Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE, MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE doanh thu thuần cho ngày hôm nay là -2 077 000 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE. MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 -2 834 249 276 $ -108.973 % ↓ 1 056 191 112 $ -64.2 % ↓
31/12/2020 23 720 633 204 $ +63.53 % ↑ 2 434 424 992 $ +67.2 % ↑
30/09/2020 17 713 716 828 $ -41.635 % ↓ 2 281 591 136 $ +177.74 % ↑
30/06/2020 36 966 688 920 $ +24.24 % ↑ 982 503 360 $ -49.93 % ↓
31/12/2019 14 505 570 440 $ - 1 456 015 396 $ -
30/09/2019 30 349 801 708 $ - 821 481 976 $ -
30/06/2019 29 754 841 340 $ - 1 962 277 544 $ -
31/03/2019 31 584 753 848 $ - 2 950 239 256 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE, lịch trình

Ngày của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là 3 414 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE

Tổng doanh thu MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là -2 077 000 000 $ Thu nhập hoạt động MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là 1 122 000 000 $ Thu nhập ròng MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là 774 000 000 $

Chi phí hoạt động MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là -3 199 000 000 $ Tài sản hiện tại MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là 87 457 000 000 $ Tiền mặt hiện tại MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là 22 443 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 658 703 432 $ 6 409 469 836 $ -1 996 392 244 $ 4 374 869 128 $ 5 428 331 064 $ 2 063 257 056 $ 6 006 916 376 $ 6 076 510 364 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-7 492 952 708 $ 17 311 163 368 $ 19 710 109 072 $ 32 591 819 792 $ 9 077 239 376 $ 28 286 544 652 $ 23 747 924 964 $ 25 508 243 484 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
-2 834 249 276 $ 23 720 633 204 $ 17 713 716 828 $ 36 966 688 920 $ 14 505 570 440 $ 30 349 801 708 $ 29 754 841 340 $ 31 584 753 848 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 531 067 736 $ 3 179 490 040 $ 3 344 605 188 $ 1 498 317 624 $ 2 115 111 400 $ 1 450 557 044 $ 2 830 155 512 $ 3 891 804 976 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 056 191 112 $ 2 434 424 992 $ 2 281 591 136 $ 982 503 360 $ 1 456 015 396 $ 821 481 976 $ 1 962 277 544 $ 2 950 239 256 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
-4 365 317 012 $ 20 541 143 164 $ 14 369 111 640 $ 35 468 371 296 $ 12 390 459 040 $ 28 899 244 664 $ 26 924 685 828 $ 27 692 948 872 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
119 342 772 716 $ 141 593 744 644 $ 153 682 629 736 $ 151 148 589 820 $ 115 984 521 648 $ 123 069 462 544 $ 111 676 517 332 $ 107 227 960 452 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 172 197 467 056 $ 1 201 313 681 212 $ 1 195 939 933 668 $ 1 181 594 020 024 $ 1 104 129 088 440 $ 1 107 808 017 688 $ 1 077 526 445 380 $ 1 064 261 285 432 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
30 625 448 484 $ 35 707 174 196 $ 36 802 938 360 $ 36 411 301 604 $ 27 701 136 400 $ 24 587 146 584 $ 22 884 140 760 $ 21 965 773 036 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 24 054 957 264 $ 903 357 256 $ - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 035 755 042 112 $ 1 038 527 884 928 $ 1 009 417 129 124 $ 997 404 660 960 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 93.81 % 93.75 % 93.68 % 93.72 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
60 915 208 320 $ 65 130 420 652 $ 66 406 310 432 $ 65 990 111 092 $ 61 506 074 924 $ 62 503 588 752 $ 61 327 313 896 $ 60 179 695 388 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 7 720 838 904 $ 7 588 473 868 $ 7 385 150 256 $ 5 336 903 668 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE, tổng doanh thu của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là -2 834 249 276 Dollar Canada và thay đổi thành -108.973% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE trong quý vừa qua là 1 056 191 112 $, lợi nhuận ròng thay đổi -64.2% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE là 44 640 000 000 $

Chi phí cổ phiếu MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE

Tài chính MANULIFE FINANCIAL CORP PREF SE