Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Maverix Metals Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Maverix Metals Inc., Maverix Metals Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Maverix Metals Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Maverix Metals Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Maverix Metals Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Maverix Metals Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 13 080 000 $. Động lực của doanh thu thuần của Maverix Metals Inc. giảm. Thay đổi lên tới -3 489 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Lịch biểu tài chính của Maverix Metals Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Maverix Metals Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Maverix Metals Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 13 080 000 $ +73.57 % ↑ 14 769 000 $ +859.65 % ↑
31/12/2020 16 569 000 $ +84.04 % ↑ 5 346 000 $ +366.9 % ↑
30/09/2020 14 851 000 $ +6.29 % ↑ 14 437 000 $ +504.31 % ↑
30/06/2020 10 971 000 $ +17.39 % ↑ 3 076 000 $ +275.58 % ↑
30/09/2019 13 972 000 $ - 2 389 000 $ -
30/06/2019 9 346 000 $ - 819 000 $ -
31/03/2019 7 536 000 $ - 1 539 000 $ -
31/12/2018 9 003 000 $ - 1 145 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Maverix Metals Inc., lịch trình

Ngày của Maverix Metals Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Maverix Metals Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Maverix Metals Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Maverix Metals Inc. là 10 356 000 $

Ngày báo cáo tài chính Maverix Metals Inc.

Tổng doanh thu Maverix Metals Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Maverix Metals Inc. là 13 080 000 $ Thu nhập hoạt động Maverix Metals Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Maverix Metals Inc. là 5 402 000 $ Thu nhập ròng Maverix Metals Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Maverix Metals Inc. là 14 769 000 $

Chi phí hoạt động Maverix Metals Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Maverix Metals Inc. là 7 678 000 $ Tài sản hiện tại Maverix Metals Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Maverix Metals Inc. là 64 856 000 $ Tiền mặt hiện tại Maverix Metals Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Maverix Metals Inc. là 49 303 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
10 356 000 $ 13 989 000 $ 12 687 000 $ 9 414 000 $ 12 363 000 $ 8 229 000 $ 6 657 000 $ 8 075 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 724 000 $ 2 580 000 $ 2 164 000 $ 1 557 000 $ 1 609 000 $ 1 117 000 $ 879 000 $ 928 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 080 000 $ 16 569 000 $ 14 851 000 $ 10 971 000 $ 13 972 000 $ 9 346 000 $ 7 536 000 $ 9 003 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 402 000 $ 6 706 000 $ 7 025 000 $ 4 228 000 $ 4 544 000 $ 1 145 000 $ 2 426 000 $ 2 065 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
14 769 000 $ 5 346 000 $ 14 437 000 $ 3 076 000 $ 2 389 000 $ 819 000 $ 1 539 000 $ 1 145 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 678 000 $ 9 863 000 $ 7 826 000 $ 6 743 000 $ 9 428 000 $ 8 201 000 $ 5 110 000 $ 6 938 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
64 856 000 $ 41 684 000 $ 54 783 000 $ 58 678 000 $ 16 837 000 $ 13 208 000 $ 15 535 000 $ 15 020 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
362 047 000 $ 379 607 000 $ 325 396 000 $ 340 190 000 $ 341 318 000 $ 284 068 000 $ 294 670 000 $ 293 579 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
49 303 000 $ 7 760 000 $ 28 395 000 $ 46 419 000 $ 6 706 000 $ 5 457 000 $ 5 220 000 $ 6 844 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 759 000 $ 1 952 000 $ 3 639 000 $ 3 701 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 70 495 000 $ 18 527 000 $ 26 318 000 $ 20 481 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 20.65 % 6.52 % 8.93 % 6.98 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
354 424 000 $ 340 989 000 $ 277 502 000 $ 259 590 000 $ 270 823 000 $ 265 541 000 $ 268 352 000 $ 273 098 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 8 000 000 $ 7 067 000 $ 2 890 000 $ 11 081 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Maverix Metals Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Maverix Metals Inc., tổng doanh thu của Maverix Metals Inc. là 13 080 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +73.57% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Maverix Metals Inc. trong quý vừa qua là 14 769 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +859.65% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Maverix Metals Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Maverix Metals Inc. là 354 424 000 $

Chi phí cổ phiếu Maverix Metals Inc.

Tài chính Maverix Metals Inc.