Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MSM Corporation International Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MSM Corporation International Limited, MSM Corporation International Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MSM Corporation International Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MSM Corporation International Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần MSM Corporation International Limited hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. MSM Corporation International Limited thu nhập ròng hiện tại 1 411 896 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của MSM Corporation International Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của MSM Corporation International Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. MSM Corporation International Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 0 $ -100 % ↓ 2 132 571.49 $ -
30/09/2020 0 $ -100 % ↓ 2 132 571.49 $ -
30/06/2020 0 $ -100 % ↓ 576 966.52 $ -
31/03/2020 0 $ -100 % ↓ 576 966.52 $ -
31/12/2019 51 401.48 $ - -894 308.07 $ -
30/09/2019 51 401.48 $ - -894 308.07 $ -
30/06/2019 3.02 $ - -264 565.58 $ -
31/03/2019 3.02 $ - -264 565.58 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MSM Corporation International Limited, lịch trình

Ngày của MSM Corporation International Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của MSM Corporation International Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp MSM Corporation International Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MSM Corporation International Limited là -94 428 $

Ngày báo cáo tài chính MSM Corporation International Limited

Thu nhập hoạt động MSM Corporation International Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MSM Corporation International Limited là -361 923 $ Thu nhập ròng MSM Corporation International Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MSM Corporation International Limited là 1 411 896 $ Chi phí hoạt động MSM Corporation International Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MSM Corporation International Limited là 361 923 $

Tài sản hiện tại MSM Corporation International Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MSM Corporation International Limited là 389 650 $ Tiền mặt hiện tại MSM Corporation International Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MSM Corporation International Limited là 319 535 $ Vốn chủ sở hữu MSM Corporation International Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MSM Corporation International Limited là 5 658 466 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-142 626.98 $ -142 626.98 $ -139 097.10 $ -139 097.10 $ -134 064.35 $ -134 064.35 $ -79 930.50 $ -79 930.50 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
142 626.98 $ 142 626.98 $ 139 097.10 $ 139 097.10 $ 185 464.31 $ 185 464.31 $ 79 935.03 $ 79 935.03 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - 51 401.48 $ 51 401.48 $ 3.02 $ 3.02 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-546 659.72 $ -546 659.72 $ -181 455.63 $ -181 455.63 $ -579 593.16 $ -579 593.16 $ -208 320.15 $ -208 320.15 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 132 571.49 $ 2 132 571.49 $ 576 966.52 $ 576 966.52 $ -894 308.07 $ -894 308.07 $ -264 565.58 $ -264 565.58 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
546 659.72 $ 546 659.72 $ 181 455.63 $ 181 455.63 $ 630 994.63 $ 630 994.63 $ 208 323.17 $ 208 323.17 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
588 539.44 $ 588 539.44 $ 141 858.17 $ 141 858.17 $ 425 539.77 $ 425 539.77 $ 720 401.58 $ 720 401.58 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
9 413 441 $ 9 413 441 $ 4 985 780.18 $ 4 985 780.18 $ 3 659 405.77 $ 3 659 405.77 $ 3 951 039.79 $ 3 951 039.79 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
482 635.57 $ 482 635.57 $ 40 479.55 $ 40 479.55 $ 309 875.49 $ 309 875.49 $ 540 400.49 $ 540 400.49 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 893 117.85 $ 893 117.85 $ 2 879 703.16 $ 2 879 703.16 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 893 117.85 $ 893 117.85 $ 2 879 703.16 $ 2 879 703.16 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 24.41 % 24.41 % 72.88 % 72.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 546 722.46 $ 8 546 722.46 $ 3 954 820.39 $ 3 954 820.39 $ 2 766 287.92 $ 2 766 287.92 $ 1 071 336.62 $ 1 071 336.62 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -218 908.28 $ -218 908.28 $ -443 512.39 $ -443 512.39 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MSM Corporation International Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MSM Corporation International Limited, tổng doanh thu của MSM Corporation International Limited là 0 Dollar Úc và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MSM Corporation International Limited trong quý vừa qua là 2 132 571.49 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu MSM Corporation International Limited

Tài chính MSM Corporation International Limited