Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mirvac Group Stapled Securities

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mirvac Group Stapled Securities, Mirvac Group Stapled Securities thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mirvac Group Stapled Securities công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mirvac Group Stapled Securities tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Mirvac Group Stapled Securities doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Mirvac Group Stapled Securities thu nhập ròng hiện tại 232 500 000 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Mirvac Group Stapled Securities. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2017 đến 31/12/2017. Thông tin về Mirvac Group Stapled Securities thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Mirvac Group Stapled Securities tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2017 354 066 056 € - 214 097 160 € -
30/09/2017 354 066 056 € - 214 097 160 € -
30/06/2017 606 838 832 € - 302 038 144 € -
31/03/2017 606 838 832 € - 302 038 144 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mirvac Group Stapled Securities, lịch trình

Ngày mới nhất của Mirvac Group Stapled Securities báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2017, 30/09/2017, 31/12/2017. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Mirvac Group Stapled Securities cho ngày hôm nay là 31/12/2017. Lợi nhuận gộp Mirvac Group Stapled Securities là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mirvac Group Stapled Securities là 224 500 000 €

Ngày báo cáo tài chính Mirvac Group Stapled Securities

Tổng doanh thu Mirvac Group Stapled Securities được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mirvac Group Stapled Securities là 384 500 000 € Thu nhập hoạt động Mirvac Group Stapled Securities là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mirvac Group Stapled Securities là 161 500 000 € Thu nhập ròng Mirvac Group Stapled Securities là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mirvac Group Stapled Securities là 232 500 000 €

Chi phí hoạt động Mirvac Group Stapled Securities là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mirvac Group Stapled Securities là 223 000 000 € Tài sản hiện tại Mirvac Group Stapled Securities là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mirvac Group Stapled Securities là 1 356 000 000 € Tiền mặt hiện tại Mirvac Group Stapled Securities là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mirvac Group Stapled Securities là 108 000 000 €

  31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017 31/03/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
206 730 376 € 206 730 376 € 248 628 960 € 248 628 960 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
147 335 680 € 147 335 680 € 358 209 872 € 358 209 872 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
354 066 056 € 354 066 056 € 606 838 832 € 606 838 832 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
148 716 952 € 148 716 952 € 186 932 144 € 186 932 144 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
214 097 160 € 214 097 160 € 302 038 144 € 302 038 144 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
205 349 104 € 205 349 104 € 419 906 688 € 419 906 688 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 248 669 888 € 1 248 669 888 € 945 710 896 € 945 710 896 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 850 392 912 € 11 850 392 912 € 11 149 627 584 € 11 149 627 584 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
99 451 584 € 99 451 584 € 97 609 888 € 97 609 888 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
848 101 008 € 848 101 008 € 869 280 512 € 869 280 512 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
4 255 238 608 € 4 255 238 608 € 3 808 627 328 € 3 808 627 328 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
35.91 % 35.91 % 34.16 % 34.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 595 154 304 € 7 595 154 304 € 7 341 000 256 € 7 341 000 256 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-9 208 480 € -9 208 480 € 278 096 096 € 278 096 096 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mirvac Group Stapled Securities là ngày 31/12/2017. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mirvac Group Stapled Securities, tổng doanh thu của Mirvac Group Stapled Securities là 354 066 056 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mirvac Group Stapled Securities trong quý vừa qua là 214 097 160 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Mirvac Group Stapled Securities là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Mirvac Group Stapled Securities là 921 000 000 € Tổng nợ Mirvac Group Stapled Securities là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Mirvac Group Stapled Securities là 4 621 000 000 € Vốn chủ sở hữu Mirvac Group Stapled Securities là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mirvac Group Stapled Securities là 8 248 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Mirvac Group Stapled Securities

Tài chính Mirvac Group Stapled Securities