Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Megaport Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Megaport Limited, Megaport Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Megaport Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Megaport Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Megaport Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Doanh thu thuần của Megaport Limited trên 30/06/2021 lên tới 21 138 000 $. Tính năng động của Megaport Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính của Megaport Limited. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Megaport Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tất cả các tài sản Megaport Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 21 138 000 $ +112.65 % ↑ -8 289 500 $ -
31/03/2021 21 138 000 $ +112.65 % ↑ -8 289 500 $ -
31/12/2020 18 002 500 $ +39.25 % ↑ -19 210 500 $ -
30/09/2020 18 002 500 $ +39.25 % ↑ -19 210 500 $ -
31/12/2019 12 928 000 $ - -9 478 000 $ -
30/09/2019 12 928 000 $ - -9 478 000 $ -
30/06/2019 9 940 500 $ - -8 498 500 $ -
31/03/2019 9 940 500 $ - -8 498 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Megaport Limited, lịch trình

Ngày của Megaport Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Megaport Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Megaport Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Megaport Limited là 11 922 500 $

Ngày báo cáo tài chính Megaport Limited

Tổng doanh thu Megaport Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Megaport Limited là 21 138 000 $ Thu nhập hoạt động Megaport Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Megaport Limited là -12 294 500 $ Thu nhập ròng Megaport Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Megaport Limited là -8 289 500 $

Chi phí hoạt động Megaport Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Megaport Limited là 33 432 500 $ Tài sản hiện tại Megaport Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Megaport Limited là 150 349 000 $ Tiền mặt hiện tại Megaport Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Megaport Limited là 136 312 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
11 922 500 $ 11 922 500 $ 9 111 500 $ 9 111 500 $ 6 583 500 $ 6 583 500 $ 3 560 000 $ 3 560 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 215 500 $ 9 215 500 $ 8 891 000 $ 8 891 000 $ 6 344 500 $ 6 344 500 $ 6 380 500 $ 6 380 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
21 138 000 $ 21 138 000 $ 18 002 500 $ 18 002 500 $ 12 928 000 $ 12 928 000 $ 9 940 500 $ 9 940 500 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 12 928 000 $ 12 928 000 $ 9 940 500 $ 9 940 500 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-12 294 500 $ -12 294 500 $ -11 195 000 $ -11 195 000 $ -9 968 000 $ -9 968 000 $ -9 861 000 $ -9 861 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-8 289 500 $ -8 289 500 $ -19 210 500 $ -19 210 500 $ -9 478 000 $ -9 478 000 $ -8 498 500 $ -8 498 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
33 432 500 $ 33 432 500 $ 29 197 500 $ 29 197 500 $ 22 896 000 $ 22 896 000 $ 19 801 500 $ 19 801 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
150 349 000 $ 150 349 000 $ 157 150 000 $ 157 150 000 $ 131 718 000 $ 131 718 000 $ 85 134 000 $ 85 134 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
220 563 000 $ 220 563 000 $ 224 856 000 $ 224 856 000 $ 188 794 000 $ 188 794 000 $ 126 945 000 $ 126 945 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
136 312 000 $ 136 312 000 $ 144 828 000 $ 144 828 000 $ 119 862 000 $ 119 862 000 $ 74 879 000 $ 74 879 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 19 728 000 $ 19 728 000 $ 14 236 000 $ 14 236 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 30 035 000 $ 30 035 000 $ 16 355 000 $ 16 355 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 15.91 % 15.91 % 12.88 % 12.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
180 412 000 $ 180 412 000 $ 190 164 000 $ 190 164 000 $ 158 759 000 $ 158 759 000 $ 110 590 000 $ 110 590 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -5 740 000 $ -5 740 000 $ -8 230 500 $ -8 230 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Megaport Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Megaport Limited, tổng doanh thu của Megaport Limited là 21 138 000 Dollar Úc và thay đổi thành +112.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Megaport Limited trong quý vừa qua là -8 289 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Megaport Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Megaport Limited là 180 412 000 $

Chi phí cổ phiếu Megaport Limited

Tài chính Megaport Limited