Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi, Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi trên 31/03/2021 lên tới 394 266 757 ₤. Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi thu nhập ròng hiện tại -63 983 693 ₤. Biểu đồ báo cáo tài chính của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 12 712 033 152.28 ₤ +59.05 % ↑ -2 062 975 922.22 ₤ -
31/12/2020 18 399 373 761.03 ₤ +59.24 % ↑ 2 802 567 430.21 ₤ +8.41 % ↑
30/09/2020 20 303 022 880.48 ₤ +30.06 % ↑ -2 223 892 717.53 ₤ -221.743 % ↓
30/06/2020 9 380 585 658.99 ₤ -7.682 % ↓ -1 251 318 616.50 ₤ -
30/09/2019 15 611 097 047.33 ₤ - 1 826 714 038.09 ₤ -
30/06/2019 10 161 180 622.28 ₤ - -687 356 316.25 ₤ -
31/03/2019 7 992 692 699.59 ₤ - -622 479 339.29 ₤ -
31/12/2018 11 554 351 535.38 ₤ - 2 585 140 480.24 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi, lịch trình

Ngày mới nhất của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 70 350 612 ₤

Ngày báo cáo tài chính Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi

Tổng doanh thu Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 394 266 757 ₤ Thu nhập hoạt động Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 41 539 403 ₤ Thu nhập ròng Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là -63 983 693 ₤

Chi phí hoạt động Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 352 727 354 ₤ Tài sản hiện tại Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 1 076 289 268 ₤ Tiền mặt hiện tại Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 57 739 342 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 268 259 487.13 ₤ 3 873 062 489.33 ₤ 4 451 028 260.22 ₤ 1 940 604 564.77 ₤ 1 629 562 701.11 ₤ 1 119 468 144.87 ₤ 1 249 186 180.95 ₤ 1 548 446 223.74 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
10 443 773 665.15 ₤ 14 526 311 271.70 ₤ 15 851 994 620.26 ₤ 7 439 981 094.21 ₤ 13 981 534 346.22 ₤ 9 041 712 477.41 ₤ 6 743 506 518.64 ₤ 10 005 905 311.63 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
12 712 033 152.28 ₤ 18 399 373 761.03 ₤ 20 303 022 880.48 ₤ 9 380 585 658.99 ₤ 15 611 097 047.33 ₤ 10 161 180 622.28 ₤ 7 992 692 699.59 ₤ 11 554 351 535.38 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 339 322 320.96 ₤ 2 979 194 179.81 ₤ 3 498 638 978.12 ₤ 1 617 338 742.76 ₤ 1 013 687 341.06 ₤ 334 415 824.46 ₤ 796 708 719.07 ₤ 1 223 844 381.11 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 062 975 922.22 ₤ 2 802 567 430.21 ₤ -2 223 892 717.53 ₤ -1 251 318 616.50 ₤ 1 826 714 038.09 ₤ -687 356 316.25 ₤ -622 479 339.29 ₤ 2 585 140 480.24 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
194 641 957.70 ₤ 12 032 794.26 ₤ 71 814 921.05 ₤ 71 814 921.05 ₤ 67 924 091.87 ₤ 179 579 265.86 ₤ 8 415 346.82 ₤ 5 958 554.60 ₤
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 372 710 831.32 ₤ 15 420 179 581.22 ₤ 16 804 383 902.36 ₤ 7 763 246 916.23 ₤ 14 597 409 706.27 ₤ 9 826 764 797.82 ₤ 7 195 983 980.52 ₤ 10 330 507 154.27 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
34 701 948 904.76 ₤ 34 625 550 946.44 ₤ 34 410 397 491.70 ₤ 27 276 137 908.93 ₤ 28 487 092 884.64 ₤ 23 679 209 669.92 ₤ 21 649 703 422.79 ₤ 20 098 859 152.13 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
85 867 964 466.02 ₤ 86 253 107 352.68 ₤ 63 947 070 491.59 ₤ 56 117 306 888.37 ₤ 51 643 709 400.78 ₤ 46 778 830 850.56 ₤ 44 418 960 045.40 ₤ 43 075 956 566.39 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 861 644 220.98 ₤ 1 529 504 180.96 ₤ 964 227 397.88 ₤ 579 240 692.51 ₤ 672 706 614.92 ₤ 210 221 524.48 ₤ 407 495 704.29 ₤ 988 619 793.49 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 29 990 274 102.93 ₤ 26 644 476 406.24 ₤ 23 086 057 429.33 ₤ 21 134 205 458.39 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 43 201 505 555.23 ₤ 40 258 246 257.95 ₤ 37 136 508 476.23 ₤ 35 093 294 322.85 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 83.65 % 86.06 % 83.61 % 81.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
20 591 994 239.33 ₤ 22 716 934 538.10 ₤ 559 958 558.85 ₤ 2 773 700 395.66 ₤ 8 825 517 083.28 ₤ 6 992 331 613.70 ₤ 7 708 513 984.64 ₤ 8 328 495 584.10 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 173 888 101.28 ₤ -1 825 129 172.06 ₤ -590 212 524.48 ₤ 87 391 102.39 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi, tổng doanh thu của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 12 712 033 152.28 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +59.05% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi trong quý vừa qua là -2 062 975 922.22 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +8.41% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi là 638 665 640 ₤

Chi phí cổ phiếu Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi

Tài chính Menderes Tekstil Sanayi ve Ticaret Anonim Sirketi