Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Metro Performance Glass Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Metro Performance Glass Limited, Metro Performance Glass Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Metro Performance Glass Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Metro Performance Glass Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Tính năng động của Metro Performance Glass Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Metro Performance Glass Limited thu nhập ròng hiện tại 491 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Metro Performance Glass Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Metro Performance Glass Limited. Báo cáo tài chính Metro Performance Glass Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Metro Performance Glass Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 88 247 623.42 $ -9.421 % ↓ 751 453.90 $ -
31/12/2020 88 247 623.42 $ -9.421 % ↓ 751 453.90 $ -
30/09/2020 89 494 945.06 $ -14.441 % ↓ 5 786 654.14 $ -1.996 % ↓
30/06/2020 89 494 945.06 $ -14.441 % ↓ 5 786 654.14 $ -1.996 % ↓
30/09/2019 104 599 780.55 $ - 5 904 499.25 $ -
30/06/2019 104 599 780.55 $ - 5 904 499.25 $ -
31/03/2019 97 425 768.05 $ - -3 128 252.06 $ -
31/12/2018 97 425 768.05 $ - -3 128 252.06 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Metro Performance Glass Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Metro Performance Glass Limited: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Metro Performance Glass Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Metro Performance Glass Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Metro Performance Glass Limited là 24 059 500 $

Ngày báo cáo tài chính Metro Performance Glass Limited

Tổng doanh thu Metro Performance Glass Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Metro Performance Glass Limited là 57 661 000 $ Thu nhập hoạt động Metro Performance Glass Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Metro Performance Glass Limited là 2 615 500 $ Thu nhập ròng Metro Performance Glass Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Metro Performance Glass Limited là 491 000 $

Chi phí hoạt động Metro Performance Glass Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Metro Performance Glass Limited là 55 045 500 $ Tài sản hiện tại Metro Performance Glass Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Metro Performance Glass Limited là 66 503 000 $ Tiền mặt hiện tại Metro Performance Glass Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Metro Performance Glass Limited là 7 530 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
36 822 006.13 $ 36 822 006.13 $ 38 818 485.98 $ 38 818 485.98 $ 48 807 007.07 $ 48 807 007.07 $ 44 662 532.22 $ 44 662 532.22 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
51 425 617.28 $ 51 425 617.28 $ 50 676 459.07 $ 50 676 459.07 $ 55 792 773.48 $ 55 792 773.48 $ 52 763 235.83 $ 52 763 235.83 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
88 247 623.42 $ 88 247 623.42 $ 89 494 945.06 $ 89 494 945.06 $ 104 599 780.55 $ 104 599 780.55 $ 97 425 768.05 $ 97 425 768.05 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 002 907.67 $ 4 002 907.67 $ 5 062 748.45 $ 5 062 748.45 $ 11 091 214.63 $ 11 091 214.63 $ 7 457 146.86 $ 7 457 146.86 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
751 453.90 $ 751 453.90 $ 5 786 654.14 $ 5 786 654.14 $ 5 904 499.25 $ 5 904 499.25 $ -3 128 252.06 $ -3 128 252.06 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
84 244 715.75 $ 84 244 715.75 $ 84 432 196.61 $ 84 432 196.61 $ 93 508 565.92 $ 93 508 565.92 $ 89 968 621.19 $ 89 968 621.19 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
101 779 915.37 $ 101 779 915.37 $ 104 458 213.37 $ 104 458 213.37 $ 108 443 520.79 $ 108 443 520.79 $ 111 383 526.77 $ 111 383 526.77 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
364 077 116.93 $ 364 077 116.93 $ 371 499 828.53 $ 371 499 828.53 $ 522 685 924.49 $ 522 685 924.49 $ 441 932 944.10 $ 441 932 944.10 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 524 333.68 $ 11 524 333.68 $ 13 230 792.12 $ 13 230 792.12 $ 4 687 786.73 $ 4 687 786.73 $ 8 399 142.53 $ 8 399 142.53 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 62 531 371.25 $ 62 531 371.25 $ 52 569 633.14 $ 52 569 633.14 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 275 618 290.58 $ 275 618 290.58 $ 201 707 978.98 $ 201 707 978.98 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.73 % 52.73 % 45.64 % 45.64 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
128 630 235.43 $ 128 630 235.43 $ 125 573 914.80 $ 125 573 914.80 $ 247 067 633.90 $ 247 067 633.90 $ 240 224 965.13 $ 240 224 965.13 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 14 475 052.85 $ 14 475 052.85 $ 10 922 864.47 $ 10 922 864.47 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Metro Performance Glass Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Metro Performance Glass Limited, tổng doanh thu của Metro Performance Glass Limited là 88 247 623.42 Dollar Úc và thay đổi thành -9.421% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Metro Performance Glass Limited trong quý vừa qua là 751 453.90 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1.996% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Metro Performance Glass Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Metro Performance Glass Limited là 84 047 000 $

Chi phí cổ phiếu Metro Performance Glass Limited

Tài chính Metro Performance Glass Limited