Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mawson Resources Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mawson Resources Limited, Mawson Resources Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mawson Resources Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mawson Resources Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Mawson Resources Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Mawson Resources Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Đây là các chỉ số tài chính chính của Mawson Resources Limited. Biểu đồ tài chính của Mawson Resources Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Mawson Resources Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Mawson Resources Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
28/02/2021 0 $ - -203 090 $ -
30/11/2020 0 $ - -935 384 $ -
31/08/2020 0 $ - -1 481 726 $ -
31/05/2020 0 $ - 615 656 $ -
30/11/2019 0 $ - -481 169 $ -
31/08/2019 0 $ - -456 147 $ -
31/05/2019 0 $ - -535 100 $ -
28/02/2019 0 $ - -1 962 839 $ -
30/11/2018 0 $ - -648 469 $ -
31/08/2018 0 $ - -427 689 $ -
31/05/2018 0 $ - -706 262 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mawson Resources Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Mawson Resources Limited: 31/05/2018, 30/11/2020, 28/02/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Mawson Resources Limited cho ngày hôm nay là 28/02/2021. Thu nhập hoạt động Mawson Resources Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mawson Resources Limited là -688 070 $

Ngày báo cáo tài chính Mawson Resources Limited

Thu nhập ròng Mawson Resources Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mawson Resources Limited là -203 090 $ Chi phí hoạt động Mawson Resources Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mawson Resources Limited là 688 070 $ Tài sản hiện tại Mawson Resources Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mawson Resources Limited là 12 155 485 $

Tiền mặt hiện tại Mawson Resources Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mawson Resources Limited là 11 391 678 $ Vốn chủ sở hữu Mawson Resources Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mawson Resources Limited là 54 299 092 $

28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 31/05/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-688 070 $ -833 320 $ -890 820 $ -773 503 $ -460 566 $ -404 759 $ -538 574 $ -1 980 128 $ -689 735 $ -436 293 $ -689 313 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-203 090 $ -935 384 $ -1 481 726 $ 615 656 $ -481 169 $ -456 147 $ -535 100 $ -1 962 839 $ -648 469 $ -427 689 $ -706 262 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
688 070 $ 833 320 $ 890 820 $ 773 503 $ 460 566 $ 404 759 $ 538 574 $ 1 980 128 $ 689 735 $ 436 293 $ 689 313 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 155 485 $ 14 803 198 $ 17 592 826 $ 19 191 277 $ 7 776 826 $ 921 557 $ 2 301 845 $ 6 682 700 $ 8 203 195 $ 10 159 787 $ 11 935 561 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
56 436 571 $ 55 242 943 $ 55 823 176 $ 57 427 133 $ 38 809 498 $ 31 764 765 $ 32 728 516 $ 34 234 281 $ 34 172 023 $ 34 636 624 $ 35 339 680 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 391 678 $ 14 167 919 $ 16 779 175 $ 18 906 515 $ 7 634 718 $ 712 625 $ 1 839 544 $ 6 260 791 $ 8 059 676 $ 9 912 983 $ 11 398 105 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 543 453 $ 322 066 $ 829 670 $ 1 800 335 $ 812 038 $ 651 970 $ 927 337 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 543 453 $ 322 066 $ 829 670 $ 1 800 335 $ 812 038 $ 651 970 $ 927 337 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1.40 % 1.01 % 2.54 % 5.26 % 2.38 % 1.88 % 2.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
54 299 092 $ 54 456 882 $ 55 147 616 $ 56 266 894 $ 38 266 045 $ 31 442 699 $ 31 898 846 $ 32 433 946 $ 33 359 985 $ 33 984 654 $ 34 412 343 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -155 826 $ -457 732 $ -1 769 376 $ 209 765 $ -642 494 $ -271 174 $ -1 736 335 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mawson Resources Limited là ngày 28/02/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mawson Resources Limited, tổng doanh thu của Mawson Resources Limited là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mawson Resources Limited trong quý vừa qua là -203 090 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Mawson Resources Limited

Tài chính Mawson Resources Limited