Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Molina Healthcare, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Molina Healthcare, Inc., Molina Healthcare, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Molina Healthcare, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Molina Healthcare, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Molina Healthcare, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 280 000 000 $ trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của Molina Healthcare, Inc. đã thay đổi bởi -43 000 000 $ trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của Molina Healthcare, Inc.. Lịch biểu tài chính của Molina Healthcare, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" Molina Healthcare, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Molina Healthcare, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 6 615 000 000 $ +62.01 % ↑ 185 000 000 $ -5.612 % ↓
31/03/2021 6 335 000 000 $ +59.13 % ↑ 228 000 000 $ +15.15 % ↑
31/12/2020 4 870 000 000 $ +17.29 % ↑ 34 000 000 $ -79.762 % ↓
30/09/2020 4 782 000 000 $ +15.96 % ↑ 185 000 000 $ +5.71 % ↑
31/12/2019 4 152 000 000 $ - 168 000 000 $ -
30/09/2019 4 124 000 000 $ - 175 000 000 $ -
30/06/2019 4 083 000 000 $ - 196 000 000 $ -
31/03/2019 3 981 000 000 $ - 198 000 000 $ -
31/12/2018 4 486 000 000 $ - 201 000 000 $ -
30/09/2018 4 504 000 000 $ - 197 000 000 $ -
30/06/2018 4 673 000 000 $ - 202 000 000 $ -
31/03/2018 4 622 000 000 $ - 107 000 000 $ -
31/12/2017 4 927 000 000 $ - -262 000 000 $ -
30/09/2017 5 013 000 000 $ - -97 000 000 $ -
30/06/2017 4 983 000 000 $ - -230 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Molina Healthcare, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Molina Healthcare, Inc.: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Molina Healthcare, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Molina Healthcare, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Molina Healthcare, Inc. là 796 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Molina Healthcare, Inc.

Tổng doanh thu Molina Healthcare, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Molina Healthcare, Inc. là 6 615 000 000 $ Thu nhập hoạt động Molina Healthcare, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Molina Healthcare, Inc. là 273 000 000 $ Thu nhập ròng Molina Healthcare, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Molina Healthcare, Inc. là 185 000 000 $

