Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Moscow United Electric Grid Company

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Moscow United Electric Grid Company, Moscow United Electric Grid Company thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Moscow United Electric Grid Company công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Moscow United Electric Grid Company tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rúp Nga ngày hôm nay

Moscow United Electric Grid Company thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Moscow United Electric Grid Company doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 48 996 221 000 р.. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Moscow United Electric Grid Company. Biểu đồ tài chính của Moscow United Electric Grid Company hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Moscow United Electric Grid Company trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Moscow United Electric Grid Company tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 48 996 221 000 р. +16.27 % ↑ 6 456 411 000 р. +78.8 % ↑
31/12/2020 47 675 044 000 р. +4.13 % ↑ -2 397 958 000 р. -256.217 % ↓
30/09/2020 37 794 217 000 р. +1.14 % ↑ 1 539 959 000 р. +92.31 % ↑
30/06/2020 36 546 139 000 р. +0.5 % ↑ 1 647 516 000 р. -27.573 % ↓
30/09/2019 37 369 909 000 р. - 800 782 000 р. -
30/06/2019 36 364 527 000 р. - 2 274 722 000 р. -
31/03/2019 42 141 725 000 р. - 3 611 017 000 р. -
31/12/2018 45 782 104 000 р. - 1 535 013 000 р. -
30/09/2018 36 152 220 000 р. - 2 110 740 000 р. -
30/06/2018 36 221 390 000 р. - 303 380 000 р. -
31/03/2018 41 328 940 000 р. - 2 637 360 000 р. -
31/12/2017 42 332 630 000 р. - -296 950 000 р. -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Moscow United Electric Grid Company, lịch trình

Ngày mới nhất của Moscow United Electric Grid Company báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Moscow United Electric Grid Company là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Moscow United Electric Grid Company là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Moscow United Electric Grid Company là 8 085 103 000 р.

Ngày báo cáo tài chính Moscow United Electric Grid Company

Tổng doanh thu Moscow United Electric Grid Company được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Moscow United Electric Grid Company là 48 996 221 000 р. Thu nhập hoạt động Moscow United Electric Grid Company là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Moscow United Electric Grid Company là 7 737 146 000 р. Thu nhập ròng Moscow United Electric Grid Company là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Moscow United Electric Grid Company là 6 456 411 000 р.

Chi phí hoạt động Moscow United Electric Grid Company là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Moscow United Electric Grid Company là 41 259 075 000 р. Tài sản hiện tại Moscow United Electric Grid Company là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Moscow United Electric Grid Company là 27 746 107 000 р. Tiền mặt hiện tại Moscow United Electric Grid Company là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Moscow United Electric Grid Company là 2 637 787 000 р.

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 085 103 000 р. 58 204 979 000 р. 3 362 642 000 р. 2 920 965 000 р. 2 977 880 000 р. 16 233 268 000 р. 17 737 735 000 р. 19 503 680 000 р. 31 849 530 000 р. 33 133 430 000 р. 34 136 820 000 р. 34 580 190 000 р.
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
40 911 118 000 р. -10 529 935 000 р. 34 431 575 000 р. 33 625 174 000 р. 34 392 029 000 р. 20 131 259 000 р. 24 403 990 000 р. 26 278 424 000 р. 4 302 700 000 р. 3 087 960 000 р. 7 192 120 000 р. 7 752 440 000 р.
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
48 996 221 000 р. 47 675 044 000 р. 37 794 217 000 р. 36 546 139 000 р. 37 369 909 000 р. 36 364 527 000 р. 42 141 725 000 р. 45 782 104 000 р. 36 152 220 000 р. 36 221 390 000 р. 41 328 940 000 р. 42 332 630 000 р.
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 37 369 909 000 р. 36 364 527 000 р. 42 141 725 000 р. 45 782 104 000 р. 36 152 220 000 р. 36 221 390 000 р. 41 328 940 000 р. 42 332 630 000 р.
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 737 146 000 р. 7 250 767 000 р. 3 600 578 000 р. 3 061 701 000 р. 2 711 857 000 р. 4 320 634 000 р. 6 052 234 000 р. 7 196 672 000 р. 4 038 550 000 р. 2 428 690 000 р. 5 106 320 000 р. -266 250 000 р.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 456 411 000 р. -2 397 958 000 р. 1 539 959 000 р. 1 647 516 000 р. 800 782 000 р. 2 274 722 000 р. 3 611 017 000 р. 1 535 013 000 р. 2 110 740 000 р. 303 380 000 р. 2 637 360 000 р. -296 950 000 р.
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
41 259 075 000 р. 40 424 277 000 р. 34 193 639 000 р. 33 484 438 000 р. 34 658 052 000 р. 32 043 893 000 р. 36 089 491 000 р. 38 585 432 000 р. 32 113 670 000 р. 33 792 700 000 р. 36 222 630 000 р. 42 598 880 000 р.
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
27 746 107 000 р. 26 144 875 000 р. 30 279 353 000 р. 30 286 040 000 р. 27 417 751 000 р. 29 104 095 000 р. 27 473 908 000 р. 26 956 961 000 р. - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
358 830 826 000 р. 357 267 841 000 р. 356 007 428 000 р. 351 709 285 000 р. 339 049 255 000 р. 341 154 334 000 р. 340 511 059 000 р. 338 100 532 000 р. 339 074 510 000 р. 339 294 940 000 р. 339 053 980 000 р. 339 052 890 000 р.
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 637 787 000 р. 1 335 885 000 р. 7 899 942 000 р. 7 359 458 000 р. 4 293 690 000 р. 7 348 735 000 р. 4 479 769 000 р. 7 093 564 000 р. - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 75 972 141 000 р. 69 336 419 000 р. 74 348 921 000 р. 68 942 562 000 р. - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 164 108 228 000 р. 166 953 911 000 р. 165 566 700 000 р. 166 694 394 000 р. 161 736 310 000 р. 164 295 390 000 р. 163 013 700 000 р. 165 509 780 000 р.
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.40 % 48.94 % 48.62 % 49.30 % 47.70 % 48.42 % 48.08 % 48.82 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
184 065 388 000 р. 177 416 394 000 р. 179 847 958 000 р. 178 240 701 000 р. 174 941 027 000 р. 174 200 423 000 р. 174 944 359 000 р. 171 406 138 000 р. - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 8 378 035 000 р. 7 219 392 000 р. 4 253 986 000 р. 12 867 151 000 р. - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Moscow United Electric Grid Company là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Moscow United Electric Grid Company, tổng doanh thu của Moscow United Electric Grid Company là 48 996 221 000 Rúp Nga và thay đổi thành +16.27% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Moscow United Electric Grid Company trong quý vừa qua là 6 456 411 000 р., lợi nhuận ròng thay đổi +78.8% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Moscow United Electric Grid Company là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Moscow United Electric Grid Company là 184 065 388 000 р.

Chi phí cổ phiếu Moscow United Electric Grid Company

Tài chính Moscow United Electric Grid Company