Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MassRoots, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MassRoots, Inc., MassRoots, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MassRoots, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MassRoots, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

MassRoots, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 527 $. Tính năng động của MassRoots, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -58 747 596 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của MassRoots, Inc.. Biểu đồ tài chính của MassRoots, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/03/2021. MassRoots, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 527 $ -65.161 % ↓ -26 055 097 $ -
31/12/2020 4 648 $ -60.79 % ↓ 32 692 499 $ -
30/09/2020 2 316 $ -42.302 % ↓ 64 679 222 $ -
30/06/2020 0 $ -100 % ↓ -80 129 285 $ -
30/06/2019 18 366 $ - -1 356 408 $ -
31/03/2019 4 383 $ - -1 496 499 $ -
31/12/2018 11 854 $ - -3 068 188 $ -
30/09/2018 4 014 $ - -4 526 991 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MassRoots, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của MassRoots, Inc.: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của MassRoots, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp MassRoots, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MassRoots, Inc. là -78 303 $

Ngày báo cáo tài chính MassRoots, Inc.

Tổng doanh thu MassRoots, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MassRoots, Inc. là 1 527 $ Thu nhập hoạt động MassRoots, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MassRoots, Inc. là -301 748 $ Thu nhập ròng MassRoots, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MassRoots, Inc. là -26 055 097 $

Chi phí hoạt động MassRoots, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MassRoots, Inc. là 303 275 $ Tài sản hiện tại MassRoots, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MassRoots, Inc. là 47 336 $ Tiền mặt hiện tại MassRoots, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MassRoots, Inc. là 204 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-78 303 $ -60 565 $ -61 713 $ -93 155 $ -152 575 $ -170 466 $ 1 316 531 $ -380 544 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
79 830 $ 65 213 $ 64 029 $ 93 155 $ 170 941 $ 174 849 $ -1 304 677 $ 384 558 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 527 $ 4 648 $ 2 316 $ - 18 366 $ 4 383 $ 11 854 $ 4 014 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 18 366 $ 4 383 $ 11 854 $ 4 014 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-301 748 $ -466 170 $ -205 922 $ -276 791 $ -774 638 $ -964 115 $ -1 344 491 $ -3 910 239 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-26 055 097 $ 32 692 499 $ 64 679 222 $ -80 129 285 $ -1 356 408 $ -1 496 499 $ -3 068 188 $ -4 526 991 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
303 275 $ 470 818 $ 208 238 $ 276 791 $ 793 004 $ 968 498 $ 1 356 345 $ 3 914 253 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
47 336 $ 98 617 $ 650 $ 650 $ 27 026 $ 50 806 $ 43 568 $ 34 793 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
47 336 $ 98 617 $ 650 $ 650 $ 459 364 $ 562 282 $ 569 077 $ 1 281 489 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
204 $ 1 485 $ 650 $ 650 $ 1 650 $ 485 $ 29 568 $ 11 221 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 492 245 $ 7 957 766 $ 7 405 443 $ 5 524 843 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 492 245 $ 7 957 766 $ 7 405 443 $ 5 524 843 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1 848.70 % 1 415.26 % 1 301.31 % 431.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-60 114 999 $ -16 760 078 $ -83 901 131 $ -148 580 353 $ -8 032 881 $ -7 395 484 $ -6 836 366 $ -4 243 354 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -546 135 $ -286 583 $ -705 548 $ -1 276 973 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MassRoots, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MassRoots, Inc., tổng doanh thu của MassRoots, Inc. là 1 527 Dollar Mỹ và thay đổi thành -65.161% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MassRoots, Inc. trong quý vừa qua là -26 055 097 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu MassRoots, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MassRoots, Inc. là -60 114 999 $

Chi phí cổ phiếu MassRoots, Inc.

Tài chính MassRoots, Inc.