Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mithril Resources Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mithril Resources Limited, Mithril Resources Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mithril Resources Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mithril Resources Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Mithril Resources Limited thu nhập ròng hiện tại -599 494 $. Động lực của thu nhập ròng của Mithril Resources Limited đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Mithril Resources Limited. Lịch biểu tài chính của Mithril Resources Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của Mithril Resources Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Mithril Resources Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 26 832 $ +256.15 % ↑ -599 494 $ -
30/09/2020 26 832 $ +256.15 % ↑ -599 494 $ -
30/06/2020 0 $ - -956 349 $ -
31/03/2020 0 $ - -956 349 $ -
30/06/2019 -6 994 $ - -448 161 $ -
31/03/2019 -6 994 $ - -448 161 $ -
31/12/2018 7 534 $ - -195 585 $ -
30/09/2018 7 534 $ - -195 585 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mithril Resources Limited, lịch trình

Ngày của Mithril Resources Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Mithril Resources Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Mithril Resources Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mithril Resources Limited là 26 832 $

Ngày báo cáo tài chính Mithril Resources Limited

Tổng doanh thu Mithril Resources Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mithril Resources Limited là 26 832 $ Thu nhập hoạt động Mithril Resources Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mithril Resources Limited là -599 494 $ Thu nhập ròng Mithril Resources Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mithril Resources Limited là -599 494 $

Chi phí hoạt động Mithril Resources Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mithril Resources Limited là 626 325 $ Tài sản hiện tại Mithril Resources Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mithril Resources Limited là 1 544 011 $ Tiền mặt hiện tại Mithril Resources Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mithril Resources Limited là 1 035 527 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 832 $ 26 832 $ -102 683 $ -102 683 $ -99 185 $ -99 185 $ -77 093 $ -77 093 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - 102 683 $ 102 683 $ 92 191 $ 92 191 $ 84 627 $ 84 627 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
26 832 $ 26 832 $ - - -6 994 $ -6 994 $ 7 534 $ 7 534 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - -6 994 $ -6 994 $ 7 534 $ 7 534 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-599 494 $ -599 494 $ -966 584 $ -966 584 $ -475 905 $ -475 905 $ -195 521 $ -195 521 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-599 494 $ -599 494 $ -956 349 $ -956 349 $ -448 161 $ -448 161 $ -195 585 $ -195 585 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
626 325 $ 626 325 $ 966 584 $ 966 584 $ 468 911 $ 468 911 $ 203 055 $ 203 055 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 544 011 $ 1 544 011 $ 1 272 193 $ 1 272 193 $ 709 001 $ 709 001 $ 1 286 987 $ 1 286 987 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 823 695 $ 16 823 695 $ 13 947 318 $ 13 947 318 $ 2 633 356 $ 2 633 356 $ 3 615 002 $ 3 615 002 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 035 527 $ 1 035 527 $ 1 187 589 $ 1 187 589 $ 631 215 $ 631 215 $ 1 253 363 $ 1 253 363 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 107 830 $ 107 830 $ 190 348 $ 190 348 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 107 830 $ 107 830 $ 190 348 $ 190 348 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 4.09 % 4.09 % 5.27 % 5.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
16 555 615 $ 16 555 615 $ 13 718 562 $ 13 718 562 $ 2 525 526 $ 2 525 526 $ 3 424 654 $ 3 424 654 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -213 515 $ -213 515 $ -79 092 $ -79 092 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mithril Resources Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mithril Resources Limited, tổng doanh thu của Mithril Resources Limited là 26 832 Dollar Úc và thay đổi thành +256.15% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mithril Resources Limited trong quý vừa qua là -599 494 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mithril Resources Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mithril Resources Limited là 16 555 615 $

Chi phí cổ phiếu Mithril Resources Limited

Tài chính Mithril Resources Limited