Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MLS Innovation Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MLS Innovation Inc., MLS Innovation Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MLS Innovation Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MLS Innovation Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu MLS Innovation Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của MLS Innovation Inc. trên 30/06/2019 lên tới 5 323 660 €. Tính năng động của MLS Innovation Inc. thu nhập ròng tăng bởi 0 €. Việc đánh giá tính năng động của MLS Innovation Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. MLS Innovation Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 30/06/2019 có sẵn trực tuyến. MLS Innovation Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 4 940 191.45 € - 381 004.58 € -
31/03/2019 4 940 191.45 € - 381 004.58 € -
31/12/2018 4 833 009.17 € - 56 089.23 € -
30/09/2018 4 833 009.17 € - 56 089.23 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MLS Innovation Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của MLS Innovation Inc.: 30/09/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của MLS Innovation Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2019. Lợi nhuận gộp MLS Innovation Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MLS Innovation Inc. là 2 516 623 €

Ngày báo cáo tài chính MLS Innovation Inc.

Tổng doanh thu MLS Innovation Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MLS Innovation Inc. là 5 323 660 € Thu nhập hoạt động MLS Innovation Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MLS Innovation Inc. là 750 837 € Thu nhập ròng MLS Innovation Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MLS Innovation Inc. là 410 579 €

Chi phí hoạt động MLS Innovation Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MLS Innovation Inc. là 4 572 823 € Tài sản hiện tại MLS Innovation Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MLS Innovation Inc. là 27 468 442 € Tiền mặt hiện tại MLS Innovation Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MLS Innovation Inc. là 2 418 992 €

  30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 335 348.13 € 2 335 348.13 € 1 370 330.89 € 1 370 330.89 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 604 843.32 € 2 604 843.32 € 3 462 677.35 € 3 462 677.35 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 940 191.45 € 4 940 191.45 € 4 833 009.17 € 4 833 009.17 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
696 753.46 € 696 753.46 € 295 638.86 € 295 638.86 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
381 004.58 € 381 004.58 € 56 089.23 € 56 089.23 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
195 290.15 € 195 290.15 € -185 907.45 € -185 907.45 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 243 437.99 € 4 243 437.99 € 4 537 370.31 € 4 537 370.31 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
25 489 862.65 € 25 489 862.65 € 20 418 921.30 € 20 418 921.30 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
54 152 901.38 € 54 152 901.38 € 46 967 501.01 € 46 967 501.01 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 244 749.59 € 2 244 749.59 € 5 492 570.56 € 5 492 570.56 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
19 070 502.54 € 19 070 502.54 € 12 835 271.89 € 12 835 271.89 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
29 260 575.60 € 29 260 575.60 € 23 025 344.02 € 23 025 344.02 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
54.03 % 54.03 % 49.02 % 49.02 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 892 325.78 € 24 892 325.78 € 23 942 156.98 € 23 942 156.98 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
231 390.93 € 231 390.93 € 3 372 876.86 € 3 372 876.86 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MLS Innovation Inc. là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MLS Innovation Inc., tổng doanh thu của MLS Innovation Inc. là 4 940 191.45 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MLS Innovation Inc. trong quý vừa qua là 381 004.58 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại MLS Innovation Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại MLS Innovation Inc. là 20 550 797 € Tổng nợ MLS Innovation Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ MLS Innovation Inc. là 31 531 846 € Vốn chủ sở hữu MLS Innovation Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MLS Innovation Inc. là 26 824 523 €

Chi phí cổ phiếu MLS Innovation Inc.

Tài chính MLS Innovation Inc.