Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Metcash Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Metcash Limited, Metcash Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Metcash Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Metcash Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Tính năng động của Metcash Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng Metcash Limited - 56 950 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Metcash Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Lịch biểu tài chính của Metcash Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/01/2019 đến 30/04/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Metcash Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 3 627 800 000 $ +12.12 % ↑ 56 950 000 $ +17.42 % ↑
31/01/2021 3 627 800 000 $ +12.12 % ↑ 56 950 000 $ +17.42 % ↑
31/10/2020 3 529 850 000 $ +12.24 % ↑ 62 550 000 $ -
31/07/2020 3 529 850 000 $ +12.24 % ↑ 62 550 000 $ -
31/10/2019 3 144 900 000 $ - -75 800 000 $ -
31/07/2019 3 144 900 000 $ - -75 800 000 $ -
30/04/2019 3 235 550 000 $ - 48 500 000 $ -
31/01/2019 3 235 550 000 $ - 48 500 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Metcash Limited, lịch trình

Ngày của Metcash Limited báo cáo tài chính: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Metcash Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Metcash Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Metcash Limited là 375 150 000 $

Ngày báo cáo tài chính Metcash Limited

Tổng doanh thu Metcash Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Metcash Limited là 3 627 800 000 $ Thu nhập hoạt động Metcash Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Metcash Limited là 86 750 000 $ Thu nhập ròng Metcash Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Metcash Limited là 56 950 000 $

Chi phí hoạt động Metcash Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Metcash Limited là 3 541 050 000 $ Tài sản hiện tại Metcash Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Metcash Limited là 2 810 300 000 $ Tiền mặt hiện tại Metcash Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Metcash Limited là 124 600 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
375 150 000 $ 375 150 000 $ 349 900 000 $ 349 900 000 $ 310 950 000 $ 310 950 000 $ 327 350 000 $ 327 350 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 252 650 000 $ 3 252 650 000 $ 3 179 950 000 $ 3 179 950 000 $ 2 833 950 000 $ 2 833 950 000 $ 2 908 200 000 $ 2 908 200 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 627 800 000 $ 3 627 800 000 $ 3 529 850 000 $ 3 529 850 000 $ 3 144 900 000 $ 3 144 900 000 $ 3 235 550 000 $ 3 235 550 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 3 144 900 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
86 750 000 $ 86 750 000 $ 90 700 000 $ 90 700 000 $ 60 850 000 $ 60 850 000 $ 109 150 000 $ 109 150 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
56 950 000 $ 56 950 000 $ 62 550 000 $ 62 550 000 $ -75 800 000 $ -75 800 000 $ 48 500 000 $ 48 500 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 541 050 000 $ 3 541 050 000 $ 3 439 150 000 $ 3 439 150 000 $ 3 084 050 000 $ 3 084 050 000 $ 3 126 400 000 $ 3 126 400 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 810 300 000 $ 2 810 300 000 $ 3 025 900 000 $ 3 025 900 000 $ 2 795 900 000 $ 2 795 900 000 $ 2 426 900 000 $ 2 426 900 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 853 100 000 $ 4 853 100 000 $ 4 828 900 000 $ 4 828 900 000 $ 4 568 100 000 $ 4 568 100 000 $ 3 666 600 000 $ 3 666 600 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
124 600 000 $ 124 600 000 $ 172 500 000 $ 172 500 000 $ 123 200 000 $ 123 200 000 $ 142 600 000 $ 142 600 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 515 200 000 $ 2 515 200 000 $ 2 113 800 000 $ 2 113 800 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 539 300 000 $ 3 539 300 000 $ 2 416 500 000 $ 2 416 500 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 77.48 % 77.48 % 65.91 % 65.91 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 279 900 000 $ 1 279 900 000 $ 1 354 900 000 $ 1 354 900 000 $ 1 019 600 000 $ 1 019 600 000 $ 1 240 500 000 $ 1 240 500 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 44 400 000 $ 44 400 000 $ 62 300 000 $ 62 300 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Metcash Limited là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Metcash Limited, tổng doanh thu của Metcash Limited là 3 627 800 000 Dollar Úc và thay đổi thành +12.12% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Metcash Limited trong quý vừa qua là 56 950 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +17.42% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Metcash Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Metcash Limited là 1 279 900 000 $

Chi phí cổ phiếu Metcash Limited

Tài chính Metcash Limited