Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mikron Holding AG, Mikron Holding AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mikron Holding AG công bố báo cáo tài chính?
Mikron Holding AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay
Mikron Holding AG thu nhập hiện tại trong Franc Thụy Sĩ. Tính năng động của Mikron Holding AG doanh thu thuần tăng bởi 0 Fr từ kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của Mikron Holding AG. Đồ thị của công ty tài chính Mikron Holding AG. Lịch biểu tài chính của Mikron Holding AG bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Mikron Holding AG tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021
69 946 000 Fr
-21.106 % ↓
5 909 000 Fr
+150.59 % ↑
31/03/2021
69 946 000 Fr
-21.106 % ↓
5 909 000 Fr
+150.59 % ↑
31/12/2020
68 314 500 Fr
-9.662 % ↓
956 000 Fr
-52.79 % ↓
30/09/2020
68 314 500 Fr
-9.662 % ↓
956 000 Fr
-52.79 % ↓
31/12/2019
75 621 000 Fr
-
2 025 000 Fr
-
30/09/2019
75 621 000 Fr
-
2 025 000 Fr
-
30/06/2019
88 658 500 Fr
-
2 358 000 Fr
-
31/03/2019
88 658 500 Fr
-
2 358 000 Fr
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Mikron Holding AG, lịch trình
Ngày của Mikron Holding AG báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Mikron Holding AG cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Mikron Holding AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mikron Holding AG là 46 566 000 Fr
Ngày báo cáo tài chính Mikron Holding AG
Tổng doanh thu Mikron Holding AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mikron Holding AG là 69 946 000 Fr Thu nhập hoạt động Mikron Holding AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mikron Holding AG là 4 209 000 Fr Thu nhập ròng Mikron Holding AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mikron Holding AG là 5 909 000 Fr
Chi phí hoạt động Mikron Holding AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mikron Holding AG là 65 737 000 Fr Tài sản hiện tại Mikron Holding AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mikron Holding AG là 167 957 000 Fr Tiền mặt hiện tại Mikron Holding AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mikron Holding AG là 55 002 000 Fr
30/06/2021
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
46 566 000 Fr
46 566 000 Fr
42 604 500 Fr
42 604 500 Fr
50 749 000 Fr
50 749 000 Fr
53 894 500 Fr
53 894 500 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
23 380 000 Fr
23 380 000 Fr
25 710 000 Fr
25 710 000 Fr
24 872 000 Fr
24 872 000 Fr
34 764 000 Fr
34 764 000 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
69 946 000 Fr
69 946 000 Fr
68 314 500 Fr
68 314 500 Fr
75 621 000 Fr
75 621 000 Fr
88 658 500 Fr
88 658 500 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
75 621 000 Fr
75 621 000 Fr
88 658 500 Fr
88 658 500 Fr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 209 000 Fr
4 209 000 Fr
1 185 000 Fr
1 185 000 Fr
3 162 500 Fr
3 162 500 Fr
3 737 500 Fr
3 737 500 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 909 000 Fr
5 909 000 Fr
956 000 Fr
956 000 Fr
2 025 000 Fr
2 025 000 Fr
2 358 000 Fr
2 358 000 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
65 737 000 Fr
65 737 000 Fr
67 129 500 Fr
67 129 500 Fr
72 458 500 Fr
72 458 500 Fr
84 921 000 Fr
84 921 000 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
167 957 000 Fr
167 957 000 Fr
164 686 000 Fr
164 686 000 Fr
178 044 000 Fr
178 044 000 Fr
175 445 000 Fr
175 445 000 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
290 795 000 Fr
290 795 000 Fr
277 126 000 Fr
277 126 000 Fr
289 512 000 Fr
289 512 000 Fr
282 490 000 Fr
282 490 000 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
55 002 000 Fr
55 002 000 Fr
38 420 000 Fr
38 420 000 Fr
37 992 000 Fr
37 992 000 Fr
10 438 000 Fr
10 438 000 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
103 649 000 Fr
103 649 000 Fr
101 067 000 Fr
101 067 000 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
120 292 000 Fr
120 292 000 Fr
116 806 000 Fr
116 806 000 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
41.55 %
41.55 %
41.35 %
41.35 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
158 996 000 Fr
158 996 000 Fr
145 519 000 Fr
145 519 000 Fr
169 220 000 Fr
169 220 000 Fr
165 684 000 Fr
165 684 000 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
9 639 000 Fr
9 639 000 Fr
-5 998 500 Fr
-5 998 500 Fr
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mikron Holding AG là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mikron Holding AG, tổng doanh thu của Mikron Holding AG là 69 946 000 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành -21.106% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mikron Holding AG trong quý vừa qua là 5 909 000 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi +150.59% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Mikron Holding AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mikron Holding AG là 158 996 000 Fr
Chi phí cổ phiếu Mikron Holding AG
Chi phí cổ phiếu Mikron Holding AG
Cổ phiếu của Mikron Holding AG hôm nay, giá của cổ phiếu MIKN.SW hiện đang trực tuyến.