Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Marvell Technology Group Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Marvell Technology Group Ltd., Marvell Technology Group Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Marvell Technology Group Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Marvell Technology Group Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Marvell Technology Group Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Marvell Technology Group Ltd. thu nhập ròng hiện tại -88 242 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Marvell Technology Group Ltd.. Marvell Technology Group Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Marvell Technology Group Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Marvell Technology Group Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 832 279 000 $ +25.64 % ↑ -88 242 000 $ -
30/01/2021 797 819 000 $ +7.12 % ↑ 16 536 000 $ -
31/10/2020 750 143 000 $ -11.857 % ↓ -22 908 000 $ -
01/08/2020 727 297 000 $ +10.77 % ↑ -157 893 000 $ -
02/11/2019 662 470 000 $ - -82 501 000 $ -
03/08/2019 656 568 000 $ - -57 331 000 $ -
04/05/2019 662 452 000 $ - -48 450 000 $ -
02/02/2019 744 799 000 $ - -260 698 000 $ -
31/01/2019 744 799 000 $ - -260 698 000 $ -
31/10/2018 851 051 000 $ - -53 767 000 $ -
31/07/2018 665 310 000 $ +10.01 % ↑ 6 759 000 $ -95.91 % ↓
30/04/2018 604 631 000 $ - 128 612 000 $ -
31/01/2018 615 409 000 $ - 48 763 000 $ -
31/10/2017 616 302 000 $ - 200 188 000 $ -
31/07/2017 604 750 000 $ - 165 259 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Marvell Technology Group Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Marvell Technology Group Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/07/2017, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Marvell Technology Group Ltd. cho ngày hôm nay là 01/05/2021. Lợi nhuận gộp Marvell Technology Group Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Marvell Technology Group Ltd. là 418 141 000 $

Ngày báo cáo tài chính Marvell Technology Group Ltd.

Tổng doanh thu Marvell Technology Group Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Marvell Technology Group Ltd. là 832 279 000 $ Thu nhập hoạt động Marvell Technology Group Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Marvell Technology Group Ltd. là 20 175 000 $ Thu nhập ròng Marvell Technology Group Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Marvell Technology Group Ltd. là -88 242 000 $

Chi phí hoạt động Marvell Technology Group Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Marvell Technology Group Ltd. là 812 104 000 $ Tài sản hiện tại Marvell Technology Group Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Marvell Technology Group Ltd. là 1 887 811 000 $ Tiền mặt hiện tại Marvell Technology Group Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Marvell Technology Group Ltd. là 522 512 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
418 141 000 $ 421 132 000 $ 381 060 000 $ 368 850 000 $ 340 067 000 $ 350 702 000 $ 361 428 000 $ 196 227 000 $ 322 002 000 $ 383 587 000 $ 377 110 000 $ 375 693 000 $ 373 482 000 $ 377 769 000 $ 365 178 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
414 138 000 $ 376 687 000 $ 369 083 000 $ 358 447 000 $ 322 403 000 $ 305 866 000 $ 301 024 000 $ 548 572 000 $ 422 797 000 $ 467 464 000 $ 288 200 000 $ 228 938 000 $ 241 927 000 $ 238 533 000 $ 239 572 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
832 279 000 $ 797 819 000 $ 750 143 000 $ 727 297 000 $ 662 470 000 $ 656 568 000 $ 662 452 000 $ 744 799 000 $ 744 799 000 $ 851 051 000 $ 665 310 000 $ 604 631 000 $ 615 409 000 $ 616 302 000 $ 604 750 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 662 470 000 $ 744 799 000 $ 851 051 000 $ 665 310 000 $ 604 631 000 $ 615 409 000 $ 616 302 000 $ 604 750 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
20 175 000 $ 43 834 000 $ 9 922 000 $ -21 083 000 $ -42 907 000 $ -29 642 000 $ -15 444 000 $ -166 243 000 $ -40 268 000 $ 6 521 000 $ 27 124 000 $ 126 646 000 $ 125 191 000 $ 153 180 000 $ 128 648 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-88 242 000 $ 16 536 000 $ -22 908 000 $ -157 893 000 $ -82 501 000 $ -57 331 000 $ -48 450 000 $ -260 698 000 $ -260 698 000 $ -53 767 000 $ 6 759 000 $ 128 612 000 $ 48 763 000 $ 200 188 000 $ 165 259 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
286 100 000 $ 260 380 000 $ 255 637 000 $ 277 139 000 $ 267 781 000 $ 266 354 000 $ 266 867 000 $ 256 102 000 $ 256 102 000 $ 264 888 000 $ 216 285 000 $ 176 734 000 $ 180 000 000 $ 165 477 000 $ 180 871 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
812 104 000 $ 753 985 000 $ 740 221 000 $ 748 380 000 $ 705 377 000 $ 686 210 000 $ 677 896 000 $ 911 042 000 $ 362 270 000 $ 377 066 000 $ 349 986 000 $ 249 047 000 $ 248 291 000 $ 224 589 000 $ 236 530 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 887 811 000 $ 1 617 145 000 $ 1 659 326 000 $ 1 632 087 000 $ 1 886 566 000 $ 1 901 407 000 $ 1 342 932 000 $ 1 395 258 000 $ - 1 520 221 000 $ 1 543 934 000 $ 2 448 092 000 $ 2 363 955 000 $ 2 358 421 000 $ 2 208 946 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 229 937 000 $ 10 764 924 000 $ 10 824 772 000 $ 10 926 482 000 $ 10 303 262 000 $ 9 981 140 000 $ 10 048 218 000 $ 10 016 752 000 $ - 10 232 025 000 $ 10 362 846 000 $ 4 864 319 000 $ 4 708 287 000 $ 4 682 204 000 $ 4 587 450 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
522 512 000 $ 748 467 000 $ 832 041 000 $ 831 534 000 $ 438 369 000 $ 573 496 000 $ 571 893 000 $ 582 410 000 $ 582 410 000 $ 610 261 000 $ 498 659 000 $ 1 167 258 000 $ 888 482 000 $ 800 099 000 $ 630 501 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 654 454 000 $ 620 672 000 $ 647 370 000 $ 636 796 000 $ - - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - 610 261 000 $ 523 659 000 $ 1 879 311 000 $ 1 841 272 000 $ 1 732 075 000 $ 1 573 507 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 137 444 000 $ 2 777 328 000 $ 2 818 086 000 $ 2 710 342 000 $ - - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 30.45 % 27.83 % 28.05 % 27.06 % - - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
14 855 370 000 $ 8 435 804 000 $ 8 389 617 000 $ 8 417 537 000 $ 7 165 818 000 $ 7 203 812 000 $ 7 230 132 000 $ 7 306 410 000 $ - 7 575 279 000 $ 7 665 066 000 $ 4 285 511 000 $ 4 141 413 000 $ 4 060 949 000 $ 3 974 097 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 65 503 000 $ 73 140 000 $ 165 816 000 $ 106 641 000 $ 106 641 000 $ 299 394 000 $ 61 935 000 $ 128 774 000 $ 119 742 000 $ 214 973 000 $ 102 222 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Marvell Technology Group Ltd. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Marvell Technology Group Ltd., tổng doanh thu của Marvell Technology Group Ltd. là 832 279 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +25.64% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Marvell Technology Group Ltd. trong quý vừa qua là -88 242 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -95.91% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Marvell Technology Group Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Marvell Technology Group Ltd. là 14 855 370 000 $

Chi phí cổ phiếu Marvell Technology Group Ltd.

Tài chính Marvell Technology Group Ltd.