Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Maxim Integrated Products, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Maxim Integrated Products, Inc., Maxim Integrated Products, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Maxim Integrated Products, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Maxim Integrated Products, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Maxim Integrated Products, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Maxim Integrated Products, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 54 826 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Maxim Integrated Products, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Maxim Integrated Products, Inc.. Báo cáo tài chính Maxim Integrated Products, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Maxim Integrated Products, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
26/06/2021 719 855 000 $ +29.34 % ↑ 253 739 000 $ -30.966 % ↓
27/03/2021 665 029 000 $ +22.61 % ↑ 220 063 000 $ +68.48 % ↑
26/12/2020 628 288 000 $ +14.01 % ↑ 183 945 000 $ +25.95 % ↑
26/09/2020 619 357 000 $ +16.19 % ↑ 169 514 000 $ +20.95 % ↑
28/12/2019 551 070 000 $ - 146 050 000 $ -
28/09/2019 533 040 000 $ - 140 156 000 $ -
29/06/2019 556 545 000 $ - 367 558 000 $ -
31/03/2019 542 383 000 $ - 130 613 000 $ -
31/12/2018 576 906 000 $ - 131 892 000 $ -
30/09/2018 638 495 000 $ - 197 423 000 $ -
30/06/2018 633 154 000 $ - 194 172 000 $ -
31/03/2018 648 599 000 $ - 193 627 000 $ -
31/12/2017 622 637 000 $ - -75 015 000 $ -
30/09/2017 575 676 000 $ - 154 533 000 $ -
30/06/2017 602 005 000 $ - 163 309 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Maxim Integrated Products, Inc., lịch trình

Ngày của Maxim Integrated Products, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 27/03/2021, 26/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Maxim Integrated Products, Inc. là 26/06/2021. Lợi nhuận gộp Maxim Integrated Products, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Maxim Integrated Products, Inc. là 484 634 000 $

Ngày báo cáo tài chính Maxim Integrated Products, Inc.

Tổng doanh thu Maxim Integrated Products, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Maxim Integrated Products, Inc. là 719 855 000 $ Thu nhập hoạt động Maxim Integrated Products, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Maxim Integrated Products, Inc. là 285 916 000 $ Thu nhập ròng Maxim Integrated Products, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Maxim Integrated Products, Inc. là 253 739 000 $

Chi phí hoạt động Maxim Integrated Products, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Maxim Integrated Products, Inc. là 433 939 000 $ Tài sản hiện tại Maxim Integrated Products, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Maxim Integrated Products, Inc. là 3 218 285 000 $ Tiền mặt hiện tại Maxim Integrated Products, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Maxim Integrated Products, Inc. là 2 291 399 000 $

