Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mid Penn Bancorp, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mid Penn Bancorp, Inc., Mid Penn Bancorp, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mid Penn Bancorp, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mid Penn Bancorp, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Mid Penn Bancorp, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 2 342 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Mid Penn Bancorp, Inc. hôm nay lên tới 9 613 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Mid Penn Bancorp, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Mid Penn Bancorp, Inc.. Báo cáo tài chính Mid Penn Bancorp, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản Mid Penn Bancorp, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 31 379 000 $ +55.5 % ↑ 9 613 000 $ +118.33 % ↑
31/03/2021 29 037 000 $ +51 % ↑ 9 312 000 $ +128.4 % ↑
31/12/2020 32 339 000 $ +48.58 % ↑ 9 011 000 $ +104.42 % ↑
30/09/2020 25 610 000 $ +26.75 % ↑ 6 547 000 $ +36.03 % ↑
31/12/2019 21 765 000 $ - 4 408 000 $ -
30/09/2019 20 205 000 $ - 4 813 000 $ -
30/06/2019 20 179 000 $ - 4 403 000 $ -
31/03/2019 19 230 000 $ - 4 077 000 $ -
31/12/2018 19 292 000 $ - 4 649 000 $ -
30/09/2018 17 976 000 $ - 2 164 000 $ -
30/06/2018 12 973 000 $ - 2 779 000 $ -
31/03/2018 12 525 000 $ - 1 004 000 $ -
31/12/2017 10 818 000 $ - 501 000 $ -
30/09/2017 11 080 000 $ - 2 249 000 $ -
30/06/2017 10 772 000 $ - 2 345 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mid Penn Bancorp, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Mid Penn Bancorp, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Mid Penn Bancorp, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Mid Penn Bancorp, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mid Penn Bancorp, Inc. là 31 379 000 $

Ngày báo cáo tài chính Mid Penn Bancorp, Inc.

Tổng doanh thu Mid Penn Bancorp, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mid Penn Bancorp, Inc. là 31 379 000 $ Thu nhập hoạt động Mid Penn Bancorp, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mid Penn Bancorp, Inc. là 13 500 000 $ Thu nhập ròng Mid Penn Bancorp, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mid Penn Bancorp, Inc. là 9 613 000 $

Chi phí hoạt động Mid Penn Bancorp, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mid Penn Bancorp, Inc. là 17 879 000 $ Tài sản hiện tại Mid Penn Bancorp, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mid Penn Bancorp, Inc. là 671 198 000 $ Tiền mặt hiện tại Mid Penn Bancorp, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mid Penn Bancorp, Inc. là 636 347 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
31 379 000 $ 29 037 000 $ 32 339 000 $ 25 610 000 $ 21 765 000 $ 20 205 000 $ 20 179 000 $ 19 230 000 $ 19 292 000 $ 17 976 000 $ 12 973 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
31 379 000 $ 29 037 000 $ 32 339 000 $ 25 610 000 $ 21 765 000 $ 20 205 000 $ 20 179 000 $ 19 230 000 $ 19 292 000 $ 17 976 000 $ 12 973 000 $ 12 525 000 $ 10 818 000 $ 11 080 000 $ 10 772 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 21 765 000 $ 20 205 000 $ 20 179 000 $ 19 230 000 $ 19 292 000 $ 17 976 000 $ 12 973 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
13 500 000 $ 12 500 000 $ 13 499 000 $ 8 318 000 $ 5 594 000 $ 5 710 000 $ 6 075 000 $ 5 750 000 $ 5 767 000 $ 6 324 000 $ 3 795 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
9 613 000 $ 9 312 000 $ 9 011 000 $ 6 547 000 $ 4 408 000 $ 4 813 000 $ 4 403 000 $ 4 077 000 $ 4 649 000 $ 2 164 000 $ 2 779 000 $ 1 004 000 $ 501 000 $ 2 249 000 $ 2 345 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
17 879 000 $ 16 537 000 $ 18 840 000 $ 17 292 000 $ 16 171 000 $ 14 495 000 $ 14 104 000 $ 13 480 000 $ 13 525 000 $ 11 652 000 $ 9 178 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
671 198 000 $ 466 407 000 $ 342 824 000 $ 243 097 000 $ 155 612 000 $ 177 812 000 $ 66 831 000 $ 101 169 000 $ 51 028 000 $ 73 858 000 $ 46 876 000 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 461 792 000 $ 3 382 038 000 $ 2 998 948 000 $ 3 052 935 000 $ 2 231 175 000 $ 2 248 899 000 $ 2 136 122 000 $ 2 147 817 000 $ 2 077 981 000 $ 2 044 280 000 $ 1 415 647 000 $ 1 391 217 000 $ 1 170 354 000 $ 1 153 373 000 $ 1 111 876 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
636 347 000 $ 426 871 000 $ 303 224 000 $ 195 107 000 $ 139 030 000 $ 160 879 000 $ 48 145 000 $ 86 968 000 $ 40 065 000 $ 62 085 000 $ 39 407 000 $ 59 175 000 $ 23 514 000 $ 56 184 000 $ 29 179 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 914 602 000 $ 1 904 916 000 $ 1 794 097 000 $ 1 822 101 000 $ 1 771 388 000 $ 1 766 498 000 $ 1 237 704 000 $ - 34 611 000 $ 20 000 000 $ 21 468 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 993 301 000 $ 2 014 287 000 $ 1 904 860 000 $ 1 920 380 000 $ 1 854 772 000 $ 1 822 445 000 $ 1 273 872 000 $ - 64 301 000 $ 40 830 000 $ 42 354 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 89.34 % 89.57 % 89.17 % 89.41 % 89.26 % 89.15 % 89.99 % - 5.49 % 3.54 % 3.81 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
341 569 000 $ 264 036 000 $ 255 688 000 $ 248 189 000 $ 237 874 000 $ 234 612 000 $ 231 262 000 $ 227 437 000 $ 223 209 000 $ 218 431 000 $ 141 775 000 $ 139 124 000 $ 75 703 000 $ 77 391 000 $ 75 636 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 7 071 000 $ -2 654 000 $ 2 776 000 $ 4 693 000 $ 1 372 000 $ 2 035 000 $ 2 883 000 $ 2 423 000 $ 4 959 000 $ 1 318 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mid Penn Bancorp, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mid Penn Bancorp, Inc., tổng doanh thu của Mid Penn Bancorp, Inc. là 31 379 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +55.5% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mid Penn Bancorp, Inc. trong quý vừa qua là 9 613 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +118.33% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mid Penn Bancorp, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mid Penn Bancorp, Inc. là 341 569 000 $

Chi phí cổ phiếu Mid Penn Bancorp, Inc.

Tài chính Mid Penn Bancorp, Inc.