Inc.

Tài chính MercadoLibre, Inc.