Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Moongipa Capital Finance Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Moongipa Capital Finance Limited, Moongipa Capital Finance Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Moongipa Capital Finance Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Moongipa Capital Finance Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Tính năng động của Moongipa Capital Finance Limited doanh thu thuần tăng theo 1 189 302 Rs so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Moongipa Capital Finance Limited - 1 715 000 Rs. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Moongipa Capital Finance Limited thu nhập ròng giảm bởi -2 811 896 Rs. Việc đánh giá tính năng động của Moongipa Capital Finance Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Báo cáo tài chính Moongipa Capital Finance Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Moongipa Capital Finance Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Tất cả thông tin về Moongipa Capital Finance Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020 219 294 696.35 Rs +68.4 % ↑ 143 163 458.03 Rs -
31/03/2020 120 015 053.81 Rs -20.951 % ↓ 377 892 761.21 Rs +2 426.930 % ↑
31/12/2019 213 200 858.19 Rs - 33 975 234.65 Rs -
30/09/2019 128 721 896.37 Rs - -27 046 624.14 Rs -
30/06/2019 130 224 486.60 Rs - -889 116 029.99 Rs -
31/03/2019 151 823 386.38 Rs - 14 954 612.74 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Moongipa Capital Finance Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Moongipa Capital Finance Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Moongipa Capital Finance Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2020. Lợi nhuận gộp Moongipa Capital Finance Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Moongipa Capital Finance Limited là 2 627 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính Moongipa Capital Finance Limited

Tổng doanh thu Moongipa Capital Finance Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Moongipa Capital Finance Limited là 2 627 000 Rs Thu nhập hoạt động Moongipa Capital Finance Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Moongipa Capital Finance Limited là 1 265 000 Rs Thu nhập ròng Moongipa Capital Finance Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Moongipa Capital Finance Limited là 1 715 000 Rs

Chi phí hoạt động Moongipa Capital Finance Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Moongipa Capital Finance Limited là 1 362 000 Rs Vốn chủ sở hữu Moongipa Capital Finance Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Moongipa Capital Finance Limited là 33 195 000 Rs

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
219 294 696.35 Rs 120 015 053.81 Rs 213 200 858.19 Rs 128 721 896.37 Rs 130 224 486.60 Rs 151 823 386.38 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
219 294 696.35 Rs 120 015 053.81 Rs 213 200 858.19 Rs 128 721 896.37 Rs 130 224 486.60 Rs 151 823 386.38 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
105 598 702.28 Rs 437 007 582.56 Rs 30 803 099.72 Rs -27 380 533.08 Rs -882 437 851.19 Rs 71 055 488.52 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
143 163 458.03 Rs 377 892 761.21 Rs 33 975 234.65 Rs -27 046 624.14 Rs -889 116 029.99 Rs 14 954 612.74 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
113 695 994.07 Rs -316 992 528.76 Rs 182 397 758.48 Rs 156 102 429.45 Rs 1 012 662 337.79 Rs 80 767 897.86 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 878 889 233.93 Rs - 679 337 738.43 Rs - 1 330 316 924.49 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 3 063 319 515.95 Rs - 3 130 980 653.15 Rs - 4 116 121 381.32 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 31 356 052.92 Rs - 35 644 779.35 Rs - 122 820 473.24 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - 208 776 564.74 Rs - 301 332 867.29 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - 239 078 801.04 Rs - 308 037 842.28 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - 7.64 % - 7.48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 771 026 815.83 Rs 2 771 059 622.38 Rs 2 891 901 852.11 Rs 2 891 901 852.11 Rs 3 808 083 539.04 Rs 3 808 083 539.04 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Moongipa Capital Finance Limited là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Moongipa Capital Finance Limited, tổng doanh thu của Moongipa Capital Finance Limited là 219 294 696.35 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành +68.4% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Moongipa Capital Finance Limited trong quý vừa qua là 143 163 458.03 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi +2 426.930% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Moongipa Capital Finance Limited

Tài chính Moongipa Capital Finance Limited