Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mallinckrodt Public Limited Company

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mallinckrodt Public Limited Company, Mallinckrodt Public Limited Company thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mallinckrodt Public Limited Company công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mallinckrodt Public Limited Company tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Mallinckrodt Public Limited Company thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần Mallinckrodt Public Limited Company hiện là 790 600 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Mallinckrodt Public Limited Company. Biểu đồ tài chính của Mallinckrodt Public Limited Company hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 29/03/2019. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Mallinckrodt Public Limited Company được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
29/03/2019 790 600 000 $ +38.07 % ↑ 154 900 000 $ -
31/12/2018 1 371 300 000 $ +73.08 % ↑ -3 718 400 000 $ -331.143 % ↓
30/09/2018 640 000 000 $ -19.385 % ↓ 113 800 000 $ +78.65 % ↑
30/06/2018 631 700 000 $ -23.384 % ↓ 15 600 000 $ -75.159 % ↓
31/03/2018 572 600 000 $ - -18 000 000 $ -
31/12/2017 792 300 000 $ - 1 608 700 000 $ -
30/09/2017 793 900 000 $ - 63 700 000 $ -
30/06/2017 824 500 000 $ - 62 800 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mallinckrodt Public Limited Company, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Mallinckrodt Public Limited Company: 30/06/2017, 31/12/2018, 29/03/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Mallinckrodt Public Limited Company là 29/03/2019. Lợi nhuận gộp Mallinckrodt Public Limited Company là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mallinckrodt Public Limited Company là 345 100 000 $

Ngày báo cáo tài chính Mallinckrodt Public Limited Company

Tổng doanh thu Mallinckrodt Public Limited Company được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mallinckrodt Public Limited Company là 790 600 000 $ Doanh thu hoạt động Mallinckrodt Public Limited Company là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Mallinckrodt Public Limited Company là 790 600 000 $ Thu nhập hoạt động Mallinckrodt Public Limited Company là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mallinckrodt Public Limited Company là 41 700 000 $

Thu nhập ròng Mallinckrodt Public Limited Company là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mallinckrodt Public Limited Company là 154 900 000 $ Chi phí hoạt động Mallinckrodt Public Limited Company là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mallinckrodt Public Limited Company là 748 900 000 $ Tài sản hiện tại Mallinckrodt Public Limited Company là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mallinckrodt Public Limited Company là 1 241 500 000 $

29/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
345 100 000 $ 563 600 000 $ 313 800 000 $ 317 000 000 $ 276 800 000 $ 421 000 000 $ 400 600 000 $ 416 100 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
445 500 000 $ 807 700 000 $ 326 200 000 $ 314 700 000 $ 295 800 000 $ 371 300 000 $ 393 300 000 $ 408 400 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
790 600 000 $ 1 371 300 000 $ 640 000 000 $ 631 700 000 $ 572 600 000 $ 792 300 000 $ 793 900 000 $ 824 500 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
790 600 000 $ 1 371 300 000 $ 640 000 000 $ 631 700 000 $ 572 600 000 $ 778 000 000 $ 780 500 000 $ 810 500 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
41 700 000 $ 113 000 000 $ 71 300 000 $ 71 400 000 $ 20 300 000 $ 159 600 000 $ 135 400 000 $ 114 800 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
154 900 000 $ -3 718 400 000 $ 113 800 000 $ 15 600 000 $ -18 000 000 $ 1 608 700 000 $ 63 700 000 $ 62 800 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
85 300 000 $ 137 200 000 $ 78 500 000 $ 81 300 000 $ 64 100 000 $ 86 400 000 $ 59 500 000 $ 69 200 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
748 900 000 $ 450 600 000 $ 242 500 000 $ 245 600 000 $ 256 500 000 $ 261 400 000 $ 265 200 000 $ 301 300 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 241 500 000 $ 1 427 200 000 $ 2 038 200 000 $ 2 005 800 000 $ 2 304 700 000 $ 2 285 200 000 $ 1 452 500 000 $ 1 439 700 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 555 500 000 $ 10 877 300 000 $ 14 908 600 000 $ 15 049 800 000 $ 15 516 500 000 $ 15 280 900 000 $ 14 611 900 000 $ 14 621 200 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
225 800 000 $ 367 500 000 $ 309 200 000 $ 254 100 000 $ 530 200 000 $ 1 279 100 000 $ 390 000 000 $ 348 400 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
854 000 000 $ 22 400 000 $ 16 700 000 $ 22 200 000 $ 322 100 000 $ 313 700 000 $ 318 200 000 $ 519 400 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- 348 900 000 $ 290 700 000 $ 235 700 000 $ 511 900 000 $ 1 260 900 000 $ 371 800 000 $ 330 200 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
7 501 600 000 $ 6 091 600 000 $ 6 190 700 000 $ 6 357 300 000 $ 6 813 600 000 $ 6 734 600 000 $ 5 835 600 000 $ 5 857 900 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
71.07 % 56 % 41.52 % 42.24 % 43.91 % 44.07 % 39.94 % 40.06 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 053 900 000 $ 2 887 300 000 $ 6 603 600 000 $ 6 474 400 000 $ 6 461 300 000 $ 6 522 000 000 $ 5 113 000 000 $ 5 096 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
164 500 000 $ 184 400 000 $ 219 300 000 $ 244 000 000 $ 17 800 000 $ 278 800 000 $ 226 000 000 $ 319 900 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mallinckrodt Public Limited Company là ngày 29/03/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mallinckrodt Public Limited Company, tổng doanh thu của Mallinckrodt Public Limited Company là 790 600 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +38.07% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mallinckrodt Public Limited Company trong quý vừa qua là 154 900 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -331.143% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Mallinckrodt Public Limited Company là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mallinckrodt Public Limited Company là 225 800 000 $ Nợ hiện tại Mallinckrodt Public Limited Company là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Mallinckrodt Public Limited Company là 854 000 000 $ Tổng nợ Mallinckrodt Public Limited Company là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Mallinckrodt Public Limited Company là 7 501 600 000 $

Chi phí cổ phiếu Mallinckrodt Public Limited Company

Tài chính Mallinckrodt Public Limited Company