Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Moscow City Telephone Network

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Moscow City Telephone Network, Moscow City Telephone Network thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Moscow City Telephone Network công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Moscow City Telephone Network tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rúp Nga ngày hôm nay

Doanh thu Moscow City Telephone Network trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Moscow City Telephone Network doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 р. trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của Moscow City Telephone Network hôm nay lên tới 3 232 500 000 р.. Lịch biểu tài chính của Moscow City Telephone Network bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2016 đến 31/12/2020. Giá trị của tất cả các tài sản Moscow City Telephone Network trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 10 365 000 000 р. +4.66 % ↑ 3 232 500 000 р. -1.971 % ↓
30/09/2020 10 365 000 000 р. +4.66 % ↑ 3 232 500 000 р. -1.971 % ↓
30/06/2020 10 215 500 000 р. +3.66 % ↑ 3 228 000 000 р. -18.69 % ↓
31/03/2020 10 215 500 000 р. +3.66 % ↑ 3 228 000 000 р. -18.69 % ↓
30/06/2019 9 854 500 000 р. - 3 970 000 000 р. -
31/03/2019 9 854 500 000 р. - 3 970 000 000 р. -
31/12/2018 9 903 500 000 р. - 3 297 500 000 р. -
30/09/2018 9 903 500 000 р. - 3 297 500 000 р. -
30/06/2018 19 800 000 000 р. - 5 293 000 000 р. -
31/12/2017 19 962 000 000 р. - 5 601 000 000 р. -
30/06/2017 19 776 000 000 р. - 5 265 000 000 р. -
31/12/2016 20 125 000 000 р. - 6 783 000 000 р. -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Moscow City Telephone Network, lịch trình

Ngày của Moscow City Telephone Network báo cáo tài chính: 31/12/2016, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Moscow City Telephone Network có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Moscow City Telephone Network là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Moscow City Telephone Network là 7 864 000 000 р.

Ngày báo cáo tài chính Moscow City Telephone Network

Tổng doanh thu Moscow City Telephone Network được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Moscow City Telephone Network là 10 365 000 000 р. Thu nhập hoạt động Moscow City Telephone Network là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Moscow City Telephone Network là 1 538 500 000 р. Thu nhập ròng Moscow City Telephone Network là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Moscow City Telephone Network là 3 232 500 000 р.

Chi phí hoạt động Moscow City Telephone Network là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Moscow City Telephone Network là 8 826 500 000 р. Tài sản hiện tại Moscow City Telephone Network là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Moscow City Telephone Network là 17 478 000 000 р. Tiền mặt hiện tại Moscow City Telephone Network là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Moscow City Telephone Network là 3 888 000 000 р.

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/12/2017 30/06/2017 31/12/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 864 000 000 р. 7 864 000 000 р. 7 677 500 000 р. 7 677 500 000 р. 7 359 500 000 р. 7 359 500 000 р. 7 711 000 000 р. 7 711 000 000 р. 14 185 000 000 р. 14 704 000 000 р. 14 421 000 000 р. 15 276 000 000 р.
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 501 000 000 р. 2 501 000 000 р. 2 538 000 000 р. 2 538 000 000 р. 2 495 000 000 р. 2 495 000 000 р. 2 192 500 000 р. 2 192 500 000 р. 5 615 000 000 р. 5 258 000 000 р. 5 355 000 000 р. 4 849 000 000 р.
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 365 000 000 р. 10 365 000 000 р. 10 215 500 000 р. 10 215 500 000 р. 9 854 500 000 р. 9 854 500 000 р. 9 903 500 000 р. 9 903 500 000 р. 19 800 000 000 р. 19 962 000 000 р. 19 776 000 000 р. 20 125 000 000 р.
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - 19 800 000 000 р. 19 962 000 000 р. 19 776 000 000 р. 20 125 000 000 р.
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 538 500 000 р. 1 538 500 000 р. 3 355 500 000 р. 3 355 500 000 р. 3 802 000 000 р. 3 802 000 000 р. 3 367 000 000 р. 3 367 000 000 р. 5 474 000 000 р. 5 110 000 000 р. 4 100 000 000 р. 6 054 000 000 р.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 232 500 000 р. 3 232 500 000 р. 3 228 000 000 р. 3 228 000 000 р. 3 970 000 000 р. 3 970 000 000 р. 3 297 500 000 р. 3 297 500 000 р. 5 293 000 000 р. 5 601 000 000 р. 5 265 000 000 р. 6 783 000 000 р.
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 826 500 000 р. 8 826 500 000 р. 6 860 000 000 р. 6 860 000 000 р. 6 052 500 000 р. 6 052 500 000 р. 6 536 500 000 р. 6 536 500 000 р. 14 326 000 000 р. 14 852 000 000 р. 15 676 000 000 р. 14 071 000 000 р.
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 478 000 000 р. 17 478 000 000 р. 21 892 000 000 р. 21 892 000 000 р. 27 781 000 000 р. 27 781 000 000 р. 32 018 000 000 р. 32 018 000 000 р. - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
123 604 000 000 р. 123 604 000 000 р. 118 596 000 000 р. 118 596 000 000 р. 120 580 000 000 р. 120 580 000 000 р. 106 499 000 000 р. 106 499 000 000 р. 121 613 000 000 р. 104 580 000 000 р. 120 845 000 000 р. 115 289 000 000 р.
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 888 000 000 р. 3 888 000 000 р. 4 701 000 000 р. 4 701 000 000 р. 269 000 000 р. 269 000 000 р. 453 000 000 р. 453 000 000 р. - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 35 899 000 000 р. 35 899 000 000 р. 12 209 000 000 р. 12 209 000 000 р. - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 56 533 000 000 р. 56 533 000 000 р. 28 639 000 000 р. 28 639 000 000 р. 49 604 000 000 р. 16 364 000 000 р. 38 578 000 000 р. 15 800 000 000 р.
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 46.88 % 46.88 % 26.89 % 26.89 % 40.79 % 15.65 % 31.92 % 13.70 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
84 024 000 000 р. 84 024 000 000 р. 77 507 000 000 р. 77 507 000 000 р. 63 417 000 000 р. 63 417 000 000 р. 77 235 000 000 р. 77 235 000 000 р. - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 734 500 000 р. 1 734 500 000 р. 6 775 000 000 р. 6 775 000 000 р. - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Moscow City Telephone Network là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Moscow City Telephone Network, tổng doanh thu của Moscow City Telephone Network là 10 365 000 000 Rúp Nga và thay đổi thành +4.66% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Moscow City Telephone Network trong quý vừa qua là 3 232 500 000 р., lợi nhuận ròng thay đổi -1.971% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Moscow City Telephone Network là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Moscow City Telephone Network là 84 024 000 000 р.

Chi phí cổ phiếu Moscow City Telephone Network

Tài chính Moscow City Telephone Network