Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Miko NV

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Miko NV, Miko NV thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Miko NV công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Miko NV tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Miko NV doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Tính năng động của Miko NV thu nhập ròng tăng bởi 0 €. Việc đánh giá tính năng động của Miko NV thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Miko NV. Biểu đồ tài chính của Miko NV hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Miko NV cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Thông tin về Miko NV thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 47 545 500 € -7.0678 % ↓ 1 916 500 € -3.499 % ↓
30/09/2020 47 545 500 € -7.0678 % ↓ 1 916 500 € -3.499 % ↓
30/06/2020 50 048 000 € -12.474 % ↓ 1 069 500 € -61.994 % ↓
31/03/2020 50 048 000 € -12.474 % ↓ 1 069 500 € -61.994 % ↓
30/06/2019 57 181 000 € - 2 814 000 € -
31/03/2019 57 181 000 € - 2 814 000 € -
31/12/2018 51 161 500 € - 1 986 000 € -
30/09/2018 51 161 500 € - 1 986 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Miko NV, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Miko NV: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Miko NV cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Miko NV là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Miko NV là 21 656 000 €

Ngày báo cáo tài chính Miko NV

Tổng doanh thu Miko NV được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Miko NV là 47 545 500 € Thu nhập hoạt động Miko NV là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Miko NV là 2 913 000 € Thu nhập ròng Miko NV là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Miko NV là 1 916 500 €

Chi phí hoạt động Miko NV là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Miko NV là 44 632 500 € Tài sản hiện tại Miko NV là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Miko NV là 99 811 000 € Tiền mặt hiện tại Miko NV là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Miko NV là 28 420 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
21 656 000 € 21 656 000 € 24 332 500 € 24 332 500 € 27 914 500 € 27 914 500 € 21 620 500 € 21 620 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
25 889 500 € 25 889 500 € 25 715 500 € 25 715 500 € 29 266 500 € 29 266 500 € 29 541 000 € 29 541 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
47 545 500 € 47 545 500 € 50 048 000 € 50 048 000 € 57 181 000 € 57 181 000 € 51 161 500 € 51 161 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 57 181 000 € 57 181 000 € 51 161 500 € 51 161 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 913 000 € 2 913 000 € 1 945 500 € 1 945 500 € 4 156 500 € 4 156 500 € 2 844 500 € 2 844 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 916 500 € 1 916 500 € 1 069 500 € 1 069 500 € 2 814 000 € 2 814 000 € 1 986 000 € 1 986 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
44 632 500 € 44 632 500 € 48 102 500 € 48 102 500 € 53 024 500 € 53 024 500 € 48 317 000 € 48 317 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
99 811 000 € 99 811 000 € 100 069 000 € 100 069 000 € 104 167 000 € 104 167 000 € 104 657 000 € 104 657 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
213 451 000 € 213 451 000 € 219 871 000 € 219 871 000 € 225 015 000 € 225 015 000 € 209 016 000 € 209 016 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
28 420 000 € 28 420 000 € 18 485 000 € 18 485 000 € 17 809 000 € 17 809 000 € 26 115 000 € 26 115 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 55 097 000 € 55 097 000 € 56 906 000 € 56 906 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 126 013 000 € 126 013 000 € 115 070 000 € 115 070 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56 % 56 % 55.05 % 55.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
97 505 000 € 97 505 000 € 96 134 000 € 96 134 000 € 92 943 000 € 92 943 000 € 87 786 000 € 87 786 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 939 500 € 2 939 500 € 7 471 000 € 7 471 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Miko NV là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Miko NV, tổng doanh thu của Miko NV là 47 545 500 Euro và thay đổi thành -7.0678% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Miko NV trong quý vừa qua là 1 916 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi -3.499% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Miko NV là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Miko NV là 97 505 000 €

Chi phí cổ phiếu Miko NV

Tài chính Miko NV