Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mermeren Kombinat AD

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mermeren Kombinat AD, Mermeren Kombinat AD thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mermeren Kombinat AD công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mermeren Kombinat AD tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Mermeren Kombinat AD thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần của Mermeren Kombinat AD trên 31/12/2020 lên tới 7 247 503 €. Thu nhập ròng Mermeren Kombinat AD - 2 251 698 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính của Mermeren Kombinat AD. Báo cáo tài chính Mermeren Kombinat AD trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Mermeren Kombinat AD được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 6 764 188.77 € -30.471 % ↓ 2 101 539.02 € -62.428 % ↓
30/09/2020 6 764 188.77 € -30.471 % ↓ 2 101 539.02 € -62.428 % ↓
30/06/2020 5 752 900.27 € -25.598 % ↓ 3 222 086.74 € -29.363 % ↓
31/03/2020 3 564 476.34 € -39.334 % ↓ 1 767 782.55 € -45.941 % ↓
30/06/2019 7 732 236.88 € - 4 561 473.96 € -
31/03/2019 5 875 583.33 € - 3 270 112.22 € -
31/12/2018 9 728 544.85 € - 5 593 297.21 € -
30/09/2018 9 728 544.85 € - 5 593 297.21 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mermeren Kombinat AD, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Mermeren Kombinat AD: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Mermeren Kombinat AD cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Mermeren Kombinat AD là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mermeren Kombinat AD là 3 998 200 €

Ngày báo cáo tài chính Mermeren Kombinat AD

Tổng doanh thu Mermeren Kombinat AD được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mermeren Kombinat AD là 7 247 503 € Thu nhập hoạt động Mermeren Kombinat AD là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mermeren Kombinat AD là 2 483 530 € Thu nhập ròng Mermeren Kombinat AD là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mermeren Kombinat AD là 2 251 698 €

Chi phí hoạt động Mermeren Kombinat AD là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mermeren Kombinat AD là 4 763 973 € Tài sản hiện tại Mermeren Kombinat AD là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mermeren Kombinat AD là 23 962 775 € Tiền mặt hiện tại Mermeren Kombinat AD là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mermeren Kombinat AD là 7 475 610 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 731 572.04 € 3 731 572.04 € 4 104 892.57 € 2 488 733.25 € 5 826 445.33 € 4 259 944.79 € 7 084 088.33 € 7 084 088.33 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 032 616.73 € 3 032 616.73 € 1 648 007.70 € 1 075 743.10 € 1 905 791.55 € 1 615 639.47 € 2 644 456.52 € 2 644 456.52 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 764 188.77 € 6 764 188.77 € 5 752 900.27 € 3 564 476.34 € 7 732 236.88 € 5 875 583.33 € 9 728 544.85 € 9 728 544.85 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 317 910.83 € 2 317 910.83 € 3 240 176.21 € 1 779 448.03 € 5 091 195.35 € 3 648 770.37 € 6 016 569.59 € 6 016 569.59 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 101 539.02 € 2 101 539.02 € 3 222 086.74 € 1 767 782.55 € 4 561 473.96 € 3 270 112.22 € 5 593 297.21 € 5 593 297.21 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 446 277.93 € 4 446 277.93 € 2 512 724.06 € 1 785 028.31 € 2 641 041.53 € 2 226 813.89 € 3 711 975.26 € 3 711 975.26 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
22 364 769.42 € 22 364 769.42 € 25 842 153.66 € - 16 625 965.92 € - 31 665 894.25 € 31 665 894.25 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
38 083 905.10 € 38 083 905.10 € 41 816 490.71 € - 26 661 332.75 € - 41 964 686.82 € 41 964 686.82 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 977 084 € 6 977 084 € 9 692 215.64 € - 5 824 399.51 € - 20 463 765.77 € 20 463 765.77 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 030 620.29 € - 2 473 474.51 € 2 473 474.51 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 022 292.42 € - 3 538 603.97 € 3 538 603.97 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 11.34 % - 8.43 % 8.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
36 049 058.76 € 36 049 058.76 € 39 326 154.97 € 35 917 241.37 € 23 639 040.33 € 38 426 082.84 € 38 426 082.84 € 38 426 082.84 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 326 437.50 € 1 326 437.50 € 6 351 516.96 € 6 351 516.96 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mermeren Kombinat AD là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mermeren Kombinat AD, tổng doanh thu của Mermeren Kombinat AD là 6 764 188.77 Euro và thay đổi thành -30.471% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mermeren Kombinat AD trong quý vừa qua là 2 101 539.02 €, lợi nhuận ròng thay đổi -62.428% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mermeren Kombinat AD là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mermeren Kombinat AD là 38 624 833 €

Chi phí cổ phiếu Mermeren Kombinat AD

Tài chính Mermeren Kombinat AD