Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi, Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 687 054 ₤. Tính năng động của Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi thu nhập ròng tăng theo 0 ₤ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tất cả các tài sản Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 22 179 409.21 ₤ -68.282 % ↓ -2 847 231.39 ₤ -108.139 % ↓
31/03/2021 22 179 409.21 ₤ -68.282 % ↓ -2 847 231.39 ₤ -108.139 % ↓
31/12/2020 42 444 178.87 ₤ -73.685 % ↓ 27 537 849.67 ₤ -66.14 % ↓
30/09/2020 42 444 178.87 ₤ -73.685 % ↓ 27 537 849.67 ₤ -66.14 % ↓
31/12/2019 161 290 965.86 ₤ - 81 328 826.21 ₤ -
30/09/2019 161 290 965.86 ₤ - 81 328 826.21 ₤ -
30/06/2019 69 927 504.41 ₤ - 34 981 959.20 ₤ -
31/03/2019 69 927 504.41 ₤ - 34 981 959.20 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi, lịch trình

Ngày của Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 628 634 ₤

Ngày báo cáo tài chính Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi

Tổng doanh thu Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 687 054 ₤ Thu nhập hoạt động Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là -53 985 ₤ Thu nhập ròng Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là -88 199 ₤

Chi phí hoạt động Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 741 039 ₤ Tài sản hiện tại Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 1 947 180 ₤ Tiền mặt hiện tại Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 17 288 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
20 293 500.55 ₤ 20 293 500.55 ₤ 40 959 824.78 ₤ 40 959 824.78 ₤ 157 393 216.85 ₤ 157 393 216.85 ₤ 67 143 416.43 ₤ 67 143 416.43 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 885 940.94 ₤ 1 885 940.94 ₤ 1 484 354.09 ₤ 1 484 354.09 ₤ 3 897 716.73 ₤ 3 897 716.73 ₤ 2 784 120.27 ₤ 2 784 120.27 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
22 179 409.21 ₤ 22 179 409.21 ₤ 42 444 178.87 ₤ 42 444 178.87 ₤ 161 290 965.86 ₤ 161 290 965.86 ₤ 69 927 504.41 ₤ 69 927 504.41 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 742 738.43 ₤ -1 742 738.43 ₤ 42 880 307.35 ₤ 42 880 307.35 ₤ 104 714 222.68 ₤ 104 714 222.68 ₤ 20 919 930.84 ₤ 20 919 930.84 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 847 231.39 ₤ -2 847 231.39 ₤ 27 537 849.67 ₤ 27 537 849.67 ₤ 81 328 826.21 ₤ 81 328 826.21 ₤ 34 981 959.20 ₤ 34 981 959.20 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
23 922 147.64 ₤ 23 922 147.64 ₤ -436 128.48 ₤ -436 128.48 ₤ 56 576 710.90 ₤ 56 576 710.90 ₤ 49 007 605.85 ₤ 49 007 605.85 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
62 858 671.99 ₤ 62 858 671.99 ₤ 462 077 417.02 ₤ 462 077 417.02 ₤ 424 471 617.19 ₤ 424 471 617.19 ₤ 200 501 821.81 ₤ 200 501 821.81 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 502 028 456.10 ₤ 5 502 028 456.10 ₤ 1 622 808 935.82 ₤ 1 622 808 935.82 ₤ 1 636 736 445.49 ₤ 1 636 736 445.49 ₤ 1 515 389 586.68 ₤ 1 515 389 586.68 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
558 089.50 ₤ 558 089.50 ₤ 1 285 110.20 ₤ 1 285 110.20 ₤ 1 110 206.86 ₤ 1 110 206.86 ₤ 810 759.94 ₤ 810 759.94 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 104 116 135.90 ₤ 104 116 135.90 ₤ 43 611 427.85 ₤ 43 611 427.85 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 155 626 428.41 ₤ 155 626 428.41 ₤ 98 076 773.29 ₤ 98 076 773.29 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 9.51 % 9.51 % 6.47 % 6.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 365 973 672.66 ₤ 5 365 973 672.66 ₤ 1 515 009 338.17 ₤ 1 515 009 338.17 ₤ 1 481 110 017.09 ₤ 1 481 110 017.09 ₤ 1 417 312 813.39 ₤ 1 417 312 813.39 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 149 723.46 ₤ 149 723.46 ₤ 253 057.82 ₤ 253 057.82 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi, tổng doanh thu của Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 22 179 409.21 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -68.282% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi trong quý vừa qua là -2 847 231.39 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -108.139% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi là 166 222 357 ₤

Chi phí cổ phiếu Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi

Tài chính Merit Turizm Yatirim ve Isletme Anonim Sirketi