Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tokio Marine Holdings, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tokio Marine Holdings, Inc., Tokio Marine Holdings, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tokio Marine Holdings, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tokio Marine Holdings, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Tokio Marine Holdings, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của Tokio Marine Holdings, Inc. hôm nay lên tới 49 021 000 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Tokio Marine Holdings, Inc.. Tokio Marine Holdings, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Tokio Marine Holdings, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của tất cả các tài sản Tokio Marine Holdings, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 326 305 456 455 € +1.77 % ↑ 45 828 997 585 € -7.376 % ↓
31/12/2020 1 258 342 121 610 € +0.84 % ↑ 47 106 050 495 € -54.227 % ↓
30/09/2020 1 271 538 958 270 € +2.03 % ↑ -34 433 684 320 € -1045.137 % ↓
30/06/2020 1 223 318 524 855 € -4.656 % ↓ 92 763 964 125 € -11.967 % ↓
31/12/2019 1 247 916 284 090 € - 102 911 205 915 € -
30/09/2019 1 246 248 449 250 € - 3 643 246 845 € -
30/06/2019 1 283 061 415 895 € - 105 374 627 890 € -
31/03/2019 1 303 193 229 485 € - 49 478 788 625 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tokio Marine Holdings, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Tokio Marine Holdings, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Tokio Marine Holdings, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Tokio Marine Holdings, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tokio Marine Holdings, Inc. là 390 534 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Tokio Marine Holdings, Inc.

Tổng doanh thu Tokio Marine Holdings, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tokio Marine Holdings, Inc. là 1 418 683 000 000 € Thu nhập hoạt động Tokio Marine Holdings, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tokio Marine Holdings, Inc. là 165 169 000 000 € Thu nhập ròng Tokio Marine Holdings, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tokio Marine Holdings, Inc. là 49 021 000 000 €

Chi phí hoạt động Tokio Marine Holdings, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tokio Marine Holdings, Inc. là 1 253 514 000 000 € Tài sản hiện tại Tokio Marine Holdings, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tokio Marine Holdings, Inc. là 2 193 116 000 000 € Tiền mặt hiện tại Tokio Marine Holdings, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tokio Marine Holdings, Inc. là 812 011 000 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
365 104 378 590 € 280 530 007 065 € 179 662 459 760 € 341 343 341 430 € 355 735 896 005 € 200 515 069 685 € 346 191 655 040 € 366 544 101 490 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
961 201 077 865 € 977 812 114 545 € 1 091 876 498 510 € 881 975 183 425 € 892 180 388 085 € 1 045 733 379 565 € 936 869 760 855 € 936 649 127 995 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 326 305 456 455 € 1 258 342 121 610 € 1 271 538 958 270 € 1 223 318 524 855 € 1 247 916 284 090 € 1 246 248 449 250 € 1 283 061 415 895 € 1 303 193 229 485 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
154 414 020 565 € 66 090 760 190 € -31 009 200 565 € 128 286 789 470 € 139 465 209 415 € -4 795 960 050 € 137 896 472 385 € 177 145 749 340 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
45 828 997 585 € 47 106 050 495 € -34 433 684 320 € 92 763 964 125 € 102 911 205 915 € 3 643 246 845 € 105 374 627 890 € 49 478 788 625 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 171 891 435 890 € 1 192 251 361 420 € 1 302 548 158 835 € 1 095 031 735 385 € 1 108 451 074 675 € 1 251 044 409 300 € 1 145 164 943 510 € 1 126 047 480 145 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 050 311 251 660 € 2 183 951 192 640 € 2 290 687 947 975 € 2 059 933 088 080 € 2 114 673 409 485 € 2 160 257 467 200 € 2 215 232 444 740 € 2 180 944 602 480 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
24 087 656 062 680 € 23 899 544 112 290 € 23 879 399 210 310 € 23 358 158 752 985 € 22 812 439 266 820 € 22 161 113 301 285 € 21 646 989 188 580 € 21 064 269 758 770 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
759 136 903 735 € 904 186 181 255 € 889 309 356 250 € 777 912 199 190 € 784 630 282 800 € 721 344 177 610 € 693 788 442 235 € 796 201 354 445 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 784 827 024 035 € 2 819 596 332 070 € 2 719 059 734 055 € 2 758 061 266 485 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 19 272 529 935 295 € 18 721 690 083 985 € 18 200 501 980 220 € 17 695 188 223 755 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 84.48 % 84.48 % 84.08 % 84.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 427 661 429 115 € 3 315 525 712 905 € 3 227 487 592 455 € 3 120 349 771 455 € 3 513 186 578 685 € 3 413 146 404 605 € 3 420 166 456 070 € 3 343 814 398 120 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tokio Marine Holdings, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tokio Marine Holdings, Inc., tổng doanh thu của Tokio Marine Holdings, Inc. là 1 326 305 456 455 Euro và thay đổi thành +1.77% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tokio Marine Holdings, Inc. trong quý vừa qua là 45 828 997 585 €, lợi nhuận ròng thay đổi -7.376% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Tokio Marine Holdings, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tokio Marine Holdings, Inc. là 3 666 399 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Tokio Marine Holdings, Inc.

Tài chính Tokio Marine Holdings, Inc.