Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ArcelorMittal

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ArcelorMittal, ArcelorMittal thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ArcelorMittal công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ArcelorMittal tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần ArcelorMittal hiện là 19 343 000 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của ArcelorMittal doanh thu thuần tăng bởi 3 150 000 000 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của ArcelorMittal đã thay đổi bởi 1 720 000 000 € trong những năm gần đây. Giá trị của "thu nhập ròng" ArcelorMittal trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của ArcelorMittal" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản ArcelorMittal được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 18 065 665 652 € +0.33 % ↑ 3 740 525 820 € -
31/03/2021 15 123 679 052 € -15.609 % ↓ 2 134 107 740 € +451.93 % ↑
31/12/2020 13 247 345 376 € -8.573 % ↓ 1 127 294 548 € -
30/09/2020 12 389 966 424 € -20.248 % ↓ -243 764 604 € -
31/12/2019 14 489 517 496 € - -1 757 720 248 € -
30/09/2019 15 535 557 176 € - -503 406 596 € -
30/06/2019 18 005 891 956 € - -417 481 908 € -
31/03/2019 17 920 901 232 € - 386 661 096 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ArcelorMittal, lịch trình

Ngày mới nhất của ArcelorMittal báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của ArcelorMittal có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp ArcelorMittal là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ArcelorMittal là 4 892 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính ArcelorMittal

Tổng doanh thu ArcelorMittal được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ArcelorMittal là 19 343 000 000 € Thu nhập hoạt động ArcelorMittal là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ArcelorMittal là 4 432 000 000 € Thu nhập ròng ArcelorMittal là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ArcelorMittal là 4 005 000 000 €

Chi phí hoạt động ArcelorMittal là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ArcelorMittal là 14 911 000 000 € Tài sản hiện tại ArcelorMittal là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ArcelorMittal là 29 400 000 000 € Tiền mặt hiện tại ArcelorMittal là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ArcelorMittal là 4 071 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 568 951 888 € 3 027 911 288 € -31 979 861 324 € 12 389 966 424 € -574 387 860 € 992 803 732 € 1 165 587 072 € 1 542 908 528 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
13 496 713 764 € 12 095 767 764 € 45 227 206 700 € - 15 063 905 356 € 14 542 753 444 € 16 840 304 884 € 16 377 992 704 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
18 065 665 652 € 15 123 679 052 € 13 247 345 376 € 12 389 966 424 € 14 489 517 496 € 15 535 557 176 € 18 005 891 956 € 17 920 901 232 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 14 489 517 496 € 15 535 557 176 € 18 005 891 956 € 17 920 901 232 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 139 328 448 € 2 466 598 924 € 2 028 569 808 € 151 302 168 € -1 036 700 040 € 277 387 308 € 736 897 596 € 858 312 916 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 740 525 820 € 2 134 107 740 € 1 127 294 548 € -243 764 604 € -1 757 720 248 € -503 406 596 € -417 481 908 € 386 661 096 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
173 717 304 € 173 717 304 € 228 821 180 € 228 821 180 € 281 123 164 € 281 123 164 € 161 575 772 € 161 575 772 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
13 926 337 204 € 12 657 080 128 € 11 218 775 568 € 12 238 664 256 € 15 526 217 536 € 15 258 169 868 € 17 268 994 360 € 17 062 588 316 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
27 458 541 600 € 28 484 968 036 € 26 125 774 972 € 28 243 071 360 € 26 726 313 824 € 27 897 504 680 € 30 352 896 036 € 30 736 755 240 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
79 782 940 736 € 78 125 154 636 € 76 633 614 128 € 77 075 379 100 € 82 102 907 312 € 82 326 124 708 € 86 266 518 824 € 86 541 104 240 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 802 167 444 € 5 112 518 936 € 5 230 198 400 € 6 180 039 788 € 4 545 602 788 € 3 406 166 708 € 3 287 553 280 € 2 097 683 144 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 19 881 291 668 € 19 701 036 616 € 21 582 974 076 € 21 946 286 072 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 44 293 242 700 € 42 885 758 952 € 45 068 432 820 € 45 176 772 644 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.95 % 52.09 % 52.24 % 52.20 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
41 248 520 060 € 37 358 560 000 € 35 752 141 920 € 33 471 401 832 € 35 977 227 244 € 37 584 579 288 € 39 257 308 812 € 39 493 601 704 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 738 382 448 € 306 340 192 € 1 668 059 704 € 906 879 044 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ArcelorMittal là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ArcelorMittal, tổng doanh thu của ArcelorMittal là 18 065 665 652 Euro và thay đổi thành +0.33% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ArcelorMittal trong quý vừa qua là 3 740 525 820 €, lợi nhuận ròng thay đổi +451.93% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu ArcelorMittal là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ArcelorMittal là 44 165 000 000 €

Chi phí cổ phiếu ArcelorMittal

Tài chính ArcelorMittal