Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Madison Square Garden Company

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Madison Square Garden Company, The Madison Square Garden Company thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Madison Square Garden Company công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Madison Square Garden Company tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của The Madison Square Garden Company doanh thu thuần đã thay đổi bởi 414 023 000 $ trong giai đoạn trước. The Madison Square Garden Company thu nhập ròng hiện tại 94 141 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của The Madison Square Garden Company. Đồ thị của công ty tài chính The Madison Square Garden Company. Thông tin về The Madison Square Garden Company thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của The Madison Square Garden Company" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 628 805 000 $ -0.535 % ↓ 94 141 000 $ +15.37 % ↑
30/09/2019 214 782 000 $ -1.537 % ↓ -79 981 000 $ -
30/06/2019 263 556 000 $ -17.11 % ↓ -73 231 000 $ -
31/03/2019 517 190 000 $ +12.53 % ↑ 35 271 000 $ +375.03 % ↑
31/12/2018 632 187 000 $ - 81 599 000 $ -
30/09/2018 218 135 000 $ - -32 212 000 $ -
30/06/2018 317 957 000 $ - -46 053 000 $ -
31/03/2018 459 621 000 $ - 7 425 000 $ -
31/12/2017 536 302 000 $ - 188 758 000 $ -
30/09/2017 245 048 000 $ - -11 767 000 $ -
30/06/2017 305 574 000 $ - -87 757 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Madison Square Garden Company, lịch trình

Ngày mới nhất của The Madison Square Garden Company báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của The Madison Square Garden Company là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp The Madison Square Garden Company là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Madison Square Garden Company là 266 595 000 $

Ngày báo cáo tài chính The Madison Square Garden Company

Tổng doanh thu The Madison Square Garden Company được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Madison Square Garden Company là 628 805 000 $ Doanh thu hoạt động The Madison Square Garden Company là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động The Madison Square Garden Company là 628 805 000 $ Thu nhập hoạt động The Madison Square Garden Company là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Madison Square Garden Company là 80 469 000 $

Thu nhập ròng The Madison Square Garden Company là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Madison Square Garden Company là 94 141 000 $ Chi phí hoạt động The Madison Square Garden Company là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Madison Square Garden Company là 548 336 000 $ Tài sản hiện tại The Madison Square Garden Company là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Madison Square Garden Company là 1 405 169 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
266 595 000 $ 92 555 000 $ 87 989 000 $ 206 398 000 $ 245 378 000 $ 94 226 000 $ 108 778 000 $ 159 915 000 $ 224 421 000 $ 121 312 000 $ 74 981 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
362 210 000 $ 122 227 000 $ 175 567 000 $ 310 792 000 $ 386 809 000 $ 123 909 000 $ 209 179 000 $ 299 706 000 $ 311 881 000 $ 123 736 000 $ 230 593 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
628 805 000 $ 214 782 000 $ 263 556 000 $ 517 190 000 $ 632 187 000 $ 218 135 000 $ 317 957 000 $ 459 621 000 $ 536 302 000 $ 245 048 000 $ 305 574 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
628 805 000 $ 214 782 000 $ 263 556 000 $ 517 190 000 $ 632 187 000 $ 218 135 000 $ 317 957 000 $ 459 621 000 $ 536 302 000 $ 245 048 000 $ 305 574 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
80 469 000 $ -89 682 000 $ -79 381 000 $ 37 436 000 $ 77 203 000 $ -51 862 000 $ -45 388 000 $ 7 332 000 $ 72 437 000 $ -15 650 000 $ -92 470 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
94 141 000 $ -79 981 000 $ -73 231 000 $ 35 271 000 $ 81 599 000 $ -32 212 000 $ -46 053 000 $ 7 425 000 $ 188 758 000 $ -11 767 000 $ -87 757 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
548 336 000 $ 304 464 000 $ 342 937 000 $ 479 754 000 $ 554 984 000 $ 269 997 000 $ 363 345 000 $ 152 583 000 $ 151 984 000 $ 136 962 000 $ 167 451 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 405 169 000 $ 1 335 759 000 $ 1 413 109 000 $ 1 614 551 000 $ 1 515 074 000 $ 1 335 456 000 $ 1 415 669 000 $ 1 414 574 000 $ 1 355 268 000 $ 1 379 500 000 $ 1 449 729 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 081 555 000 $ 3 961 634 000 $ 3 763 551 000 $ 3 918 453 000 $ 3 798 509 000 $ 3 728 289 000 $ 3 736 173 000 $ 3 781 181 000 $ 3 714 271 000 $ 3 660 537 000 $ 3 712 753 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 000 103 000 $ 952 186 000 $ 1 086 372 000 $ 1 153 060 000 $ 1 227 861 000 $ 1 068 883 000 $ 1 225 638 000 $ 1 176 554 000 $ 1 125 647 000 $ 1 163 947 000 $ 1 238 114 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
870 005 000 $ 860 222 000 $ 759 784 000 $ 780 826 000 $ 727 994 000 $ 776 129 000 $ 765 505 000 $ 1 811 000 $ 436 000 $ 688 000 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 1 176 554 000 $ 1 125 647 000 $ 1 163 947 000 $ 1 238 114 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 336 655 000 $ 1 349 188 000 $ 1 057 164 000 $ 1 137 738 000 $ 1 078 350 000 $ 1 102 621 000 $ 1 105 454 000 $ 106 153 000 $ 105 900 000 $ 105 675 000 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
32.75 % 34.06 % 28.09 % 29.04 % 28.39 % 29.57 % 29.59 % 2.81 % 2.85 % 2.89 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 658 316 000 $ 2 525 535 000 $ 2 620 500 000 $ 2 687 917 000 $ 2 628 405 000 $ 2 530 210 000 $ 2 536 483 000 $ 2 586 736 000 $ 2 584 118 000 $ 2 394 913 000 $ 2 408 163 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
145 406 000 $ -34 234 000 $ 63 909 000 $ 68 825 000 $ 73 191 000 $ -44 672 000 $ 49 467 000 $ 107 913 000 $ 95 622 000 $ -32 355 000 $ 109 065 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Madison Square Garden Company là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Madison Square Garden Company, tổng doanh thu của The Madison Square Garden Company là 628 805 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -0.535% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Madison Square Garden Company trong quý vừa qua là 94 141 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +15.37% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại The Madison Square Garden Company là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Madison Square Garden Company là 1 000 103 000 $ Nợ hiện tại The Madison Square Garden Company là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại The Madison Square Garden Company là 870 005 000 $ Tổng nợ The Madison Square Garden Company là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ The Madison Square Garden Company là 1 336 655 000 $

Chi phí cổ phiếu The Madison Square Garden Company

Tài chính The Madison Square Garden Company