26/06/2021 27/03/2021 26/12/2020 26/09/2020 28/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
484 634 000 $ 442 885 000 $ 416 422 000 $ 417 014 000 $ 360 524 000 $ 343 323 000 $ 356 391 000 $ 340 831 000 $ 373 048 000 $ 430 236 000 $ 418 668 000 $ 423 946 000 $ 409 676 000 $ 373 831 000 $ 393 666 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
235 221 000 $ 222 144 000 $ 211 866 000 $ 202 343 000 $ 190 546 000 $ 189 717 000 $ 200 154 000 $ 201 552 000 $ 203 858 000 $ 208 259 000 $ 214 486 000 $ 224 653 000 $ 212 961 000 $ 201 845 000 $ 208 339 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
719 855 000 $ 665 029 000 $ 628 288 000 $ 619 357 000 $ 551 070 000 $ 533 040 000 $ 556 545 000 $ 542 383 000 $ 576 906 000 $ 638 495 000 $ 633 154 000 $ 648 599 000 $ 622 637 000 $ 575 676 000 $ 602 005 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 551 070 000 $ 533 040 000 $ 556 545 000 $ 542 383 000 $ 576 906 000 $ 638 495 000 $ 633 154 000 $ 648 599 000 $ 622 637 000 $ 575 676 000 $ 602 005 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
285 916 000 $ 247 419 000 $ 216 992 000 $ 210 247 000 $ 171 784 000 $ 157 438 000 $ 175 286 000 $ 158 884 000 $ 184 136 000 $ 235 177 000 $ 223 228 000 $ 227 110 000 $ 208 421 000 $ 190 641 000 $ 200 552 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
253 739 000 $ 220 063 000 $ 183 945 000 $ 169 514 000 $ 146 050 000 $ 140 156 000 $ 367 558 000 $ 130 613 000 $ 131 892 000 $ 197 423 000 $ 194 172 000 $ 193 627 000 $ -75 015 000 $ 154 533 000 $ 163 309 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
114 834 000 $ 109 228 000 $ 114 802 000 $ 115 466 000 $ 111 914 000 $ 108 989 000 $ 105 136 000 $ 107 075 000 $ 110 303 000 $ 112 708 000 $ 112 056 000 $ 114 390 000 $ 115 896 000 $ 108 601 000 $ 114 011 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
433 939 000 $ 417 610 000 $ 411 296 000 $ 409 110 000 $ 379 286 000 $ 375 602 000 $ 381 259 000 $ 181 947 000 $ 188 912 000 $ 195 059 000 $ 195 440 000 $ 196 836 000 $ 201 255 000 $ 183 190 000 $ 193 114 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 218 285 000 $ 2 874 798 000 $ 2 589 093 000 $ 2 356 967 000 $ 2 379 297 000 $ 2 424 624 000 $ 2 539 500 000 $ 2 576 769 000 $ 2 657 918 000 $ 3 311 525 000 $ 3 210 409 000 $ 3 340 838 000 $ 3 342 720 000 $ 3 307 582 000 $ 3 305 594 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 523 099 000 $ 4 172 227 000 $ 3 882 870 000 $ 3 653 527 000 $ 3 626 829 000 $ 3 680 787 000 $ 3 743 982 000 $ 3 803 854 000 $ 3 888 927 000 $ 4 548 552 000 $ 4 451 561 000 $ 4 623 195 000 $ 4 564 512 000 $ 4 536 006 000 $ 4 570 233 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 291 399 000 $ 2 033 973 000 $ 1 796 961 000 $ 1 595 089 000 $ 1 720 194 000 $ 1 695 191 000 $ 1 757 342 000 $ 1 654 563 000 $ 1 406 740 000 $ 1 598 772 000 $ 1 543 484 000 $ 1 629 593 000 $ 1 631 510 000 $ 1 577 160 000 $ 2 246 121 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 360 471 000 $ 342 516 000 $ 371 167 000 $ - - 499 762 000 $ 499 406 000 $ 499 050 000 $ 498 694 000 $ - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 1 898 427 000 $ 1 960 641 000 $ 2 563 415 000 $ 2 626 399 000 $ 2 724 394 000 $ 2 823 275 000 $ 2 773 987 000 $ 2 744 839 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 900 320 000 $ 1 899 501 000 $ 1 898 706 000 $ - - 1 491 268 000 $ 1 490 553 000 $ 1 489 837 000 $ 1 489 122 000 $ - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.40 % 51.61 % 50.71 % - - 32.79 % 33.48 % 32.23 % 32.62 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 415 940 000 $ 2 149 165 000 $ 1 926 061 000 $ 1 711 019 000 $ 1 726 509 000 $ 1 781 286 000 $ 1 845 276 000 $ 1 662 747 000 $ 1 755 414 000 $ 1 912 323 000 $ 1 930 940 000 $ 1 950 991 000 $ 1 985 698 000 $ 2 197 744 000 $ 2 202 694 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 237 465 000 $ 141 270 000 $ 237 467 000 $ 206 938 000 $ 224 250 000 $ 207 185 000 $ 146 659 000 $ 223 225 000 $ 229 875 000 $ 219 705 000 $ 236 928 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Maxim Integrated Products, Inc. là ngày 26/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Maxim Integrated Products, Inc., tổng doanh thu của Maxim Integrated Products, Inc. là 719 855 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +29.34% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Maxim Integrated Products, Inc. trong quý vừa qua là 253 739 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -30.966% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Maxim Integrated Products, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Maxim Integrated Products, Inc. là 2 415 940 000 $

Chi phí cổ phiếu Maxim Integrated Products, Inc.

Tài chính Maxim Integrated Products, Inc.