Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Microwave Filter Company, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Microwave Filter Company, Inc., Microwave Filter Company, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Microwave Filter Company, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Microwave Filter Company, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Microwave Filter Company, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Động lực của thu nhập ròng của Microwave Filter Company, Inc. đã thay đổi bởi -97 703 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Microwave Filter Company, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Microwave Filter Company, Inc.. Lịch biểu tài chính của Microwave Filter Company, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" Microwave Filter Company, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 841 310 $ +4.88 % ↑ -12 473 $ -
31/03/2019 1 046 401 $ - 85 230 $ -
31/12/2018 858 318 $ - -60 224 $ -
30/09/2018 1 018 240 $ - 118 687 $ -
30/06/2018 802 140 $ - -20 963 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Microwave Filter Company, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Microwave Filter Company, Inc.: 30/06/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Microwave Filter Company, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2019. Lợi nhuận gộp Microwave Filter Company, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Microwave Filter Company, Inc. là 331 874 $

Ngày báo cáo tài chính Microwave Filter Company, Inc.

Tổng doanh thu Microwave Filter Company, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Microwave Filter Company, Inc. là 841 310 $ Thu nhập hoạt động Microwave Filter Company, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Microwave Filter Company, Inc. là -12 862 $ Thu nhập ròng Microwave Filter Company, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Microwave Filter Company, Inc. là -12 473 $

Chi phí hoạt động Microwave Filter Company, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Microwave Filter Company, Inc. là 854 172 $ Tài sản hiện tại Microwave Filter Company, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Microwave Filter Company, Inc. là 1 459 056 $ Tiền mặt hiện tại Microwave Filter Company, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Microwave Filter Company, Inc. là 537 967 $

30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
331 874 $ 451 900 $ 343 145 $ 448 818 $ 326 890 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
509 436 $ 594 501 $ 515 173 $ 569 422 $ 475 250 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
841 310 $ 1 046 401 $ 858 318 $ 1 018 240 $ 802 140 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-12 862 $ 84 340 $ -58 326 $ 120 409 $ -18 298 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-12 473 $ 85 230 $ -60 224 $ 118 687 $ -20 963 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
854 172 $ 962 061 $ 916 644 $ 897 831 $ 820 438 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 459 056 $ 1 467 407 $ 1 349 448 $ 1 508 824 $ 1 315 731 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 742 617 $ 1 764 099 $ 1 657 362 $ 1 770 298 $ 1 595 482 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
537 967 $ 627 782 $ 592 215 $ 674 045 $ 550 054 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
361 200 $ 356 782 $ 321 751 $ 361 315 $ 292 402 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
540 398 $ 549 407 $ 527 674 $ 580 386 $ 524 257 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
31.01 % 31.14 % 31.84 % 32.78 % 32.86 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 202 219 $ 1 214 692 $ 1 129 688 $ 1 189 912 $ 1 071 225 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-76 991 $ 50 377 $ -9 790 $ 136 381 $ 16 513 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Microwave Filter Company, Inc. là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Microwave Filter Company, Inc., tổng doanh thu của Microwave Filter Company, Inc. là 841 310 Dollar Mỹ và thay đổi thành +4.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Microwave Filter Company, Inc. trong quý vừa qua là -12 473 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Microwave Filter Company, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Microwave Filter Company, Inc. là 361 200 $ Tổng nợ Microwave Filter Company, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Microwave Filter Company, Inc. là 540 398 $ Vốn chủ sở hữu Microwave Filter Company, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Microwave Filter Company, Inc. là 1 202 219 $

Chi phí cổ phiếu Microwave Filter Company, Inc.

Tài chính Microwave Filter Company, Inc.