Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Millrock Resources Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Millrock Resources Inc., Millrock Resources Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Millrock Resources Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Millrock Resources Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Millrock Resources Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Millrock Resources Inc. doanh thu thuần tăng theo 2 347 $ so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Millrock Resources Inc.. Biểu đồ tài chính của Millrock Resources Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" Millrock Resources Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 440 $ -92.0449 % ↓ -716 036 $ -
31/12/2020 93 $ -99.998 % ↓ -944 579 $ -
30/09/2020 96 765 $ -84.226 % ↓ 257 432 $ -
30/06/2020 7 786 $ -84.739 % ↓ 175 298 $ -
30/09/2019 613 431 $ - -1 367 309 $ -
30/06/2019 51 020 $ - -1 894 816 $ -
31/03/2019 30 672 $ - -595 089 $ -
31/12/2018 5 238 869 $ - -1 965 100 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Millrock Resources Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Millrock Resources Inc.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Millrock Resources Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Millrock Resources Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Millrock Resources Inc. là 222 $

Ngày báo cáo tài chính Millrock Resources Inc.

Tổng doanh thu Millrock Resources Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Millrock Resources Inc. là 2 440 $ Thu nhập hoạt động Millrock Resources Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Millrock Resources Inc. là -384 884 $ Thu nhập ròng Millrock Resources Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Millrock Resources Inc. là -716 036 $

Chi phí hoạt động Millrock Resources Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Millrock Resources Inc. là 387 324 $ Tài sản hiện tại Millrock Resources Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Millrock Resources Inc. là 4 671 637 $ Tiền mặt hiện tại Millrock Resources Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Millrock Resources Inc. là 2 345 014 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
222 $ 108 $ -2 008 $ 709 $ 78 936 $ 25 858 $ 2 788 $ 379 171 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 218 $ -15 $ 98 773 $ 7 077 $ 534 495 $ 25 162 $ 27 884 $ 4 859 698 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 440 $ 93 $ 96 765 $ 7 786 $ 613 431 $ 51 020 $ 30 672 $ 5 238 869 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-384 884 $ -520 025 $ -137 842 $ -330 577 $ -377 127 $ -1 480 063 $ -419 135 $ -1 333 314 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-716 036 $ -944 579 $ 257 432 $ 175 298 $ -1 367 309 $ -1 894 816 $ -595 089 $ -1 965 100 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
387 324 $ 520 118 $ 234 607 $ 338 363 $ 990 558 $ 1 531 083 $ 449 807 $ 6 572 183 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 671 637 $ 2 285 655 $ 4 979 330 $ 3 391 634 $ 2 251 982 $ 1 150 805 $ 2 662 363 $ 2 867 043 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 183 859 $ 6 621 364 $ 9 120 666 $ 7 223 640 $ 5 708 960 $ 4 969 138 $ 6 972 278 $ 6 458 905 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 345 014 $ 390 606 $ 2 085 552 $ 923 050 $ 1 508 550 $ 237 791 $ 1 257 127 $ 779 166 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 115 385 $ 601 911 $ 1 593 689 $ 660 013 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 373 709 $ 836 386 $ 1 884 883 $ 739 013 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 24.06 % 16.83 % 27.03 % 11.44 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 465 753 $ 5 305 986 $ 6 223 703 $ 5 083 744 $ 4 335 251 $ 4 132 752 $ 5 087 395 $ 5 719 892 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 378 358 $ -490 640 $ -638 822 $ -1 188 255 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Millrock Resources Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Millrock Resources Inc., tổng doanh thu của Millrock Resources Inc. là 2 440 Dollar Mỹ và thay đổi thành -92.0449% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Millrock Resources Inc. trong quý vừa qua là -716 036 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Millrock Resources Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Millrock Resources Inc. là 7 465 753 $

Chi phí cổ phiếu Millrock Resources Inc.

Tài chính Millrock Resources Inc.