Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Micron Technology, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Micron Technology, Inc., Micron Technology, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Micron Technology, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Micron Technology, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Micron Technology, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 7 422 000 000 €. Micron Technology, Inc. thu nhập ròng hiện tại 1 735 000 000 €. Tính năng động của Micron Technology, Inc. thu nhập ròng tăng theo 1 132 000 000 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Micron Technology, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 28/02/2019 đến 03/06/2021. Micron Technology, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/06/2021 6 892 061 778 € - 1 611 119 265 € -
04/03/2021 5 790 743 364 € - 559 945 197 € -
03/12/2020 5 360 802 027 € - 745 664 997 € -
03/09/2020 5 623 595 544 € - 917 455 812 € -
28/11/2019 4 776 713 256 € - 455 942 109 € -
29/08/2019 4 522 277 130 € - 520 944 039 € -
30/05/2019 4 446 132 012 € - 780 023 160 € -
28/02/2019 5 418 375 165 € - 1 503 401 781 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Micron Technology, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Micron Technology, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 28/02/2019, 04/03/2021, 03/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Micron Technology, Inc. là 03/06/2021. Lợi nhuận gộp Micron Technology, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Micron Technology, Inc. là 3 126 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Micron Technology, Inc.

Tổng doanh thu Micron Technology, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Micron Technology, Inc. là 7 422 000 000 € Thu nhập hoạt động Micron Technology, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Micron Technology, Inc. là 2 252 000 000 € Thu nhập ròng Micron Technology, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Micron Technology, Inc. là 1 735 000 000 €

Chi phí hoạt động Micron Technology, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Micron Technology, Inc. là 5 170 000 000 € Tài sản hiện tại Micron Technology, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Micron Technology, Inc. là 18 561 000 000 € Tiền mặt hiện tại Micron Technology, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Micron Technology, Inc. là 7 759 000 000 €

03/06/2021 04/03/2021 03/12/2020 03/09/2020 28/11/2019 29/08/2019 30/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 902 800 474 € 1 531 259 751 € 1 612 047 864 € 1 920 342 732 € 1 268 466 234 € 1 295 395 605 € 1 697 478 972 € 2 659 507 536 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 989 261 304 € 4 259 483 613 € 3 748 754 163 € 3 703 252 812 € 3 508 247 022 € 3 226 881 525 € 2 748 653 040 € 2 758 867 629 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 892 061 778 € 5 790 743 364 € 5 360 802 027 € 5 623 595 544 € 4 776 713 256 € 4 522 277 130 € 4 446 132 012 € 5 418 375 165 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 091 204 948 € 615 661 137 € 804 166 734 € 1 118 033 196 € 477 299 886 € 530 230 029 € 946 242 381 € 1 864 626 792 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 611 119 265 € 559 945 197 € 745 664 997 € 917 455 812 € 455 942 109 € 520 944 039 € 780 023 160 € 1 503 401 781 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
622 161 330 € 595 231 959 € 600 803 553 € 585 017 370 € 594 303 360 € 578 517 177 € 562 730 994 € 558 087 999 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 800 856 830 € 5 175 082 227 € 4 556 635 293 € 4 505 562 348 € 4 299 413 370 € 3 992 047 101 € 3 499 889 631 € 3 553 748 373 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 235 726 039 € 16 045 262 121 € 15 348 812 871 € 16 682 281 035 € 15 012 660 033 € 15 324 669 297 € 13 990 272 534 € 15 368 313 450 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
51 948 613 857 € 50 269 706 865 € 49 857 408 909 € 49 845 337 122 € 46 104 011 751 € 45 396 419 313 € 42 982 990 512 € 44 096 380 713 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 204 999 641 € 6 042 393 693 € 5 557 665 015 € 7 079 638 776 € 6 471 406 431 € 6 641 340 048 € 4 788 785 043 € 5 899 389 447 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 865 959 883 € 5 933 747 610 € 5 012 577 402 € 6 837 274 437 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 119 145 549 € 11 160 831 381 € 9 285 990 000 € 11 106 044 040 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 26.29 % 24.59 % 21.60 % 25.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 241 665 141 € 37 759 621 137 € 37 057 600 293 € 36 211 646 604 € 33 893 863 500 € 33 319 060 719 € 32 800 902 477 € 32 098 881 633 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 867 412 589 € 2 073 561 567 € 2 517 431 889 € 3 189 737 565 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Micron Technology, Inc. là ngày 03/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Micron Technology, Inc., tổng doanh thu của Micron Technology, Inc. là 6 892 061 778 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Micron Technology, Inc. trong quý vừa qua là 1 611 119 265 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Micron Technology, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Micron Technology, Inc. là 42 259 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Micron Technology, Inc.

Tài chính Micron Technology, Inc.