Chi phí hoạt động Molina Healthcare, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Molina Healthcare, Inc. là 6 342 000 000 $ Tài sản hiện tại Molina Healthcare, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Molina Healthcare, Inc. là 8 874 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Molina Healthcare, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Molina Healthcare, Inc. là 4 608 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
796 000 000 $ 861 000 000 $ 462 000 000 $ 684 000 000 $ 607 000 000 $ 601 000 000 $ 617 000 000 $ 610 000 000 $ 711 000 000 $ 714 000 000 $ 823 000 000 $ 601 000 000 $ 446 000 000 $ 564 000 000 $ 254 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 819 000 000 $ 5 474 000 000 $ 4 408 000 000 $ 4 098 000 000 $ 3 545 000 000 $ 3 523 000 000 $ 3 466 000 000 $ 3 371 000 000 $ 3 775 000 000 $ 3 790 000 000 $ 3 850 000 000 $ 4 021 000 000 $ 4 481 000 000 $ 4 449 000 000 $ 4 729 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 615 000 000 $ 6 335 000 000 $ 4 870 000 000 $ 4 782 000 000 $ 4 152 000 000 $ 4 124 000 000 $ 4 083 000 000 $ 3 981 000 000 $ 4 486 000 000 $ 4 504 000 000 $ 4 673 000 000 $ 4 622 000 000 $ 4 927 000 000 $ 5 013 000 000 $ 4 983 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 152 000 000 $ 4 124 000 000 $ 4 083 000 000 $ 3 981 000 000 $ 4 486 000 000 $ 4 504 000 000 $ 4 673 000 000 $ 4 457 000 000 $ 4 820 000 000 $ 4 907 000 000 $ 4 869 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
273 000 000 $ 335 000 000 $ -15 000 000 $ 289 000 000 $ 243 000 000 $ 257 000 000 $ 267 000 000 $ 283 000 000 $ 332 000 000 $ 263 000 000 $ 350 000 000 $ 223 000 000 $ 51 000 000 $ 148 000 000 $ -188 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
185 000 000 $ 228 000 000 $ 34 000 000 $ 185 000 000 $ 168 000 000 $ 175 000 000 $ 196 000 000 $ 198 000 000 $ 201 000 000 $ 197 000 000 $ 202 000 000 $ 107 000 000 $ -262 000 000 $ -97 000 000 $ -230 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 342 000 000 $ 6 000 000 000 $ 4 885 000 000 $ 4 493 000 000 $ 3 909 000 000 $ 3 867 000 000 $ 3 816 000 000 $ 3 698 000 000 $ 4 154 000 000 $ 4 241 000 000 $ 4 323 000 000 $ 378 000 000 $ 395 000 000 $ 416 000 000 $ 442 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 874 000 000 $ 8 308 000 000 $ 7 876 000 000 $ 6 953 000 000 $ 5 967 000 000 $ 5 877 000 000 $ 5 863 000 000 $ 6 731 000 000 $ 6 462 000 000 $ 7 301 000 000 $ 8 027 000 000 $ 8 196 000 000 $ 7 511 000 000 $ 7 708 000 000 $ 7 169 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 530 000 000 $ 9 950 000 000 $ 9 532 000 000 $ 7 881 000 000 $ 6 787 000 000 $ 6 701 000 000 $ 6 690 000 000 $ 7 579 000 000 $ 7 154 000 000 $ 8 051 000 000 $ 8 763 000 000 $ 9 133 000 000 $ 8 471 000 000 $ 8 954 000 000 $ 8 583 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 608 000 000 $ 4 431 000 000 $ 4 154 000 000 $ 3 196 000 000 $ 2 452 000 000 $ 2 679 000 000 $ 2 253 000 000 $ 3 224 000 000 $ 2 826 000 000 $ 2 814 000 000 $ 3 392 000 000 $ 3 824 000 000 $ 3 186 000 000 $ 3 934 000 000 $ 2 979 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 269 000 000 $ 3 308 000 000 $ 3 388 000 000 $ 4 292 000 000 $ 4 246 000 000 $ 5 213 000 000 $ 5 820 000 000 $ 566 000 000 $ 653 000 000 $ 782 000 000 $ 773 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 6 250 000 000 $ 5 879 000 000 $ 6 047 000 000 $ 5 496 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 827 000 000 $ 4 870 000 000 $ 4 954 000 000 $ 5 744 000 000 $ 5 507 000 000 $ 6 490 000 000 $ 7 105 000 000 $ 2 082 000 000 $ 2 169 000 000 $ 2 297 000 000 $ 1 988 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 71.12 % 72.68 % 74.05 % 75.79 % 76.98 % 80.61 % 81.08 % 22.80 % 25.61 % 25.65 % 23.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 370 000 000 $ 2 164 000 000 $ 2 096 000 000 $ 2 201 000 000 $ 1 960 000 000 $ 1 831 000 000 $ 1 736 000 000 $ 1 835 000 000 $ 1 647 000 000 $ 1 561 000 000 $ 1 658 000 000 $ 1 553 000 000 $ 1 337 000 000 $ 1 429 000 000 $ 1 521 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 29 000 000 $ 242 000 000 $ -93 000 000 $ 249 000 000 $ -123 000 000 $ -505 000 000 $ -80 000 000 $ 394 000 000 $ -153 000 000 $ 285 000 000 $ -47 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Molina Healthcare, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Molina Healthcare, Inc., tổng doanh thu của Molina Healthcare, Inc. là 6 615 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +62.01% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Molina Healthcare, Inc. trong quý vừa qua là 185 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -5.612% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Molina Healthcare, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Molina Healthcare, Inc. là 2 370 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Molina Healthcare, Inc.

Tài chính Molina Healthcare, Inc.