Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S., Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. trên 31/03/2021 lên tới 1 699 335 ₤. Thu nhập ròng Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. - -3 579 526 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S.. Tất cả thông tin về Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 54 965 330.44 ₤ -50.686 % ↓ -115 780 484.38 ₤ -
31/12/2020 153 201 519.58 ₤ -16.44 % ↓ 160 961 068.37 ₤ +2 453.240 % ↑
30/09/2020 195 407 703.66 ₤ +172.74 % ↑ -35 390 727 ₤ -305.71 % ↓
30/06/2020 74 385 582.59 ₤ -59.456 % ↓ -15 902 258.82 ₤ -141.298 % ↓
31/12/2019 183 344 076.15 ₤ - 6 304 176.52 ₤ -
30/09/2019 71 645 135.52 ₤ - 17 204 217.81 ₤ -
30/06/2019 183 468 119.99 ₤ - 38 506 572.46 ₤ -
31/03/2019 111 460 265.39 ₤ - -61 922 491.86 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 700 719 ₤

Ngày báo cáo tài chính Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S.

Tổng doanh thu Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 1 699 335 ₤ Thu nhập hoạt động Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là -211 120 ₤ Thu nhập ròng Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là -3 579 526 ₤

Chi phí hoạt động Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 1 910 455 ₤ Tài sản hiện tại Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 22 826 443 ₤ Tiền mặt hiện tại Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 22 459 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
22 664 896.20 ₤ 105 817 774.63 ₤ 108 597 230.01 ₤ 48 503 794.53 ₤ 88 413 275.35 ₤ 38 998 381.22 ₤ 101 242 384.37 ₤ 48 368 235.80 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
32 300 434.24 ₤ 47 383 744.94 ₤ 86 810 473.65 ₤ 25 881 788.06 ₤ 94 930 800.80 ₤ 32 646 754.30 ₤ 82 225 735.62 ₤ 63 092 029.60 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
54 965 330.44 ₤ 153 201 519.58 ₤ 195 407 703.66 ₤ 74 385 582.59 ₤ 183 344 076.15 ₤ 71 645 135.52 ₤ 183 468 119.99 ₤ 111 460 265.39 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-6 828 718.62 ₤ 101 895 272.23 ₤ 74 159 133.85 ₤ 32 722 733.17 ₤ 100 445 625.06 ₤ 26 050 080.14 ₤ 55 936 592.11 ₤ 21 402 851.19 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-115 780 484.38 ₤ 160 961 068.37 ₤ -35 390 727 ₤ -15 902 258.82 ₤ 6 304 176.52 ₤ 17 204 217.81 ₤ 38 506 572.46 ₤ -61 922 491.86 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
61 794 049.07 ₤ 51 306 247.35 ₤ 121 248 569.82 ₤ 41 662 849.42 ₤ 82 898 451.09 ₤ 45 595 055.38 ₤ 127 531 527.88 ₤ 90 057 414.21 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
738 325 864.12 ₤ 656 630 039.91 ₤ 575 369 161.61 ₤ 475 303 075.13 ₤ 436 098 978.43 ₤ 414 160 523.08 ₤ 423 407 757 ₤ 397 398 852.30 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 588 693 075.16 ₤ 1 514 302 414.37 ₤ 1 195 131 042.83 ₤ 1 118 379 894.03 ₤ 1 149 565 680.34 ₤ 1 186 843 102.85 ₤ 1 225 815 187.43 ₤ 1 136 559 643.07 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
726 440.85 ₤ 455 200 792.09 ₤ 3 714 878.57 ₤ 67 804 078.33 ₤ 185 452 433.32 ₤ 11 700 293.89 ₤ 156 259.66 ₤ 2 191 613.72 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 214 498 552.30 ₤ 265 069 463.87 ₤ 285 672 677.02 ₤ 250 960 422.94 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 002 953 557.25 ₤ 1 046 474 541.37 ₤ 1 102 594 757.18 ₤ 1 051 898 734.38 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 87.25 % 88.17 % 89.95 % 92.55 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
273 711 486.75 ₤ 389 388 984.01 ₤ 14 267 791.17 ₤ 49 692 998.15 ₤ 146 612 123.09 ₤ 140 368 561.48 ₤ 123 220 430.24 ₤ 84 660 908.69 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 173 137 645.32 ₤ 70 454 120.57 ₤ 2 733 557.54 ₤ -51 255 012.55 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S., tổng doanh thu của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 54 965 330.44 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -50.686% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. trong quý vừa qua là -115 780 484.38 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +2 453.240% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S. là 8 462 198 ₤

Chi phí cổ phiếu Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S.

Tài chính Metemtur Otelcilik ve Turizm Isletmeleri A.S.