Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mudrick Capital Acquisition Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mudrick Capital Acquisition Corporation, Mudrick Capital Acquisition Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mudrick Capital Acquisition Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mudrick Capital Acquisition Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Mudrick Capital Acquisition Corporation thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Mudrick Capital Acquisition Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Đây là các chỉ số tài chính chính của Mudrick Capital Acquisition Corporation. Báo cáo tài chính Mudrick Capital Acquisition Corporation trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Mudrick Capital Acquisition Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Mudrick Capital Acquisition Corporation trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - 4 272 515 $ +474.77 % ↑
30/09/2020 0 $ - -1 251 $ -100.1689 % ↓
30/09/2019 0 $ - 740 613 $ -
30/06/2019 0 $ - 823 809 $ +78.02 % ↑
31/03/2019 0 $ - 743 340 $ -
31/12/2018 0 $ - 626 362 $ -
30/09/2018 0 $ - 597 572 $ -
30/06/2018 0 $ - 462 761 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mudrick Capital Acquisition Corporation, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Mudrick Capital Acquisition Corporation: 30/06/2018, 30/09/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Mudrick Capital Acquisition Corporation là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Mudrick Capital Acquisition Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mudrick Capital Acquisition Corporation là -721 626 $

Ngày báo cáo tài chính Mudrick Capital Acquisition Corporation

Thu nhập ròng Mudrick Capital Acquisition Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mudrick Capital Acquisition Corporation là 4 272 515 $ Chi phí hoạt động Mudrick Capital Acquisition Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mudrick Capital Acquisition Corporation là 721 626 $ Tài sản hiện tại Mudrick Capital Acquisition Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mudrick Capital Acquisition Corporation là 1 086 341 $

Tiền mặt hiện tại Mudrick Capital Acquisition Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mudrick Capital Acquisition Corporation là 885 553 $ Vốn chủ sở hữu Mudrick Capital Acquisition Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mudrick Capital Acquisition Corporation là 5 000 009 $

31/03/2021 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-721 626 $ -721 626 $ -150 834 $ -143 880 $ -158 655 $ -201 800 $ -136 590 $ -165 331 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 272 515 $ -1 251 $ 740 613 $ 823 809 $ 743 340 $ 626 362 $ 597 572 $ 462 761 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
721 626 $ - 150 834 $ 143 880 $ 158 655 $ 201 800 $ 136 590 $ 165 331 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 086 341 $ - 351 688 $ 399 981 $ 500 505 $ 588 241 $ 761 864 $ 838 023 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
322 083 657 $ 118 290 $ 215 093 234 $ 214 336 981 $ 214 369 098 $ 213 504 932 $ 212 646 226 $ 211 809 025 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
885 553 $ - 267 248 $ 335 566 $ 419 667 $ 535 946 $ 679 154 $ 722 428 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - 37 381 $ 21 741 $ 877 667 $ 756 841 $ 524 497 $ 284 868 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - 210 093 233 $ 209 336 980 $ 209 369 089 $ 208 504 924 $ 207 646 218 $ 206 809 022 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - 97.68 % 97.67 % 97.67 % 97.66 % 97.65 % 97.64 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 000 009 $ 23 749 $ 5 000 001 $ 5 000 001 $ 5 000 009 $ 5 000 008 $ 5 000 008 $ 5 000 003 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - -377 643 $ -1 225 304 $ -316 579 $ -143 208 $ -43 274 $ -113 203 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mudrick Capital Acquisition Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mudrick Capital Acquisition Corporation, tổng doanh thu của Mudrick Capital Acquisition Corporation là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mudrick Capital Acquisition Corporation trong quý vừa qua là 4 272 515 $, lợi nhuận ròng thay đổi +474.77% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Mudrick Capital Acquisition Corporation

Tài chính Mudrick Capital Acquisition Corporation